07/08/2025
Tin tức & Báo cáo mới nhất / Vietnam Briefing
Bình luận: Không có bình luận.
Theo Quyết định số 749/QĐ-TTg, chuyển đổi số trong giáo dục là ưu tiên quốc gia của Việt Nam, với những mục tiêu đầy tham vọng: đến năm 2025, 50% học sinh và giáo viên sẽ tham gia học tập trực tuyến hiệu quả, và đến năm 2030, dự kiến sẽ tích hợp số hóa hoàn toàn [1]. Điều này đặt giáo dục số vào vị trí nền tảng của một xã hội số toàn diện hơn, lấy tri thức làm động lực, được thúc đẩy bởi CNTT-TT trong giáo dục. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức đáng kể - từ cơ sở hạ tầng chưa đầy đủ và nguồn kinh phí hạn hẹp đến những thiếu hụt về kỹ năng số và năng lực thể chế.
Cơ sở hạ tầng và tài trợ vẫn là những trở ngại quan trọng nhất.
So sánh cơ sở hạ tầng CNTT và khả năng tiếp cận giáo dục giữa các khu vực
Tiêu chuẩn | Các khu vực đô thị lớn | Khu vực nông thôn/vùng đất thấp | Vùng núi/Vùng xa xôi |
Kết nối Internet tại trường | Chất lượng chung, tương đối ổn định | Có sẵn, nhưng tốc độ và độ ổn định có thể bị hạn chế | Thiếu thốn và không ổn định, nhiều trường học không có kết nối internet |
Phòng học có trang thiết bị (TV/máy chiếu) | Tỷ lệ cao, nhiều trường học được trang bị màn hình tương tác | Tỷ lệ vừa phải, chủ yếu là máy chiếu hoặc TV cơ bản | Rất hiếm, hầu như không tồn tại |
Trường học có phòng máy tính | Hầu hết các trường đều có chúng, với số lượng máy tính tương đối đủ | Phần lớn đều có, nhưng ít máy tính hơn và cũ hơn | Rất ít trường có chúng; thiết bị đã lỗi thời và thiếu ngân sách bảo trì |
Học sinh có thiết bị cá nhân | Tỷ lệ cao, chủ yếu là máy tính xách tay và điện thoại thông minh | Trung bình, chủ yếu dùng chung điện thoại thông minh trong gia đình | Rất thấp, một trong những rào cản lớn nhất đối với việc học trực tuyến |
Các hộ gia đình có internet băng thông rộng | Tỷ lệ cao | Vừa phải và tăng dần | Thấp, nhiều hộ gia đình không đủ khả năng chi trả dịch vụ internet |
Nguồn: Tổng hợp của B&Company
Cơ sở hạ tầng công nghệ là nền tảng quan trọng quyết định sự thành công hay thất bại của bất kỳ nỗ lực chuyển đổi số nào trong giáo dục. Tại Việt Nam, bức tranh tổng thể về cơ sở hạ tầng CNTT-TT trong giáo dục cho thấy cả những tiến bộ đầy hứa hẹn lẫn những khoảng cách đáng lo ngại, đặc biệt là sự chênh lệch rõ rệt giữa các vùng miền.
Về mặt tích cực, đầu năm 2025, Việt Nam có 79,8 triệu người dùng Internet, tỷ lệ thâm nhập trực tuyến đạt 78,8%. [2]. Tại các khu vực đô thị lớn như Thành phố Hồ Chí Minh, việc học trực tuyến trong đại dịch COVID-19 đã đạt hơn 95% tham gia ở mọi cấp độ, được hỗ trợ bởi các cơ sở vật chất hiện đại như phòng máy tính, màn hình tương tác và lớp học được kết nối internet [3].
