Xe buýt điện tại Việt Nam: Tương lai của giao thông công cộng xanh

04 Th10 2024
Green bus in Vietnam

By: B& Company

Bản tin Việt Nam / Tin tức mới nhất trang chủ

Comments: Không có bình luận.

*Trong chuyên mục “Bản tin Việt Nam” này, các nhà nghiên cứu trẻ của B&Company sẽ cung cấp thông tin cập nhật về xu hướng các ngành công nghiệp, xu hướng tiêu dùng và xã hội Việt Nam. Những diễn giải và triển vọng trong tương lai là ý kiến ​​cá nhân của mỗi nhà nghiên cứu.

**Bài viết này được viết bằng tiếng Anh và bản dịch tự động được sử dụng cho các phiên bản ngôn ngữ khác. Vui lòng tham khảo phiên bản tiếng Anh để biết nội dung chính xác.

Giới thiệu về ngành giao thông vận tải Việt Nam và động lực thúc đẩy xe buýt điện

Ngành giao thông vận tải của Việt Nam đang ở thời điểm quan trọng, với những nỗ lực ngày càng tăng để đưa điện khí hóa trở thành giải pháp chính cho tình trạng tắc nghẽn đô thị và các thách thức về môi trường. Xe buýt điện đã trở thành trọng tâm trong quá trình chuyển đổi này, phù hợp với xu hướng toàn cầu hướng tới phương tiện di chuyển sạch hơn để giảm ô nhiễm và sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

Tại Hà Nội và TP.HCM, tỷ lệ xe buýt trên dân số dưới 0,2%, góp phần gây ra tình trạng tắc nghẽn giao thông thường xuyên. Để đáp ứng nhu cầu vận tải công cộng, ước tính với tỷ lệ mục tiêu là 0,8 xe buýt trên 1.000 dân , Hà Nội và TP.HCM sẽ cần thêm 5.000 đến 6.000 xe buýt [1].

Hiện nay, Việt Nam có khoảng 8.800 xe buýt, trong đó 89% là xe chạy bằng dầu diesel, 8% là xe chạy bằng khí thiên nhiên hóa lỏng/ Xe buýt chạy bằng khí nén thiên nhiên và 3% là xe buýt điện.

Hà Nội TP.HCM
Xe buýt hiện tại 1.300 3.000
Số lượng xe buýt lý tưởng 6.300 đến 7.300 8.000 đến 9.000

Tổng quan về xe buýt điện tại Việt Nam

Việc áp dụng xe buýt điện tương đối mới ở Việt Nam nhưng đã đạt được động lực đáng kể. Mạng lưới xe buýt điện của đất nước phục vụ nhiều đối tượng hành khách khác nhau, bao gồm người đi làm, sinh viên và khách du lịch. Một báo cáo nội bộ của Vinbus năm 2024 cho thấy tỷ lệ người đi làm sử dụng xe buýt thường là khoảng 25-30%, trong khi đối với xe buýt điện, tỷ lệ này là 89%, cao gấp ba lần so với xe buýt thường, cho thấy nhu cầu mạnh mẽ về các giải pháp giao thông công cộng xanh [2]. Xe buýt điện đang ngày càng phổ biến trong giới công nhân do các tuyến đường thuận tiện nối liền các khu vực ngoại thành với các trung tâm đô thị lớn. Chúng cung cấp một giải pháp thay thế ít căng thẳng hơn cho các phương tiện cá nhân, thường phải đối mặt với tình trạng giao thông đông đúc trên các tuyến đường dài trong nội thành. Ngoài ra, giá cả phải chăng, các tính năng hiện đại và dịch vụ đáng tin cậy khiến chúng trở thành một lựa chọn hấp dẫn đối với cư dân thành thị.

VinBus – dịch vụ xe buýt điện do VinGroup vận hành và sản xuất, là đơn vị cung cấp xe buýt điện chính tại Việt Nam, hiện đang khai thác 286 xe buýt điện, chiếm 3% tổng số xe buýt. Các xe buýt xanh này chủ yếu tập trung tại Hà Nội (202 xe), Phú Quốc (51 xe) và Thành phố Hồ Chí Minh (33 xe). [3] Xe buýt điện có giá 7.000 – 9.000 đồng/lượt trong khi xe buýt chạy bằng dầu diesel hoặc CNG có giá 8.000 – 20.000 đồng/lượt tùy theo quãng đường. Nhìn chung, đối với khu vực nội thành, giá vé của hai loại xe buýt tương đối ngang nhau và xe buýt chạy bằng dầu diesel hoặc CNG có lợi thế hơn vì được triển khai trên nhiều tuyến hơn.

