12/11/2025
Tin tức & Báo cáo mới nhất / Vietnam Briefing
Bình luận: Không có bình luận.
Ngành logistics Việt Nam là nền tảng cho thương mại, sản xuất công nghiệp và tăng trưởng toàn diện. Những yếu tố nền tảng vững chắc - vị trí địa lý chiến lược, cơ sở hạ tầng mở rộng và sự trỗi dậy của thương mại điện tử - đang định hình lại mạng lưới và nâng cao kỳ vọng về dịch vụ. Vào tháng 10 năm 2025, Chính phủ đã phê duyệt Chiến lược Quốc gia định hướng cho ngành logistics trong thập kỷ tới và xa hơn nữa, tạo ra những cơ hội và nghĩa vụ mới cho các nhà đầu tư và nhà khai thác quốc tế.
Tổng quan về thị trường Logistics Việt Nam
Thị trường logistics Việt Nam đang phát triển nhanh chóng. Với tốc độ tăng trưởng hai con số của ngành dịch vụ logistics trong những năm qua và đóng góp khoảng 5.171 tấn vào GDP của Việt Nam vào năm 2024, logistics đang trở thành một trong những ngành dịch vụ năng động nhất trong nền kinh tế.[1]Theo Báo cáo về Quy mô và Thị phần Thị trường Logistics Việt Nam 2025–2034, thị trường dự kiến sẽ tăng trưởng ở mức CAGR là 6,4% trong giai đoạn 2025–2034, đạt khoảng 149,9 tỷ USD vào năm 2034.[2].
Vietnam Logistics Market Forecast (2025–2034)
Đơn vị: Tỷ USD
Nguồn: Báo cáo quy mô và thị phần thị trường logistics Việt Nam 2025–2034, Nghiên cứu thị trường chuyên gia
Bên cạnh đó, Chỉ số hiệu suất logistics (LPI) của Việt Nam xếp thứ 43/139 quốc gia vào năm 2023, tăng 21 bậc so với năm 2016 - đưa Việt Nam trở thành một trong những thị trường logistics mới nổi hàng đầu.[3]Sự bùng nổ của thương mại điện tử đã trở thành động lực chính thúc đẩy nhu cầu logistics tại Việt Nam. Trong những năm qua, ngành thương mại điện tử luôn duy trì tốc độ tăng trưởng hàng năm từ 16-301 tấn, duy trì mức tăng trưởng hai chữ số mạnh mẽ.[4].
Sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử đã tạo ra nhu cầu mạnh mẽ về dịch vụ logistics, đặc biệt là trong lĩnh vực vận tải và kho bãi. Việt Nam đang đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng để nâng cao năng lực logistics quốc gia. Các dự án trọng điểm như Sân bay Quốc tế Long Thành, mở rộng Cảng Cái Mép - Thị Vải và Đường cao tốc Bắc - Nam đang cải thiện kết nối giữa các trung tâm kinh tế lớn và cảng biển.[5].
Long Thanh International Airport is being rushed into construction
Nguồn: Vietnamplus
Những thay đổi chủ chốt trong chiến lược phát triển dịch vụ logistics Việt Nam giai đoạn 2025 – 2035, tầm nhìn đến năm 2050
Về chính sách và ưu đãi, Chính phủ đã ban hành Chiến lược phát triển logistics giai đoạn 2025–2035 (Tầm nhìn 2050), tập trung xây dựng các trung tâm logistics khu vực, thúc đẩy vận tải đa phương thức và khuyến khích đầu tư tư nhân và nước ngoài vào lĩnh vực logistics.[6]Chiến lược mới mở rộng tầm nhìn và thời gian: thay vì chỉ tập trung vào kế hoạch hành động đến năm 2025 như trước đây, giờ đây đặt ra các mục tiêu dài hạn đến năm 2050, tạo nền tảng cho sự phát triển liên tục và bền vững. Đồng thời, chiến lược bổ sung hai trụ cột chính bên cạnh các ưu tiên về tăng trưởng và tối ưu hóa chi phí:
– Chuyển đổi số với những cột mốc rõ ràng – 80% của các doanh nghiệp áp dụng bởi 2035, 100% qua 2050
– Chuyển đổi xanh phù hợp với Không phát thải ròng Mục tiêu là thúc đẩy sử dụng năng lượng sạch và bảo vệ môi trường.