Tuy nhiên, đằng sau những con số ấn tượng đó là một thực tế không đồng đều. Ngay cả những trường học có điều kiện tương đối tốt cũng báo cáo cơ sở hạ tầng CNTT hạn chế và kết nối không ổn định [4]. Vào thời điểm đỉnh điểm của đại dịch, hơn 70.000 học sinh tại Thành phố Hồ Chí Minh không có thiết bị hoặc internet ổn định [5]. Khoảng cách số thậm chí còn nghiêm trọng hơn ở các vùng núi và vùng sâu vùng xa, nơi học trực tuyến vẫn là một thách thức lớn do kết nối kém và thiếu thiết bị.
Thực tế bất bình đẳng này không phải là ngẫu nhiên; nó bắt nguồn từ những vấn đề sâu xa liên quan đến tài chính và cơ sở hạ tầng. Khoảng cách này bắt nguồn từ những vấn đề mang tính hệ thống về tài chính và cơ sở hạ tầng.
– Ràng buộc tài chính: Nhiều trường công lập ở những vùng khó khăn hoạt động với ngân sách hạn hẹp, gây khó khăn cho việc đầu tư trang thiết bị CNTT. Đồng thời, một bộ phận đáng kể gia đình ở những khu vực này không có đủ điều kiện tài chính để mua sắm thiết bị số cho con em mình.
– Thách thức về cơ sở hạ tầng: Ở những vùng sâu vùng xa, địa hình hiểm trở khiến việc lắp đặt trạm gốc di động và cáp quang trở nên khó khăn, dẫn đến kết nối internet không ổn định. Ví dụ, các báo cáo cho thấy tính đến năm 2023, một tỷ lệ đáng kể các làng mạc ở một số tỉnh vẫn chưa có sóng di động và internet.
Những yếu tố kết hợp này tạo ra rào cản đáng kể đối với học sinh ở những khu vực kém phát triển, khiến các em có nguy cơ bị tụt hậu trên hành trình chuyển đổi số trong giáo dục.
Chất lượng và tiêu chuẩn hóa nội dung số là một vấn đề cấp bách khác
“Hộp công cụ” số trong ngành giáo dục Việt Nam đang ngày càng đa dạng, bao gồm các hệ thống quản lý học tập (LMS), phần mềm hỗ trợ giảng dạy và tài nguyên học tập số. Tuy nhiên, hệ sinh thái này vẫn còn phân mảnh và phát triển tự phát. Các giải pháp cục bộ (ví dụ: VNPT E-Learning, Hocmai.vn, Moon.vn) đang được sử dụng, nhưng chưa có chuẩn thống nhất giữa các cơ sở giáo dục. Mỗi trường, hoặc thậm chí mỗi khoa trong trường, có thể áp dụng các công cụ khác nhau, tạo ra những thách thức lớn trong việc tích hợp, chia sẻ dữ liệu và quản lý quy mô lớn. Việc thiếu một chuẩn kỹ thuật chung tiếp tục hạn chế khả năng tương tác của hệ thống và gây lãng phí tài nguyên.
Phần mềm hỗ trợ giảng dạy cũng rất đa dạng, từ các công cụ cơ bản như PowerPoint đến các ứng dụng tương tác như Kahoot!, Quizizz và Mentimeter. Những phát triển gần đây về AI đã mang đến các công cụ mạnh mẽ như ChatGPT, Canva AI và Gamma, giúp cải thiện thiết kế bài học và chấm điểm. Tuy nhiên, mặc dù được chính sách hỗ trợ, kho học tập số quốc gia (iGiaoDuc.vn) vẫn thiếu nội dung chất lượng cao và sự đóng góp của giáo viên, chưa đủ để tạo điều kiện cho học sinh tự học thực sự [6].
Loại | Công cụ / Nền tảng (Ví dụ) | Đặc điểm / Thách thức |
Hệ thống quản lý học tập (LMS) | VNPT E-Learning, Hocmai.vn, Mona eLMS | Đa dạng nhưng phân mảnh; không có tiêu chuẩn chung; khả năng tích hợp hạn chế giữa các hệ thống |
Phần mềm hỗ trợ giảng dạy | PowerPoint, Kahoot!, Quizizz, Mentimet, Canva AI, ChatGPT, Gamma | Các công cụ phổ biến trong số giáo viên cần được đào tạo và tích hợp tốt hơn vào phương pháp sư phạm |
Tài nguyên học tập kỹ thuật số | iGiaoDuc.vn, nội dung do trường học phát triển | Số lượng và chất lượng hạn chế; thiếu sự xác nhận; chưa đáp ứng được nhu cầu tự học của sinh viên |
Yếu tố con người: Cốt lõi của thách thức
Năng lực số, tư duy số và khả năng thích ứng của giáo viên là những yếu tố then chốt quyết định sự thành công của chuyển đổi số trong giáo dục. Khảo sát cho thấy, mặc dù hầu hết giáo viên có thể sử dụng phần mềm văn phòng cơ bản, nhưng chỉ có 10,4% cảm thấy tự tin khi áp dụng công nghệ vào giảng dạy. Theo khảo sát toàn quốc năm 2023 của Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam, khoảng 20% giáo viên thường xuyên sử dụng các công cụ số trong lớp học, trong khi gần 15% chưa bao giờ hoặc hiếm khi sử dụng chúng. Hơn nữa, gần một nửa số giáo viên ở các vùng khó khăn cho biết họ không thể tiếp cận tài liệu giảng dạy số và 39% trường trung học phổ thông chưa phát triển nội dung số [7].
Ngoài khoảng cách về kỹ năng, các rào cản tâm lý - đặc biệt là đối với những giáo viên lớn tuổi hoặc không quen thuộc với công nghệ - đặt ra thêm những thách thức cho việc triển khai. Nhận thức được điều này, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã đưa việc cải thiện năng lực số của giáo viên trở thành ưu tiên hàng đầu [8]. Các chương trình đào tạo hiện tại tập trung vào các kỹ năng thực tế như tạo tài liệu học tập kỹ thuật số, tổ chức các lớp học trực tuyến và sử dụng AI trong giáo dục. Tuy nhiên, khoảng cách giữa "kỹ năng số kỹ thuật" và "năng lực sư phạm số" vẫn chưa được thu hẹp hiệu quả. Nhiều giáo viên biết cách sử dụng các công cụ số nhưng lại gặp khó khăn trong việc tích hợp chúng vào phương pháp giảng dạy của mình. Do đó, chuyển đổi số trong giáo dục không chỉ đòi hỏi trang bị công nghệ cho trường học mà còn đòi hỏi một sự thay đổi cơ bản trong đào tạo giáo viên, từ việc chỉ đơn giản là "cách sử dụng công cụ" sang phát triển tư duy để thiết kế các bài học số hiệu quả.
Học sinh: Những cá nhân năng động cần được hướng dẫn
Học sinh ngày nay không chỉ là người thụ hưởng mà còn là người tham gia tích cực vào quá trình chuyển đổi số của giáo dục. Thói quen học tập và khả năng tiếp cận thông tin của các em đang thay đổi nhanh chóng. Theo một cuộc khảo sát của UNICEF năm 2022, 82% trẻ em Việt Nam từ 12 đến 13 tuổi sử dụng Internet hàng ngày và con số này tăng lên 93% ở trẻ em từ 14 đến 15 tuổi—mang đến cả cơ hội để phát triển các mô hình học tập linh hoạt và một thách thức lớn trong việc hướng dẫn học sinh sử dụng Internet một cách có trách nhiệm và hiệu quả [9]. Về mặt thiết bị, một cuộc khảo sát năm 2022 cho thấy điện thoại thông minh là công cụ chính để học trực tuyến, bên cạnh máy tính xách tay và máy tính để bàn—nêu bật nhu cầu về nội dung phải tương thích trên nhiều nền tảng [10].
Rate of students using online learning devices (2022)
Đơn vị: %
Nguồn: Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam
Tuy nhiên, thời gian trực tuyến không đồng nghĩa với năng lực số. Thuộc thế hệ “bản địa số” không có nghĩa là học sinh sở hữu các kỹ năng số thiết yếu cho việc học tập và làm việc—chẳng hạn như tư duy phản biện, cộng tác trực tuyến, hay tự học có kỷ luật. Do đó, vai trò của nhà trường không chỉ dừng lại ở việc cung cấp kiến thức mà còn phải bồi dưỡng cho học sinh năng lực công dân số—bao gồm khả năng đánh giá thông tin, bảo vệ dữ liệu cá nhân và tương tác có đạo đức trong môi trường số. Nền tảng này rất cần thiết để xây dựng một hệ sinh thái học tập số an toàn và hiệu quả.
Kết luận
Ngành giáo dục Việt Nam đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong chuyển đổi số, đặc biệt là trong việc xây dựng chính sách và nâng cao nhận thức ở mọi cấp học. Nhiều trường học đã bắt đầu áp dụng công nghệ, và các chương trình thí điểm như hồ sơ học sinh kỹ thuật số cho thấy nhiều triển vọng. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thiếu sót lớn, đặc biệt là về cơ sở hạ tầng, nội dung số và phương pháp sư phạm số của giáo viên. Các công ty EdTech đóng vai trò chủ chốt trong việc thúc đẩy tiến trình này. Các giải pháp của họ nên bao gồm:
– Giá cả phải chăng và dễ tiếp cận, đặc biệt là đối với các trường công lập có ngân sách hạn hẹp và cơ sở hạ tầng yếu kém;
– Dựa trên mô hình kinh doanh linh hoạt như freemium để tối đa hóa phạm vi tiếp cận;
– Được thiết kế cho sự công bằng, đảm bảo khả năng sử dụng ở cả khu vực thành thị và vùng sâu vùng xa.
Chuyển đổi số không chỉ là số hóa bài học mà còn là tạo ra một hệ thống giáo dục thông minh, toàn diện và lấy người học làm trung tâm, nơi mọi học sinh đều có cơ hội bình đẳng.
[1] Quyết định số 749/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ: Phê duyệt “Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, tầm nhìn đến năm 2030”Truy cập>
[2] Cổng thông tin dữ liệu, Kỹ thuật số 2025: Việt NamTruy cập>
[3] Cổng thông tin điện tử Sở Giáo dục và Đào tạo TP.HCM, TP.HCM: Hơn 95% học sinh tham gia học trực tuyếnTruy cập>
[4] UNESCO, Công nghệ trong giáo dục: Nghiên cứu điển hình về Việt NamTruy cập>
[5] VnExpress, 77.000 học sinh TP.HCM gặp khó khăn khi học trực tuyếnTruy cập>
[6] Tạp chí Giáo dục Việt Nam, Kho học liệu số của Bộ, Ban, Ngành, Trường chưa phát triểnTruy cập>
[7] VnExpress, Nhiều giáo viên chưa từng sử dụng công nghệ hỗ trợ giảng dạyTruy cập>
[8] Bộ Giáo dục và Đào tạo, Hướng dẫn chuyển đổi số trong giảng dạy và đánh giá năm học 2024-2025Truy cập>
[9] Dân Trí, trẻ em Việt Nam sử dụng mạng xã hội từ 5 đến 7 giờ mỗi ngàyTruy cập>
[10] Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam, Thực trạng học tập trực tuyến của học sinh phổ thông Việt Nam trong đại dịch COVID-19Truy cập>
* Lưu ý: Nếu bạn muốn trích dẫn thông tin trong bài viết này, vui lòng ghi rõ nguồn và kèm theo link bài viết để đảm bảo tôn trọng bản quyền.
B&Company, Inc.
Công ty nghiên cứu thị trường của Nhật Bản đầu tiên tại Việt Nam từ năm 2008. Chúng tôi cung cấp đa dạng những dịch vụ bao gồm báo cáo ngành, phỏng vấn ngành, khảo sát người tiêu dùng, kết nối kinh doanh. Ngoài ra, chúng tôi đã phát triển cơ sở dữ liệu của hơn 900,000 công ty tại Việt Nam, có thể được sử dụng để tìm kiếm đối tác kinh doanh và phân tích thị trường. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay nhu cầu nào. info@b-company.jp + (84) 28 3910 3913 |