Tuyến xe Vinbus Hà Nội

tuyến VinBus tại Hà Nội

Nguồn: Vingroup

Sáng kiến xe buýt điện hiện tại ở Việt Nam

Chính phủ Việt Nam đã triển khai nhiều chính sách khác nhau để thúc đẩy phát triển xe điện (EV) và cơ sở hạ tầng cần thiết. Đáng chú ý, Quyết định 876/QD-TTg do Thủ tướng Chính phủ ban hành ngày 22 tháng 7 năm 2022 đã phê duyệt kế hoạch hành động chuyển đổi năng lượng xanh và giảm phát thải carbon và khí mê-tan trong lĩnh vực giao thông vận tải. Kế hoạch nêu rõ rằng đến năm 2025, 100% xe buýt mới hoặc thay thế sẽ sử dụng năng lượng điện hoặc năng lượng xanh. Đến năm 2030, yêu cầu tương tự sẽ áp dụng đối với taxi. Đến năm 2050, 100% xe buýt và taxi dự kiến sẽ chạy bằng năng lượng điện hoặc năng lượng xanh [4].

Tại TP.HCM, lộ trình nêu rõ đến năm 2025, thành phố sẽ chuyển đổi 395 xe buýt sang năng lượng sạch, nâng tổng số xe buýt xanh lên 899 xe, chiếm khoảng 36% đội xe buýt của thành phố. Đến năm 2030, sẽ chuyển đổi hơn 1.800 xe buýt, chiếm khoảng 73%. Đặc biệt, huyện Cần Giờ được chỉ định là “thành phố sinh thái xanh” sẽ được ưu tiên cho dự án thí điểm xe buýt điện 100%, không sử dụng xe động cơ đốt trong.[5]

Để khuyến khích các doanh nghiệp vận tải đầu tư vào xe buýt điện, TP.HCM đưa ra hỗ trợ tài chính, bao gồm các khoản vay lên đến 85% chi phí dự án (tối đa 300 tỷ đồng) với lãi suất 3% trong bảy năm, trong đó thành phố trợ cấp chênh lệch lãi suất. Các doanh nghiệp cũng được miễn thuế đăng ký và thuế nhập khẩu, giảm thuế tiêu thụ đặc biệt trong năm năm và trợ cấp trực tiếp cho việc mua xe buýt mới.

Hà Nội đặt mục tiêu đến năm 2030, 50% xe buýt sử dụng nhiên liệu điện, 50% sử dụng nhiên liệu khí nén (CNG) hoặc khí hóa lỏng (LNG), với kế hoạch tài chính giai đoạn này (2026-2030) là 43.000 tỷ đồng.[6]

Sự phát triển của xe buýt điện tại Việt Nam được hỗ trợ bởi quan hệ đối tác công tư (PPP). Chính phủ hợp tác với các công ty tư nhân và các tổ chức quốc tế để đẩy nhanh việc áp dụng EV. Ví dụ, VinBus đã giành được hợp đồng trị giá hơn 1,9 nghìn tỷ đồng để cung cấp dịch vụ xe buýt điện tại Hà Nội, chứng minh quy mô và tầm quan trọng của các quan hệ đối tác này trong quá trình chuyển đổi sang giao thông xanh của Việt Nam.[7]

Những thách thức khi áp dụng xe buýt điện tại Việt Nam

Mặc dù xe buýt điện có nhiều ưu điểm rõ ràng, Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức để khai thác hết tiềm năng của công nghệ này.

