30/07/2025
Tin tức & Báo cáo mới nhất / Vietnam Briefing
Bình luận: Không có bình luận.
Khi Việt Nam hội nhập sâu rộng hơn vào thị trường toàn cầu và đón nhận Công nghiệp 4.0, ngành nông nghiệp đang trải qua một sự chuyển đổi sâu sắc. Các tập quán truyền thống đang được định hình lại bởi công nghệ số, với hệ thống truy xuất nguồn gốc nổi lên như một trụ cột then chốt của hiện đại hóa. Từng là lựa chọn, các hệ thống này giờ đây trở nên thiết yếu - do nhu cầu xuất khẩu, mối lo ngại về an toàn thực phẩm trong nước và kỳ vọng ngày càng cao của người tiêu dùng. Sự chuyển dịch này không chỉ đặt ra thách thức cho các hộ nông dân và hợp tác xã phải thích ứng mà còn mở ra những cơ hội mới cho các nhà cung cấp công nghệ, nhà hoạch định chính sách và nhà đầu tư đang tìm cách định hình tương lai của nền nông nghiệp Việt Nam.
Sự trỗi dậy của người tiêu dùng thông minh và áp lực từ thị trường
Thị trường nội địa gần 100 triệu dân của Việt Nam đang có sự chuyển dịch mạnh mẽ về hành vi tiêu dùng. Người tiêu dùng hiện đại, am hiểu công nghệ và ngày càng nhận thức rõ hơn, không chỉ quan tâm đến giá cả mà còn đòi hỏi những tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng sản phẩm, an toàn thực phẩm, và đặc biệt là minh bạch nguồn gốc. Khoảng 80% người tiêu dùng Việt Nam sẵn sàng chi trả cao hơn cho các sản phẩm sạch và an toàn [1]. Điều này tạo ra những cơ hội lớn cho các doanh nghiệp có thể xác minh nguồn gốc sản phẩm một cách đáng tin cậy.
Việt Nam là nước xuất khẩu ròng nông lâm thủy sản lớn, với giá trị xuất khẩu tăng từ 41,2 tỷ USD năm 2020 lên 62,5 tỷ USD năm 2024 và đạt 33,8 tỷ USD chỉ trong 6 tháng đầu năm 2025 [2]. Các mặt hàng xuất khẩu chính bao gồm trái cây, rau quả, cà phê, gạo, hạt điều và hải sản - chủ yếu sang Trung Quốc, Hoa Kỳ, Nhật Bản và EU. Khi các thị trường này nâng cao tiêu chuẩn về chứng nhận và truy xuất nguồn gốc, các nhà sản xuất Việt Nam phải đối mặt với áp lực ngày càng tăng trong việc áp dụng các hệ thống minh bạch và có trách nhiệm hơn.
Kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản Việt Nam giai đoạn 2020 - 6 tháng đầu năm 2025
Đơn vị: Tỷ USD
Nguồn: VnEconomy
Rào cản phi thuế quan và yêu cầu bắt buộc của thị trường xuất khẩu
Đối với Việt Nam, một quốc gia xuất khẩu nông sản hàng đầu, việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế đã trở nên cấp thiết. Truy xuất nguồn gốc đã trở thành một rào cản kỹ thuật phi thuế quan quan trọng, một “giấy thông hành” bắt buộc để tiếp cận các thị trường giá trị cao nhưng đầy thách thức.
Các thị trường lớn đang thắt chặt quy định. Trung Quốc, từng được coi là dễ dãi, giờ đây yêu cầu truy xuất nguồn gốc đối với nhiều loại trái cây Việt Nam như mít và sầu riêng [3]. EU và Hoa Kỳ từ lâu đã yêu cầu tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm nghiêm ngặt như giới hạn dư lượng thuốc trừ sâu, yêu cầu kiểm dịch thực vật và hệ thống truy xuất nguồn gốc bắt buộc [4]. Việc không đáp ứng các tiêu chí này có thể đồng nghĩa với việc mất khả năng cạnh tranh - hoặc bị loại khỏi thị trường hoàn toàn.
Nền tảng pháp lý và chiến lược thúc đẩy của chính phủ
Nhận thức được vai trò chiến lược của khả năng truy xuất nguồn gốc, chính phủ Việt Nam đang chủ động dẫn đầu bằng cách xây dựng khuôn khổ pháp lý toàn diện.
Quyết định 100/QĐ-TTg (2019) đặt ra mục tiêu đầy tham vọng về thể chế hóa hệ thống truy xuất nguồn gốc trên toàn quốc. Đến năm 2025, ít nhất 30% doanh nghiệp Việt Nam dự kiến áp dụng các tiêu chuẩn truy xuất nguồn gốc quốc gia hoặc quốc tế. Một cổng thông tin truy xuất nguồn gốc quốc gia thống nhất cũng sẽ kết nối tất cả các bộ, ngành liên quan, tạo điều kiện cho hệ sinh thái dữ liệu liên thông và khẳng định chủ quyền kinh tế của Việt Nam [5].
Thông tư 17/2021/TT-BNNPTNT quy định các yêu cầu về truy xuất nguồn gốc thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Thông tư này yêu cầu nguyên tắc “một bước tiến – một bước lùi”, ghi chép chi tiết và mã hóa sản phẩm xuyên suốt các công đoạn, đảm bảo truy xuất nguồn gốc toàn diện cả về phía trước và phía sau trong chuỗi cung ứng [6].
Sự kết hợp giữa lực kéo từ thị trường (nhu cầu của người tiêu dùng) và lực đẩy từ chính sách (quy định của chính phủ và tiêu chuẩn xuất khẩu) đang tạo ra động lực chưa từng có - thúc đẩy ngành nông nghiệp Việt Nam hướng tới sản xuất minh bạch.
Các giải pháp truy xuất nguồn gốc có sẵn
Để đảm bảo tính minh bạch của chuỗi cung ứng, các doanh nghiệp Việt Nam hiện có thể tiếp cận đa dạng các công nghệ truy xuất nguồn gốc kỹ thuật số. Điều quan trọng không phải là dựa vào một công cụ duy nhất, mà là xây dựng một hệ thống công nghệ tích hợp - trong đó mỗi giải pháp đều đóng một vai trò chuyên biệt, tạo thành một hệ thống truy xuất nguồn gốc mạnh mẽ và thích ứng, phù hợp với quy mô thị trường, loại sản phẩm và năng lực đầu tư.
So sánh các công nghệ truy xuất nguồn gốc
Tiêu chuẩn | Mã QR | RFID | Chuỗi khối |
Nó hoạt động như thế nào | Mỗi sản phẩm hoặc lô hàng đều có một mã QR duy nhất. Người tiêu dùng quét mã bằng điện thoại thông minh để xem thông tin chi tiết sản phẩm ngay lập tức. Đây là một cách đơn giản, tiết kiệm chi phí để truy xuất thông tin truy xuất nguồn gốc tại bất kỳ điểm nào trong chuỗi cung ứng. | Hệ thống RFID sử dụng thẻ và đầu đọc. Thẻ được gắn vào hàng hóa, trong khi đầu đọc phát sóng vô tuyến để đọc dữ liệu từ xa—không cần tiếp xúc hay nhìn trực tiếp. Hệ thống cho phép theo dõi nhanh chóng, tự động trong quá trình lưu trữ hoặc vận chuyển. | Blockchain là một sổ cái kỹ thuật số được chia sẻ. Thông tin như giao dịch hoặc nhật ký sản xuất được lưu trữ trong các khối được mã hóa, liên kết với nhau trong một chuỗi. Dữ liệu được sao chép qua nhiều máy tính và không thể bị thay đổi hoặc xóa bởi một bên duy nhất. |
Chi phí thực hiện | Thấp | Cao | Rất cao |
Mức độ bảo mật | Thấp
Dữ liệu có thể được thay đổi trên máy chủ trung tâm |
Trung bình-Cao
Thẻ được mã hóa |
Rất cao
Không thể thay đổi, phi tập trung |
Dung lượng lưu trữ | Trung bình
Lưu trữ URL, văn bản cơ bản |
Cao
Lưu trữ dữ liệu phức tạp trên chip |
Rất cao
Lưu trữ lịch sử giao dịch hoàn chỉnh |
Các trường hợp sử dụng | Tương tác với người tiêu dùng, chống hàng giả cơ bản, tiếp thị | Quản lý hàng tồn kho, hậu cần, theo dõi container, chăm sóc vật nuôi | Niềm tin tuyệt đối, hợp đồng thông minh, tài chính chuỗi cung ứng |
Ví dụ | Checkee, TraceVerified | SATO Việt Nam, Công ty Cổ phần Hà Phan | TE-THỰC PHẨM, CÔNG NGHỆ HCM57 |
Nguồn: Biên soạn B&Company
Thách thức
Kỹ năng công nghệ hạn chế của nông dân
Một thách thức lớn khác là kỹ năng số và thói quen sử dụng hạn chế của nhiều nông dân Việt Nam. Mặc dù điện thoại thông minh khá phổ biến, nhưng hầu hết nông dân chủ yếu sử dụng chúng để liên lạc và giải trí hơn là công cụ sản xuất. Việc chuyển đổi từ các phương pháp truyền thống sang ghi chép dữ liệu đồng ruộng trên ứng dụng di động thường bị coi là không cần thiết và cồng kềnh. Theo Cục Chuyển đổi số, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, cuối năm 2024, nhận thức về công nghệ số còn hạn chế vẫn là một điểm nghẽn quan trọng. Nếu không có dữ liệu đầu vào chính xác, hệ thống truy xuất nguồn gốc sẽ trở nên yếu kém và thiếu tin cậy, bất kể công nghệ nào được sử dụng.
Sản xuất nhỏ lẻ, manh mún
Một trong những rào cản cơ bản nhất là bản chất sản xuất nông nghiệp manh mún và quy mô nhỏ. Việt Nam vẫn là quốc gia có hàng triệu hộ nông dân sản xuất nhỏ lẻ hoạt động trên quy mô hạn chế và phân tán rải rác. Sự manh mún này khiến việc áp dụng công nghệ một cách nhất quán, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng đồng nhất và thu thập dữ liệu chính xác để truy xuất nguồn gốc trở nên vô cùng khó khăn. Nông nghiệp Việt Nam có đặc điểm là sản xuất manh mún, quy mô nhỏ lẻ. Hộ nông dân sản xuất nhỏ lẻ sở hữu phần lớn đất nông nghiệp, chiếm 90% trong tổng diện tích sản xuất nông nghiệp và diện tích canh tác trung bình của một hộ nông dân dưới 0,68 ha [7]. Mặc dù các hợp tác xã có thể hỗ trợ điều phối các nỗ lực, nhưng vai trò của họ vẫn còn hạn chế. Một cuộc khảo sát năm 2023 cho thấy chỉ có 26% áp dụng truy xuất nguồn gốc kỹ thuật số do cơ sở hạ tầng, năng lực quản trị và kỹ thuật yếu kém [8]. Nhiều hợp tác xã thiếu cơ sở hạ tầng kỹ thuật, năng lực quản trị và đào tạo để phối hợp thu thập dữ liệu hoặc thực thi các tiêu chuẩn chất lượng một cách hiệu quả. Sự manh mún này khiến việc áp dụng công nghệ một cách nhất quán, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng đồng nhất và thu thập dữ liệu chính xác để truy xuất nguồn gốc trở nên vô cùng khó khăn.
Thiếu khả năng tương tác giữa các hệ thống
Ngoài ra, bối cảnh truy xuất nguồn gốc bị phân mảnh do thiếu khả năng tương tác giữa các hệ thống do nhiều nhà cung cấp giải pháp phát triển. Mỗi nền tảng tuân theo các tiêu chuẩn kỹ thuật và cấu trúc dữ liệu khác nhau, dẫn đến sự nhầm lẫn, kém hiệu quả và trùng lặp công việc, đặc biệt là đối với nông dân và hợp tác xã khi phải đáp ứng nhiều yêu cầu. Một số chuyên gia cho rằng cốt lõi của vấn đề nằm ở việc thiếu cơ sở hạ tầng dữ liệu tập trung, liên ngành [9]. Dữ liệu truy xuất nguồn gốc vẫn bị cô lập giữa các bộ và cơ quan, không có hệ thống nhận dạng thống nhất để liên kết các giai đoạn sản xuất, kiểm tra và phân phối. Ví dụ, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NN&PTNT) đang triển khai các hệ thống truy xuất nguồn gốc cho các sản phẩm nông nghiệp và thực phẩm tươi sống thông qua các nền tảng như CheckVN và hệ thống mã vùng trồng trọt [10]. Trong khi đó, Bộ Công Thương (MOIT) quản lý các nền tảng riêng biệt để truy xuất nguồn gốc hàng công nghiệp, thực phẩm chế biến và sản phẩm xuất khẩu, chẳng hạn như itrace247 [11]. Do đó, hầu hết các triển khai truy xuất nguồn gốc vẫn chỉ ở mức bề mặt, không phản ánh được toàn bộ hành trình của sản phẩm trong chuỗi cung ứng.
Biến sự phân mảnh thành cơ hội
Khi ngành nông nghiệp Việt Nam đang chuyển đổi số, truy xuất nguồn gốc đang nhanh chóng trở thành nền tảng của an toàn thực phẩm, tuân thủ xuất khẩu và niềm tin của người tiêu dùng. Tuy nhiên, con đường dẫn đến truy xuất nguồn gốc hiệu quả vẫn còn phức tạp - bị chi phối bởi sản xuất manh mún, trình độ công nghệ số hạn chế và hệ thống dữ liệu phân tán giữa các bộ, ngành.