Chiến lược mới thực tế hơn về tốc độ tăng trưởng nhưng tham vọng hơn về hiệu quả và chất lượng dịch vụ. Một số chỉ số ngành logistics đã được điều chỉnh cho phù hợp như sau:
Bảng: Những thay đổi chính trong một số tiêu chí của Chiến lược phát triển Logistics 2025–2035 (Tầm nhìn 2050)
| KHÔNG | Chỉ số | Chiến lược cũ
(2025) |
Chiến lược mới
(2025–2050) |
Nhận xét | |
| 2025 – 2035 | 2050 | ||||
| 1 | Tăng trưởng hàng năm | 15%–20% | 12%–15% | 10%-12% | Tăng trưởng được thiết lập thực tế hơn để phù hợp với năng lực cơ sở hạ tầng và mức độ trưởng thành của thị trường. |
| 2 | Chia sẻ gia công phần mềm | 50%–60% | 70%–80% | 80%-90% | Mục tiêu gia công cao hơn sẽ làm sâu sắc thêm chuyên môn hóa và sức mạnh của hệ sinh thái |
| 3 | Chi phí hậu cần/GDP | 16%–20% | 12%-15% | 10%-12% | Tiết kiệm đến từ số hóa, chuyển đổi đa phương thức và đơn giản hóa biên giới. Cường độ logistics thấp hơn giúp tăng cường khả năng cạnh tranh xuất khẩu. |
| 4 | Xếp hạng LPI | Top 50 | Top 40 | Top 30 | Phản ánh độ tin cậy, tính minh bạch và khả năng kết nối được cải thiện. Cần cải cách về các điểm nghẽn cơ sở hạ tầng và chia sẻ dữ liệu. |
| 5 | Đóng góp vào GDP | 8%–10% (chia sẻ rộng rãi) | 5%–7% (Giá trị gia tăng) | 7%–9% (Giá trị gia tăng) | Việc chuyển sang VA sẽ nắm bắt tốt hơn sức mạnh thực sự của ngành. Trọng tâm chuyển sang các dịch vụ có giá trị cao |
| 6 | Cơ sở hạ tầng: trung tâm hậu cần hiện đại | Không xác định | Ít nhất 5 trung tâm | Ít nhất 10 trung tâm | Các con số cụ thể cho phép quy hoạch mặt bằng, thiết kế theo kiểu trục-nan hoa. Phải gắn kết các địa điểm với hành lang/cảng và thiết lập các tiêu chuẩn hiệu suất. |
| 7 | Lực lượng lao động: tỷ lệ đào tạo chuyên môn và bằng cấp | Nâng cao kỹ năng chung (không có mục tiêu cụ thể) | 70% với đội ngũ chuyên gia chuyên nghiệp
30% với bằng đại học hoặc cao hơn |
90% với đào tạo chuyên nghiệp
50% với bằng đại học hoặc cao hơn |
Các mục tiêu định lượng chuyển từ “khuyến khích” sang năng lực có thể đo lường được. Cần có khung năng lực, chương trình được công nhận và thực tập trong ngành để thu hẹp khoảng cách kỹ năng. |
Tổng hợp của B&Company từ Quyết định 200/QĐ-TTg năm 2017 Và Quyết định số 2229/QĐ-TTg ngày 09 tháng 10 năm 2025.