Một trong những rào cản lớn đối với việc áp dụng xe buýt điện tại Việt Nam là chi phí trả trước cao cho cơ sở hạ tầng và hoạt động. Ví dụ, hoạt động xe buýt điện tại TP.HCM báo cáo lỗ hơn 33 tỷ đồng sau hai năm hoạt động, nhấn mạnh những thách thức tài chính mà các nhà khai thác phải đối mặt trong giai đoạn đầu của quá trình điện khí hóa.[8]

Việt Nam hiện đang phải đối mặt với tình trạng thiếu trạm sạc xe điện, điều này rất quan trọng đối với hoạt động hiệu quả của xe buýt điện. Hiện tại, chỉ có VinBus khai thác các tuyến xe buýt điện với mạng lưới riêng gồm 108 trạm sạc chuyên dụng [9]. Mặc dù chính phủ thừa nhận nhu cầu mở rộng cơ sở hạ tầng sạc của đất nước, nhưng vẫn cần đầu tư và phát triển đáng kể để đáp ứng nhu cầu trong tương lai.

Giải pháp và triển vọng tương lai

Cuộc cách mạng xe buýt điện của Việt Nam có khả năng tăng tốc thông qua việc tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế và các quốc gia có kinh nghiệm trong việc áp dụng xe điện. Ví dụ, VinFast, một công ty con khác của VinGroup, đã bảo đảm được 135 triệu đô la tài trợ quốc tế từ Ngân hàng Phát triển Châu Á để mở rộng hệ thống xe buýt điện của mình.[10]

Thị trường xe buýt điện của Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn đầu, với VinBus là đơn vị duy nhất cho đến nay. Đây là cơ hội đầy hứa hẹn cho các nhà đầu tư giàu kinh nghiệm từ các thị trường phát triển hơn khai thác lĩnh vực mới nổi này.


[1] https://dangcongsan.vn/cung-ban-luan/xanh-hoa-di-chuyen-cong-cong-khong-the-cham-tre-671885.html

[2] https://tuoitre.vn/89-hanh-khach-dung-buyt-dien-la-nguoi-di-lam-20240425131654097.htm

[3] https://dangcongsan.vn/cung-ban-luan/xanh-hoa-di-chuyen-cong-cong-khong-the-cham-tre-671885.html

[4]https://dangcongsan.vn/cung-ban-luan/xanh-hoa-di-chuyen-cong-cong-khong-the-cham-tre-671885.html

[5] https://tuoitrethudo.vn/tp-ho-chi-minh-phat-trien-xe-buyt-dien-quyet-giam-phat-thai-metan-259724.html

[6] https://vnexpress.net/ha-noi-du-kien-chi-43-000-ty-dong-dau-tu-xe-buyt-xanh-4762141.html

[7] https://baodauthau.vn/vinbus-trung-thau-hon-1900-ty-dong-cung-cap-dich-vu-xe-buyt-o-ha-noi-post149571.html

[8] https://vnbusiness.vn/dia-phuong/tuyen-xe-bus-dien-o-tp-hcm-lo-hon-33-ty-dong-sau-2-nam-van-hanh-1099676.html

[9] https://laodong.vn/xa-hoi/tram-sac-xe-dien-giai-phap-thuc-day-phat-trien-xe-buyt-xanh-1315276.ldo

[10] https://khoahocphattrien.vn/cong-nghe/vinfast-huy-dong-duoc-135-trieu-usd-de-phat-trien-he-thong-xe-buyt-dien/2022102603525956p1c859.htm

 

B&Company, Inc.

Công ty nghiên cứu thị trường của Nhật Bản đầu tiên tại Việt Nam từ năm 2008. Chúng tôi cung cấp đa dạng những dịch vụ bao gồm báo cáo ngành, phỏng vấn ngành, khảo sát người tiêu dùng, kết nối kinh doanh. Ngoài ra, chúng tôi đã phát triển cơ sở dữ liệu của hơn 900,000 công ty tại Việt Nam, có thể được sử dụng để tìm kiếm đối tác kinh doanh và phân tích thị trường.

Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay nhu cầu nào.

info@b-company.jp + (84) 28 3910 3913

 

Đọc thêm những bài phân tích khác

 

  • All
  • Công nghệ thông tin
  • Đầu tư
  • Điện tử
  • Kinh tế
  • Môi trường
  • Năng lượng/Dầu khí
  • Nhân lực
  • Nội thất / Đồ dùng gia đình
  • Nông nghiệp/Lâm nghiệp/Thủy sản
  • Ô tô / Xe cộ
  • Sản xuất
  • Thực phẩm & Đồ uống
  • Xây dựng & Bất động sản
ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN