Ngành công nghiệp này đã trải qua sự tăng trưởng đáng kể với dự báo cho thấy công suất kho lạnh trên toàn quốc sẽ tăng 70% vào năm 2028[1]. Trong bài viết này, B&Company sẽ phân tích ngành công nghiệp chuỗi lạnh của Việt Nam, xem xét tình hình hiện tại, động lực tăng trưởng, thách thức, các công ty chủ chốt và triển vọng tương lai. Ngoài ra, bài viết đầy đủ cung cấp những hiểu biết quý giá cho các doanh nghiệp muốn thành công trong ngành công nghiệp kho lạnh Việt Nam bằng cách luôn cập nhật xu hướng thị trường, sự thay đổi về sở thích của người tiêu dùng, và tận dụng các công nghệ tiên tiến.
Tình hình công suất kho lạnh tại Việt Nam
Ngành công nghiệp chuỗi lạnh tại Việt Nam đã trải qua sự tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây, biến thành một phân khúc đầy hứa hẹn của thị trường bất động sản công nghiệp trong nước. Sự phát triển này đã thu hút sự chú ý của cả nhà đầu tư trong nước và nước ngoài, dẫn đến việc mở rộng đáng kể 48% công suất kho lạnh trong ba năm qua[2]. Là một thành phần quan trọng của chuỗi lạnh tại Việt Nam, các cơ sở kho lạnh đóng vai trò then chốt trong việc bảo quản chất lượng và an toàn của nhiều sản phẩm như hải sản, thịt, trái cây và rau quả, v.v.
Trong năm 2023, có 101 nhà cung cấp kho lạnh thương mại hoạt động tại Việt Nam, với tổng công suất thiết kế vượt quá một triệu pallet[3]. Các cơ sở kho lạnh thường được tập trung thành cụm, chủ yếu trong các khu công nghiệp hoặc dọc theo các cảng sông và cảng biển, chủ yếu ở khu vực phía Nam (chiếm đến 87% tổng nguồn cung quốc gia[4]), đặc biệt là tại tỉnh Long An do sự phát triển của ngành thủy sản và nông nghiệp; chúng có kết nối chặt chẽ với vùng nông nghiệp trọng điểm của khu vực Đồng bằng sông Cửu Long và gần với Thành phố Hồ Chí Minh.
Tính đến năm 2023, top 5 nhà cung cấp kho lạnh tại Việt Nam là Lineage Logistics, Transimex, Hùng Vương, AJ Total và Hanaro TNS. Top 10 nhà cung cấp kho lạnh cùng nhau nắm giữ 46,5%[5] thị phần.
Kho lạnh của Transimex tại Long An
Nguồn: Transimex
Ngoài ra, các công ty Nhật Bản cũng đang thể hiện sự quan tâm đến kinh doanh kho lạnh tại Việt Nam. Một ví dụ nổi bật là cơ sở kho lạnh CLK thuộc sở hữu của các nhà đầu tư Cool Japan Fund Inc., Japan Logistics Systems Corp., và Kawasaki Kisen Kaisha, Ltd., đã hoạt động từ năm 2015 tại tỉnh Bình Dương. Kho có tổng diện tích 19.210 mét vuông và công suất lên đến 20.897 tấn (theo tiêu chuẩn JRT)[6].
Kho lạnh CLK tại Bình Dương
Nguồn: CLK Cold Storage
Động lực tăng trưởng của ngành công nghiệp chuỗi lạnh
Nhu cầu ngày càng tăng đối với dịch vụ chuỗi lạnh tại Việt Nam có thể được quy cho nhiều yếu tố chính. Thứ nhất, ngành công nghiệp xuất khẩu hải sản phát triển mạnh của Việt Nam phụ thuộc nhiều vào logistics chuỗi lạnh hiệu quả để duy trì độ tươi ngon và chất lượng của sản phẩm trong quá trình vận chuyển đến các thị trường quốc tế. Thứ hai, việc xuất khẩu và tiêu thụ nội địa các sản phẩm như trái cây, rau củ, sữa và dược phẩm, vốn phải tuân thủ các yêu cầu nghiêm ngặt về nhiệt độ để đảm bảo tính toàn vẹn và hiệu quả của sản phẩm cũng như duy trì chất lượng và giảm hư hỏng, đã góp phần vào sự tăng trưởng của ngành công nghiệp chuỗi lạnh nói chung và công suất kho lạnh nói riêng tại Việt Nam. Thứ ba, tầng lớp trung lưu ngày càng tăng và sự thay đổi về sở thích tiêu dùng đối với thực phẩm hữu cơ và tươi sống đã dẫn đến sự gia tăng nhập khẩu thực phẩm chất lượng cao và tươi sống, đòi hỏi kho lạnh phù hợp để kéo dài thời hạn sử dụng và đảm bảo an toàn thực phẩm.
Ví dụ về một cơ sở kho lạnh để bảo quản thịt bò
Nguồn: Công ty TST
Thách thức
Tuy nhiên, ngành công nghiệp chuỗi lạnh tại Việt Nam phải đối mặt với một số thách thức còn tồn tại, điều này đã ảnh hưởng tiêu cực đến ngành công nghiệp kho lạnh. Trong năm 2023, do tác động của môi trường kinh tế rộng lớn hơn, tỷ lệ lấp đầy tổng thể của các kho không cao, với sự phân cực giữa các loại cơ sở lưu trữ khác nhau. Ngoài ra, phân khúc kho lạnh đã bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi các điều kiện kinh tế khó khăn, khi nhu cầu giảm trong khi một lượng lớn nguồn cung mới được bổ sung vào thị trường vào năm 2022, dẫn đến tỷ lệ lấp đầy cho các cơ sở kho lạnh chỉ đạt 50-60% trên thị trường. Kết quả là, phí lưu kho và giá dịch vụ kho lạnh cũng bị ảnh hưởng, với mức giảm 20-30% so với mức đỉnh điểm quan sát được vào năm 2021.
Triển vọng trong tương lai và Hàm ý cho doanh nghiệp
Mặc dù có những thách thức gần đây, triển vọng dài hạn cho ngành công nghiệp chuỗi lạnh tại Việt Nam vẫn tích cực. Dự báo rằng công suất kho lạnh trên toàn quốc của Việt Nam sẽ mở rộng lên trên 1,7 triệu pallet vào năm 2028, với 13 dự án mới được lên kế hoạch cho giai đoạn 2024-2028[7]. Điều này thể hiện sự gia tăng đáng kể 70% trong nguồn cung chuỗi lạnh của quốc gia trong năm năm tới. Điều này được quy cho những dấu hiệu phục hồi được thể hiện trong xuất khẩu hải sản và thịt vào cuối năm 2022. OECD-FAO dự đoán rằng đến năm 2030, Việt Nam sẽ có mức tiêu thụ thịt bò bình quân đầu người cao nhất Đông Nam Á, càng nhấn mạnh tiềm năng tăng trưởng trong ngành công nghiệp chuỗi lạnh.
Với khoảng cách cung-cầu trong ngành, điều này đại diện cho cơ hội tăng trưởng đáng kể cho các doanh nghiệp trong tương lai. Ngoài ra, các doanh nghiệp nên xem xét đầu tư vào cơ sở hạ tầng kho lạnh, triển khai các giải pháp công nghệ tiên tiến để tăng cường khả năng hiển thị chuỗi lạnh, truy xuất nguồn gốc và giám sát nhiệt độ có thể đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm thiểu lãng phí. Hợp tác với các chuỗi bán lẻ và nền tảng thương mại điện tử cho phép các doanh nghiệp chuỗi lạnh cung cấp dịch vụ logistics đầu-cuối cho các sản phẩm tươi sống và đông lạnh. Khi mua sắm tạp hóa trực tuyến phát triển, logistics chuỗi lạnh hiệu quả là rất quan trọng cho việc giao hàng đúng hạn và sự hài lòng của khách hàng.
Hơn nữa, các doanh nghiệp nên khám phá cơ hội trong thị trường xuất khẩu và nội địa trái cây và rau củ đang phát triển, vốn đòi hỏi lưu trữ và vận chuyển có kiểm soát nhiệt độ. Bằng cách cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng như đóng gói, dán nhãn và phân phối, các công ty có thể nắm bắt được phần lớn hơn của chuỗi giá trị lạnh và tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
Kết luận
Tóm lại, ngành công nghiệp chuỗi lạnh tại Việt Nam mang đến nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp muốn tận dụng sự tăng trưởng dự kiến của nó. Với chiến lược, đầu tư và hợp tác đúng đắn, các công ty có thể vượt qua thách thức một cách thành công và nổi lên như những nhà lãnh đạo trong thị trường năng động và đầy hứa hẹn này. Bằng cách tập trung vào các phân khúc khách hàng chính, phát triển các giải pháp chuyên biệt và tận dụng công nghệ tiên tiến, các doanh nghiệp có thể đóng góp vào việc phát triển cơ sở hạ tầng chuỗi lạnh mạnh mẽ và hiệu quả tại Việt Nam, cuối cùng mang lại lợi ích cho cả nền kinh tế và người tiêu dùng.
[1] https://vnexpress.net/nguon-cung-kho-lanh-du-bao-tang-70-4722799.html
[2] Xem ghi chú 1
[3] Xem ghi chú 1
[4] https://trungtamwto.vn/chuyen-de/25235-thi-truong-kho-lanh-tai-viet-nam-nhieu-du-dia-cho-khai-pha
[5] Xem ghi chú 1
[6] https://clk.com.vn/vn/
[7] https://vnexpress.net/nguon-cung-kho-lanh-du-bao-tang-70-4722799.html
B&Company, Inc.
Công ty nghiên cứu thị trường của Nhật Bản đầu tiên tại Việt Nam từ năm 2008. Chúng tôi cung cấp đa dạng những dịch vụ bao gồm báo cáo ngành, phỏng vấn ngành, khảo sát người tiêu dùng, kết nối kinh doanh. Ngoài ra, chúng tôi đã phát triển cơ sở dữ liệu của hơn 900,000 công ty tại Việt Nam, có thể được sử dụng để tìm kiếm đối tác kinh doanh và phân tích thị trường. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay nhu cầu nào. info@b-company.jp + (84) 28 3910 3913 |
Đọc thêm những bài phân tích khác