Tác động của Quyết định số 2229/QĐ-TTg (ngày 09 tháng 10 năm 2025)
Chiến lược mới chuyển trọng tâm từ “tăng nhanh quy mô” sang “tăng bền vững dựa trên hiệu quả”, qua đó kỳ vọng giảm chi phí dịch vụ, nâng cao độ tin cậy dịch vụ và năng lực cạnh tranh xuất khẩu. Khi mục tiêu được lượng hóa và thống nhất giữa các bộ, ngành và địa phương, chuỗi chính sách sẽ nhất quán hơn: ưu tiên các hành lang có tác động lan tỏa lớn, giảm thiểu phân tán nguồn lực và hạn chế “điểm nghẽn” tại các cảng biển, cửa khẩu, thành phố logistics.
Ở cấp độ vận hành, việc chuyên môn hóa và mở rộng hoạt động thuê ngoài sẽ thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái thuê ngoài logistics, hướng đến tiêu chuẩn dịch vụ, minh bạch dữ liệu và áp lực nâng cao trải nghiệm khách hàng (tốc độ, độ chính xác, khả năng truy xuất nguồn gốc). Sự đồng bộ giữa hạ tầng vận tải, thương mại và số hóa giúp vận tải đa phương thức phát triển mạnh mẽ hơn, rút ngắn thời gian giao hàng, hỗ trợ nông sản và thương mại điện tử. Doanh nghiệp trong nước có cơ hội tham gia sâu hơn vào các khâu tạo giá trị gia tăng, thay vì chỉ cạnh tranh về giá cước.
Hai trụ cột số hóa và chuyển đổi xanh tạo ra những “nguyên tắc” vận hành mới: quy trình chuẩn hóa, dữ liệu liên kết và ra quyết định dựa trên phân tích, đồng thời giảm thiểu rủi ro tuân thủ môi trường và mở ra hướng đi “xanh hóa” chuỗi cung ứng toàn cầu. Tuy nhiên, tác động tích cực phụ thuộc rất nhiều vào việc triển khai: cải cách thể chế (PPP, thủ tục xuyên biên giới), tiêu chuẩn dữ liệu chung, cơ chế chia sẻ rủi ro đầu tư và khung kỹ năng - chứng chỉ nghề nghiệp gắn liền với thực tập doanh nghiệp. Nếu đáp ứng được những điều kiện này, chiến lược sẽ tạo động lực giảm chi phí hệ thống, cải thiện chất lượng dịch vụ và nâng cao vị thế quốc tế của ngành logistics Việt Nam trong dài hạn.
Ý nghĩa đối với các nhà đầu tư nước ngoài
Cơ hội nổi bật nhất nằm ở dịch vụ hậu cần thuê ngoài và các dịch vụ giá trị gia tăng. Các công ty có khả năng thiết kế mạng lưới, quản lý chi phí phục vụ theo khách hàng và tích hợp dữ liệu đầu cuối sẽ có lợi thế. Các phân khúc tiềm năng cao bao gồm hoàn tất đơn hàng thương mại điện tử, giao hàng chặng cuối ở khu vực thành thị, vận chuyển nhanh và quản lý hàng trả lại.
Cơ sở hạ tầng và các trung tâm logistics cũng mở ra nhiều hướng đi. Các nhà đầu tư có thể tham gia thông qua quan hệ đối tác công tư, liên doanh với các đối tác trong nước, hoặc đầu tư tư nhân vào các trung tâm logistics khu vực, kho container nội địa, kho ngoại quan, kho lạnh và các nút giao thông gần cảng biển, sân bay hoặc nhà ga. Việc lựa chọn địa điểm nên dựa trên các hành lang giao thông chính và các cụm công nghiệp lớn để sớm đạt được quy mô.
Việc thúc đẩy số hóa tạo ra cơ hội cho các giải pháp công nghệ. Thị trường cần hệ thống quản lý kho, hệ thống quản lý vận tải, hệ thống quản lý đơn hàng, thiết bị theo dõi phương tiện và hàng hóa, cũng như kết nối dữ liệu với cơ quan hải quan và khách hàng. Một mô hình kết hợp công nghệ và vận hành cho phép mở rộng quy mô nhanh chóng mà không cần sở hữu nhiều tài sản ngay từ đầu.