Bối cảnh này, tuy đầy thách thức, nhưng cũng mở ra cơ hội hấp dẫn cho các nhà cung cấp công nghệ có tư duy tiến bộ. Những ai thiết kế các giải pháp thông minh, được bản địa hóa và có khả năng tương tác sẽ không chỉ đạt được lợi thế cạnh tranh mà còn đóng góp đáng kể vào việc hiện đại hóa hệ thống nông nghiệp - thực phẩm của Việt Nam. Đối với các nhà cung cấp, đây không chỉ là một thách thức—mà còn là một cơ hội rộng mở cho các giải pháp:
– Ưu tiên thiết bị di động: Thiết kế các ứng dụng thân thiện với người dùng, phù hợp với nông dân và hợp tác xã sử dụng công nghệ thấp.
– Duy trì tính mô-đun: Xây dựng các công cụ có khả năng mở rộng phù hợp với cả trang trại trồng lúa 0,7 ha và hợp tác xã
– Tích hợp & Căn chỉnh: Đảm bảo tuân thủ các nền tảng quốc gia như itrace247 và CheckVN, đồng thời hỗ trợ các tiêu chuẩn toàn cầu GS1 hoặc tương đương.
– Nghĩ theo địa phương, đồng bộ toàn cầu: Hỗ trợ cây trồng Việt Nam, ngôn ngữ địa phương, sử dụng ngoại tuyến và trao đổi dữ liệu liền mạch dựa trên API.
– Tận dụng các phương pháp hay nhất: Các hệ thống của Nhật Bản cung cấp bài học về thiết kế lấy người dùng làm trung tâm và tích hợp liên cơ quan—hãy điều chỉnh chúng cho phù hợp với bối cảnh của Việt Nam.
[1] Vietnam Plus, Tiêu dùng xanh – chìa khóa giảm thiểu rác thải nhựaTruy cập>
[2] VnEconomy, Ngành nông nghiệp bứt phá, xuất khẩu nông lâm thủy sản vượt mục tiêu.Truy cập>
[3] Tạp chí Doanh nghiệp và Thương hiệu Nông thôn, Trung Quốc siết chặt quy định, xuất khẩu nông sản Việt Nam thích ứng thế nào?Truy cập>
[4] Vietnam Plus, xuất khẩu nông sản Việt Nam đối mặt với yêu cầu khắt khe hơnTruy cập>
[5] Cổng thông tin điện tử Chính phủ, Quyết định số 100/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ: Phê duyệt Đề án triển khai, ứng dụng và quản lý Hệ thống truy xuất nguồn gốcTruy cập>
[6] Cổng thông tin điện tử Chính phủ, Thông tư số 17/2021/TT-BNNPTNT của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn: Quy định về truy xuất nguồn gốc, thu hồi và xử lý thực phẩm không an toàn thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.Truy cập>
[7] Cổng thông tin điện tử Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn: Thực trạng đất trồng lúa và đề xuất sửa đổi Dự thảo Luật Đất đai sửa đổi liên quan đến quản lý, sử dụng đất trồng lúa đảm bảo an ninh lương thựcTruy cập>
[8] Lê Anh Hoàng, Nguyễn Đình Tĩnh, Vũ Dương Quỳnh, Phạm Quang Hà, Thực trạng và giải pháp ứng dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc số trong sản xuất kinh doanh của hợp tác xã nông nghiệp tại Việt NamTruy cập>
[9] VnExpress, Thách thức trong truy xuất nguồn gốc sản phẩm tại Việt NamTruy cập>
[10] VCCI, Số hóa trong truy xuất nguồn gốc: Nền tảng để nông sản tham gia chuỗi cung ứng toàn cầuTruy cập>
[11] Bộ Công Thương, Bộ Công Thương triển khai hệ thống truy xuất nguồn gốc dựa trên Blockchain phục vụ xúc tiến thương mạiTruy cập>
B&Company, Inc.
Công ty nghiên cứu thị trường của Nhật Bản đầu tiên tại Việt Nam từ năm 2008. Chúng tôi cung cấp đa dạng những dịch vụ bao gồm báo cáo ngành, phỏng vấn ngành, khảo sát người tiêu dùng, kết nối kinh doanh. Ngoài ra, chúng tôi đã phát triển cơ sở dữ liệu của hơn 900,000 công ty tại Việt Nam, có thể được sử dụng để tìm kiếm đối tác kinh doanh và phân tích thị trường. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay nhu cầu nào. info@b-company.jp + (84) 28 3910 3913 |