22/09/2025
Tin tức & Báo cáo mới nhất / Vietnam Briefing
Bình luận: Không có bình luận.
Kinh tế phi chính thức của Việt Nam là một bộ phận quan trọng và phức tạp trong bức tranh kinh tế, đóng góp đáng kể vào GDP và việc làm. Quy mô của nền kinh tế phi chính thức tại Việt Nam rất lớn. Đặc trưng bởi tỷ lệ doanh nghiệp không đăng ký kinh doanh cao và người lao động thiếu hợp đồng chính thức và bảo trợ xã hội, khu vực này mang đến cả cơ hội lẫn thách thức. Đối với các doanh nghiệp và nhà đầu tư, việc hiểu rõ động lực của nền kinh tế phi chính thức tại Việt Nam là rất quan trọng cho việc hoạch định chiến lược. Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về môi trường pháp lý, quy mô thị trường, các phân khúc chính và các xu hướng hiện hành, đồng thời đưa ra những phân tích thiết thực để định hướng thị trường đa dạng này.
Quy định
Chính phủ Việt Nam từ trước đến nay luôn có cách tiếp cận kết hợp đối với nền kinh tế phi chính thức, vừa thừa nhận vai trò của nó trong việc tạo việc làm, vừa tìm cách chính thức hóa khu vực này để mở rộng cơ sở thuế và tăng cường bảo vệ người lao động. Các quy định và chính sách chính ảnh hưởng đến nền kinh tế phi chính thức của Việt Nam bao gồm:
– Luật lao động: Bộ luật Lao động năm 2019, có hiệu lực từ năm 2021, điều chỉnh các mối quan hệ lao động. Tuy nhiên, việc thực thi bộ luật này phần lớn chỉ giới hạn ở khu vực chính thức. Một bước tiến đáng kể là Luật Lao động Việt Nam 2025, lần đầu tiên cho phép người lao động không theo hợp đồng (người làm việc tự do, người làm việc theo hợp đồng) tự nguyện tham gia bảo hiểm thất nghiệp. Đây là một bước tiến hướng tới việc mở rộng mạng lưới an sinh xã hội cho lực lượng lao động phi chính thức.
– Đăng ký kinh doanh: Quy trình đăng ký doanh nghiệp nhỏ và hộ kinh doanh được quy định cụ thể trong Luật Doanh nghiệp. Mặc dù Chính phủ đã nỗ lực đơn giản hóa thủ tục thông qua Cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia, nhiều doanh nghiệp nhỏ, đặc biệt là hộ kinh doanh, vẫn chưa đăng ký do thiếu hiểu biết, nhận thức chưa đầy đủ về thủ tục, hoặc do muốn tránh thuế và sự giám sát của cơ quan quản lý.
– Chính sách chính thức hóa: Chính phủ đã triển khai nhiều nghị quyết và chính sách nhằm khuyến khích chính thức hóa. Ví dụ, Nghị quyết 68 cho thấy sự tập trung mới vào việc hỗ trợ các hộ kinh doanh và doanh nghiệp vừa và nhỏ, nhằm mục đích cải thiện khả năng tiếp cận tài chính và nền tảng số. Chính phủ cũng khuyến khích việc thành lập các hợp tác xã như một mô hình hỗ trợ lẫn nhau giữa các hộ kinh doanh. Tuy nhiên, các biện pháp tạm thời, chẳng hạn như cấm người bán hàng rong ở một số khu vực tại các thành phố lớn, cũng đã được áp dụng, thường gây ra hậu quả tiêu cực cho những người phụ thuộc vào các hoạt động phi chính thức để kiếm sống.
Tổng quan thị trường
Nền kinh tế phi chính thức của Việt Nam là một phần đáng kể trong cơ cấu kinh tế của quốc gia.
– Kích thước và quy mô: Năm 2021, Việt Nam ước tính có 33,6 triệu lao động phi chính thức, chiếm khoảng 68.5% của tổng số dân số có việc làm[1]. Phần lớn những người lao động này, gần ba phần tư, sống ở các vùng nông thôn[2].
Percentage of Formal and Informal Labour in Vietnam (%)
100% = 49,1 triệu người
Nguồn: Tổng cục Thống kê, 2021
– Đóng góp vào GDP: Mặc dù khó có thể xác định được con số chính xác, nhưng ước tính cho thấy nền kinh tế phi chính thức đóng góp từ 15% đến 27% vào GDP của Việt Nam[3]. Đóng góp quan trọng này làm nổi bật tầm quan trọng của ngành trong việc tạo ra thu nhập và hỗ trợ sinh kế, đặc biệt là đối với những người có ít cơ hội tiếp cận việc làm chính thức.
– Lao động phi chính thức theo ngành: Phần lớn (trên 90%) lao động phi chính thức tập trung ở ba khu vực chính[4]:
-
- ▪ Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản (AFF): Ngành này có mật độ lao động phi chính thức cao nhất, đặc biệt là ở vùng nông thôn.
- ▪ Xây dựng: Một đơn vị tuyển dụng lao động thời vụ và lao động không chính thức đáng kể.
- ▪ Dịch vụ: Điều này bao gồm nhiều hoạt động khác nhau, từ bán hàng rong và vận chuyển đến các doanh nghiệp gia đình.
Dữ liệu từ năm 2023 cho thấy sự phân chia theo ngành của tổng dân số có việc làm là 51,3 triệu người: 13,8 triệu người trong ngành nông nghiệp, 17,2 triệu người trong ngành công nghiệp và xây dựng và 20,3 triệu người trong ngành dịch vụ[5]Trong lĩnh vực NLTS, ước tính có 99% lực lượng lao động là lao động phi chính thức, điều này nhấn mạnh bản chất sâu xa của lao động phi chính thức ở nông thôn Việt Nam[6].
Một đặc điểm chính của lao động phi chính thức ở Việt Nam là trình độ chuyên môn kỹ thuật hạn chế, với tỷ lệ cao làm các công việc sơ cấp. Thu nhập bình quân hàng tháng của họ thấp hơn đáng kể so với lao động chính thức, thường thấp hơn mức lương tối thiểu vùng.
Các phân khúc chính
Phân đoạn | Số lượng lao động/doanh nghiệp ước tính | Đặc điểm chính | Những thách thức chung |
Người bán hàng rong | Hàng triệu (một phần trong số hơn 5 triệu doanh nghiệp hộ gia đình) | Dễ thấy ở các khu vực thành thị, bán thực phẩm, đồ uống và nhiều loại hàng hóa khác nhau. Thường di động và hoạt động với số vốn tối thiểu. | Không được pháp luật công nhận, thường xuyên bị đàn áp, điều kiện vệ sinh không đảm bảo và cạnh tranh. |
Doanh nghiệp hộ gia đình chưa đăng ký | Hơn 3 triệu | Các doanh nghiệp gia đình quy mô nhỏ hoạt động tại nhà, chẳng hạn như cửa hàng nhỏ, quầy hàng thực phẩm và dịch vụ sửa chữa. | Khả năng tiếp cận tín dụng hạn chế, thiếu kỹ năng quản lý doanh nghiệp và dễ bị tổn thương trước các cú sốc kinh tế. |
Người làm việc tự do | Một số lượng ngày càng tăng, đặc biệt là ở các khu vực thành thị | Bao gồm tài xế gọi xe, nhân viên giao hàng và người làm việc tự do trực tuyến. Được thúc đẩy bởi sự phát triển của các nền tảng kỹ thuật số. | Thiếu sự bảo vệ xã hội (lương hưu, bảo hiểm y tế), thu nhập không ổn định và phụ thuộc vào thuật toán nền tảng. |
Nông nghiệp quy mô nhỏ | Hàng triệu nông dân | Chủ yếu ở các vùng nông thôn, thường là canh tác tự cung tự cấp hoặc bán sản phẩm dư thừa ở các chợ địa phương. | Dễ bị tổn thương trước biến đổi khí hậu, giá cả biến động và khả năng tiếp cận hạn chế với các kỹ thuật và thị trường canh tác hiện đại. |
Công nhân xây dựng | Một phần đáng kể lực lượng lao động xây dựng | Được thuê theo ngày hoặc ngắn hạn cho các dự án xây dựng. Thường là công nhân nhập cư. | Điều kiện làm việc không an toàn, thiếu hợp đồng chính thức và tranh chấp tiền lương. |
Người giúp việc gia đình | Lớn, nhưng khó định lượng | Chủ yếu là phụ nữ, cung cấp dịch vụ dọn dẹp, nấu ăn và chăm sóc tại các hộ gia đình riêng. | Bản chất công việc ẩn giấu và không được kiểm soát, thời gian làm việc dài, mức lương thấp và dễ bị lạm dụng. |
Sản xuất phi chính thức | Một phần đáng kể trong số 8,4 triệu hộ kinh doanh phi chính thức | Các xưởng nhỏ, không đăng ký sản xuất các mặt hàng như hàng dệt may, đồ nội thất và đồ thủ công mỹ nghệ. | Thiếu khả năng tiếp cận công nghệ, sự cạnh tranh từ các công ty lớn hơn và những thách thức trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng. |
Nguồn: Tổng hợp của B&Company
Những phân khúc này, tuy đa dạng, nhưng có điểm chung là dễ bị tổn thương và khả năng phục hồi. Họ là một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày và nền kinh tế Việt Nam, cung cấp hàng hóa và dịch vụ thiết yếu, đồng thời tạo ra mạng lưới an sinh cho phần lớn dân số.
Xu hướng thị trường
Một số xu hướng chính đang định hình nền kinh tế phi chính thức của Việt Nam:
– Tác động của công nghệ: Sự phát triển của các nền tảng kỹ thuật số và công nghệ di động đang tạo ra những cơ hội mới cho người lao động phi chính thức, đặc biệt là trong nền kinh tế việc làm tự do (gig economy). Dịch vụ gọi xe, giao đồ ăn và các nền tảng thương mại điện tử đã mở ra những hướng đi mới để tạo thu nhập. Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến những hình thức bấp bênh mới, khi người lao động phụ thuộc vào các công ty nền tảng thường không cung cấp các phúc lợi việc làm truyền thống.
– Những nỗ lực chính thức hóa của Chính phủ: Chính phủ đang ngày càng tập trung vào việc chính thức hóa nền kinh tế phi chính thức để mở rộng cơ sở thuế, cải thiện bảo vệ người lao động và tạo ra sân chơi bình đẳng hơn cho doanh nghiệp. Luật Lao động mới năm 2025 là một ví dụ điển hình cho xu hướng này, với mục tiêu mở rộng bảo hiểm xã hội cho nhiều đối tượng người lao động hơn.
– Đô thị hóa: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng đang dẫn đến sự phát triển của khu vực phi chính thức đô thị, với người di cư từ nông thôn thường tìm việc làm trong các ngành xây dựng, dịch vụ và bán hàng rong. Điều này gây áp lực lên cơ sở hạ tầng và dịch vụ đô thị, đồng thời đặt ra thách thức cho chính quyền thành phố.
- Đại dịch covid-19: Đại dịch đã làm nổi bật tính dễ bị tổn thương của nhóm lao động phi chính thức, những người thường là đối tượng đầu tiên mất việc và không được tiếp cận với mạng lưới an sinh xã hội. Điều này càng làm tăng tính cấp thiết của các chính sách bảo vệ tốt hơn cho nhóm lao động này.
Ý nghĩa đối với doanh nghiệp và nhà đầu tư
Đối với các doanh nghiệp và nhà đầu tư, nền kinh tế phi chính thức của Việt Nam mang đến cả cơ hội và thách thức.
Những cơ hội
– Cơ sở người tiêu dùng lớn: Nền kinh tế phi chính thức đại diện cho một thị trường tiêu dùng rộng lớn và chưa được khai thác triệt để. Các doanh nghiệp có thể cung cấp sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu và sức mua của nhóm đối tượng này sẽ tìm thấy những cơ hội tăng trưởng đáng kể.
– Lao động linh hoạt: Khu vực phi chính thức cung cấp nguồn lao động lớn và linh hoạt, có thể là lợi thế cho các doanh nghiệp có nhu cầu lao động không ổn định.
– Quan hệ đối tác và nguồn cung ứng: Các doanh nghiệp chính thức có thể hợp tác với các doanh nghiệp phi chính thức để tìm nguồn cung ứng nguyên liệu thô, sản xuất linh kiện hoặc phân phối sản phẩm. Điều này có thể tạo ra chuỗi cung ứng toàn diện và linh hoạt hơn.
Thách thức
– Thiếu dữ liệu: Việc thiếu dữ liệu đáng tin cậy về nền kinh tế phi chính thức khiến việc đánh giá quy mô thị trường, sở thích của người tiêu dùng và khả năng tín dụng trở nên khó khăn.
– Các vùng xám về quy định: Hoạt động trong và với nền kinh tế phi chính thức có thể liên quan đến việc điều hướng trong một môi trường pháp lý phức tạp và thường mơ hồ.
- Cuộc thi: Các doanh nghiệp chính thức có thể phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp phi chính thức không phải chịu gánh nặng về thuế và quy định tương tự.
– Logistics và Phân phối: Việc tiếp cận người tiêu dùng và doanh nghiệp trong nền kinh tế phi chính thức có thể gặp nhiều thách thức do thiếu địa chỉ và cơ sở hạ tầng chính thức.
Những hàm ý có thể thực hiện được
Để tham gia thành công vào nền kinh tế phi chính thức của Việt Nam, các doanh nghiệp và nhà đầu tư nên cân nhắc các chiến lược sau:
– Phát triển mô hình kinh doanh toàn diện: Thiết kế sản phẩm, dịch vụ và kênh phân phối dễ tiếp cận và giá cả phải chăng cho người tiêu dùng thu nhập thấp và các doanh nghiệp nhỏ, phi chính thức. Ngành công nghiệp nhượng quyền thực phẩm và đồ uống, được phân tích bởi b-company.jp, là một ví dụ điển hình xuất sắc.[7]. Các mô hình nhượng quyền thương mại trọn gói, chi phí thấp có thể đặc biệt hiệu quả. Đối với một chủ doanh nghiệp hộ gia đình không chuyên, việc tự mình chính thức hóa là điều đáng lo ngại do tính phức tạp và chi phí.[8]Mô hình nhượng quyền thương mại giảm thiểu rủi ro cho quá trình chuyển đổi này bằng cách cung cấp một cấu trúc chính thức được đóng gói sẵn, các quy trình chuẩn hóa cho kế toán và tuân thủ quy định, nhận diện thương hiệu và hỗ trợ vận hành. Điều này biến một bước nhảy vọt đáng kể thành một bước đi dễ quản lý. Đối với bên nhượng quyền, đây là một chiến lược thâm nhập thị trường có khả năng mở rộng cao, khai thác nguồn lực dồi dào từ các doanh nhân cơ sở giàu kinh nghiệm. Mô hình này có thể được nhân rộng trong các lĩnh vực khác như bán lẻ, giáo dục và dịch vụ cá nhân.
– Tận dụng công nghệ số: Sử dụng thanh toán di động, nền tảng thương mại điện tử và các công cụ kỹ thuật số khác để tiếp cận và giao dịch với khu vực phi chính thức. Ví dụ: một công ty công nghệ tài chính có thể phát triển một ứng dụng quản lý sổ sách kế toán và hàng tồn kho đơn giản, ưu tiên di động, phù hợp với nhu cầu của các hộ kinh doanh. Bằng cách cung cấp công cụ này miễn phí hoặc theo hình thức trả phí, công ty có thể thu thập dữ liệu vô giá, theo thời gian thực về dòng tiền, chu kỳ bán hàng và khả năng tín dụng của một phân khúc thị trường trước đây vốn vô hình. Dữ liệu này sau đó có thể được sử dụng để phát triển và cung cấp các khoản vay vi mô, sản phẩm bảo hiểm hoặc giải pháp thanh toán kỹ thuật số phù hợp, từ đó đưa các doanh nghiệp này vào hệ thống tài chính chính thức một cách hiệu quả, mang lại giá trị hữu hình cho họ. Cách tiếp cận này sử dụng công nghệ không chỉ cho mục đích bán hàng mà còn là một nền tảng thu thập dữ liệu và hỗ trợ chính thức hóa.
– Xây dựng lòng tin và mối quan hệ: Xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với các nhà lãnh đạo cộng đồng, hiệp hội địa phương và chủ doanh nghiệp không chính thức để hiểu rõ hơn về thị trường và xây dựng lòng tin.
– Ủng hộ một môi trường thuận lợi hơn: Hỗ trợ các chính sách và sáng kiến thúc đẩy chính thức hóa nền kinh tế phi chính thức theo hướng có lợi cho cả doanh nghiệp và người lao động. Điều này bao gồm việc vận động đơn giản hóa thủ tục đăng ký kinh doanh, cải thiện khả năng tiếp cận tài chính và mở rộng an sinh xã hội. Ví dụ, thay vì thoái vốn khỏi các nhà cung cấp phi chính thức, các công ty hàng đầu có thể đầu tư vào họ. Điều này bao gồm việc chủ động lập bản đồ chuỗi cung ứng để xác định các liên kết phi chính thức, cung cấp các chương trình xây dựng năng lực có mục tiêu (ví dụ: đào tạo về tiêu chuẩn chất lượng, kiến thức tài chính, an toàn lao động) và tích cực hỗ trợ họ trong quá trình chính thức hóa bằng cách tạo điều kiện tiếp cận tín dụng hoặc đơn giản hóa thủ tục đăng ký. Trong thời đại ngày càng có nhiều sự giám sát toàn cầu về đạo đức và tính minh bạch của chuỗi cung ứng, một công ty có thể chứng minh rằng họ đã đầu tư vào việc chính thức hóa và nâng cấp cơ sở nhà cung cấp địa phương của mình sẽ biến một khoản nợ tiềm ẩn thành một tài sản thương hiệu mạnh mẽ và một chuỗi cung ứng bền vững hơn, trung thành hơn và chất lượng cao hơn.
– Thẩm định: Tiến hành thẩm định kỹ lưỡng để hiểu các rủi ro về mặt pháp lý và danh tiếng liên quan đến việc hợp tác với khu vực phi chính thức.
Bằng cách áp dụng cách tiếp cận chiến lược và tinh tế, các doanh nghiệp và nhà đầu tư không chỉ có thể khai thác tiềm năng kinh tế của nền kinh tế phi chính thức của Việt Nam mà còn đóng góp vào con đường phát triển kinh tế toàn diện và bền vững hơn cho đất nước.
[1] việc làm phi chính thức – Economica Vietnam, truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2025, https://www.economica.vn/Content/files/PUBL%20%26%20REP/Informal%20Employment%20in%20Vietnam.pdf
[2] NGƯỜI LAO ĐỘNG LÀM VIỆC PHI CHÍNH THỨC TẠI VIỆT NAM, truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2025, https://www.gso.gov.vn/wp-content/uploads/2023/06/LAO-DONG-CO-VIEC-LAM-PHI-CHINH-THUC-O-VIET-NAM-Eg-final.pdf
[3] Nền kinh tế phi chính thức của Việt Nam lớn đến mức nào? – ResearchGate, truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2025, https://www.researchgate.net/publication/331525802_How_large_is_Vietnam’s_informal_economy
[4] NGƯỜI LAO ĐỘNG LÀM VIỆC PHI CHÍNH THỨC TẠI VIỆT NAM, truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2025, https://www.gso.gov.vn/wp-content/uploads/2023/06/LAO-DONG-CO-VIEC-LAM-PHI-CHINH-THUC-O-VIET-NAM-Eg-final.pdf
[5] Số lượng việc làm tăng nhưng chất lượng thị trường lao động vẫn chưa được cải thiện: GSO, truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2025, https://vss.gov.vn/UserControls/Publishing/News/BinhLuan/pFormPrint.aspx?UrlListProcess=/content/english/tintuc/Lists/EnNews&ItemID=11893&IsTA=True
[6] NGƯỜI LAO ĐỘNG LÀM VIỆC PHI CHÍNH THỨC TẠI VIỆT NAM, truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2025, https://www.gso.gov.vn/wp-content/uploads/2023/06/LAO-DONG-CO-VIEC-LAM-PHI-CHINH-THUC-O-VIET-NAM-Eg-final.pdf
[7] Ngành nhượng quyền F&B của Việt Nam: Từ mở rộng đến hợp nhất – B-Company, truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2025, https://b-company.jp/vietnams-fb-franchising-industry-from-expansion-to-consolidation/
[8] Tại sao hàng triệu doanh nghiệp tại Việt Nam lại bỏ qua việc đăng ký thành lập công ty?, truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2025, https://hanoitimes.vn/why-are-millions-of-home-based-businesses-in-vietnam-ignoring-registering-as-companies.659867.html
* Lưu ý: Nếu bạn muốn trích dẫn thông tin trong bài viết này, vui lòng ghi rõ nguồn và kèm theo link bài viết để đảm bảo tôn trọng bản quyền.
B&Company, Inc.
Công ty nghiên cứu thị trường của Nhật Bản đầu tiên tại Việt Nam từ năm 2008. Chúng tôi cung cấp đa dạng những dịch vụ bao gồm báo cáo ngành, phỏng vấn ngành, khảo sát người tiêu dùng, kết nối kinh doanh. Ngoài ra, chúng tôi đã phát triển cơ sở dữ liệu của hơn 900,000 công ty tại Việt Nam, có thể được sử dụng để tìm kiếm đối tác kinh doanh và phân tích thị trường. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay nhu cầu nào. info@b-company.jp + (84) 28 3910 3913 |