Chuyển đổi xanh đang trở thành một điều kiện trong đấu thầu và hợp đồng. Các nhà đầu tư có thể tạo sự khác biệt thông qua đội xe tiết kiệm năng lượng, thí điểm sử dụng xe điện trên các tuyến đường ngắn, lắp đặt hệ thống điện mặt trời trên mái nhà cho kho bãi và nâng cấp hiệu suất cho kho lạnh. Chứng nhận kho bãi và đội xe xanh sẽ cải thiện điểm số kỹ thuật với các khách hàng hướng đến xuất khẩu.
Để thâm nhập thị trường, nhà đầu tư nên lựa chọn khu vực cửa ngõ cùng với một vài lĩnh vực ưu tiên - ví dụ như hành lang Hà Nội - Hải Phòng hoặc cụm TP.HCM - Bà Rịa - Vũng Tàu - Đồng Nai - Bình Dương - và tập trung vào các ngành điện tử, dệt may, hàng tiêu dùng nhanh hoặc chuỗi cung ứng lạnh. Hợp đồng dài hạn với các khách hàng chủ chốt giúp đạt được quy mô sớm và giảm thiểu rủi ro.
Liên doanh với các đối tác trong nước là một hướng đi thiết thực. Các đối tác Việt Nam am hiểu quy trình thủ tục và tiếp cận đất đai, trong khi các nhà đầu tư nước ngoài đóng góp kinh nghiệm quản lý, công nghệ và tiêu chuẩn môi trường. Đồng thời, các thỏa thuận về dữ liệu và dịch vụ cần được chuẩn hóa ngay từ đầu, với các chỉ số rõ ràng về giao hàng đúng hạn và đầy đủ, thời gian giao hàng, tỷ lệ hư hỏng và cơ chế thưởng phạt minh bạch. Cuối cùng, cần giám sát chặt chẽ tiến độ thực hiện chính sách, quy trình đất đai và các yêu cầu về an ninh mạng, đồng thời dành ngân sách đào tạo lực lượng lao động có năng lực số hóa để đảm bảo chất lượng dịch vụ lâu dài.
* Lưu ý: Nếu bạn muốn trích dẫn thông tin trong bài viết này, vui lòng ghi rõ nguồn và kèm theo link bài viết để đảm bảo tôn trọng bản quyền.
| B&Company, Inc.
Công ty nghiên cứu thị trường của Nhật Bản đầu tiên tại Việt Nam từ năm 2008. Chúng tôi cung cấp đa dạng những dịch vụ bao gồm báo cáo ngành, phỏng vấn ngành, khảo sát người tiêu dùng, kết nối kinh doanh. Ngoài ra, chúng tôi đã phát triển cơ sở dữ liệu của hơn 900,000 công ty tại Việt Nam, có thể được sử dụng để tìm kiếm đối tác kinh doanh và phân tích thị trường. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay nhu cầu nào. info@b-company.jp + (84) 28 3910 3913 |
[1] Hà Nội mới. Quy mô thị trường logistics Việt Nam hiện nay khoảng 45-50 tỷ USDTruy cập>
[2] Nghiên cứu thị trường chuyên gia. Báo cáo thị trường Logistics Việt NamTruy cập>
[3] Ngân hàng Thế giới. Chỉ số Hiệu suất Logistics 2023 – Báo cáoTruy cập>
[5] MN Shipping. Sự bùng nổ logistics của Việt Nam: đầu tư cơ sở hạ tầng, tăng trưởng thương mại điện tử và chi phí tăng vào năm 2024Truy cập>
[6] Thuvienphapluat. Quyết định 2229/QĐ-TTg (09/10/2025)Truy cập>

