Tối đa hóa lợi nhuận: Phân tích đầu tư chiến lược vào AI, máy bay không người lái và cảm biến trong nông nghiệp bền vững tại Việt Nam

Bài viết này phân tích các nghiên cứu điển hình về nuôi trồng thủy sản giá trị cao và sản xuất lúa gạo, đưa ra các ví dụ rõ ràng về lợi tức đầu tư (ROI) trong nông nghiệp ở Việt Nam.

09/10/2025

B&Company

Tin tức & Báo cáo mới nhất / Vietnam Briefing

Bình luận: Không có bình luận.

Công ty nghiên cứu thị trường của Nhật Bản đầu tiên tại Việt Nam từ năm 2008. Chúng tôi cung cấp đa dạng những dịch vụ bao gồm như báo cáo ngành, khảo sát người tiêu dùng, kết nối kinh doanh.

Trong chuyên mục “Bản tin Việt Nam” này, các nhà nghiên cứu trẻ của B&Company sẽ cung cấp thông tin cập nhật về xu hướng các ngành công nghiệp, xu hướng tiêu dùng và xã hội Việt Nam. Những diễn giải và triển vọng trong tương lai là ý kiến cá nhân của mỗi nhà nghiên cứu.

Bài viết này được viết bằng tiếng Anh và bản dịch tự động được sử dụng cho các phiên bản ngôn ngữ khác. Vui lòng tham khảo phiên bản tiếng Anh để biết nội dung chính xác.

I. Tóm tắt: Nhu cầu đầu tư vào lĩnh vực công nghệ nông nghiệp của Việt Nam

Ngành Nông, Lâm, Ngư nghiệp Việt Nam vẫn là nền tảng của nền kinh tế quốc dân, đóng góp khoảng 11.86% vào GDP năm 2024[1], duy trì tỷ trọng ổn định so với những năm trước. Từ năm 2018 đến năm 2023, giá trị gia tăng của khu vực này tăng từ 0,86 nghìn tỷ đồng lên 1,22 nghìn tỷ đồng, phản ánh sự tăng trưởng ổn định về giá trị tuyệt đối. Tuy nhiên, đóng góp tương đối của khu vực này vào GDP vẫn ổn định, dao động trong khoảng từ 11,81 đến 12,71 nghìn tỷ đồng.[2], cho thấy rằng trong khi lĩnh vực này tăng trưởng về giá trị, các lĩnh vực khác của nền kinh tế tăng trưởng với tốc độ nhanh hơn, do đó duy trì tỷ trọng của nó trong toàn bộ nền kinh tế.

GDP share of Agriculture, Forestry, and Fishing from 2018 to 2023

GDP share of Agriculture, Forestry, and Fishing from 2018 to 2023

Nguồn: Tổng cục Thống kê

Ngành này cũng phải đối mặt với những thách thức đáng kể, bao gồm cả biến đổi khí hậu[3], sự thu hẹp đất đai do đô thị hóa[4]và sự cần thiết phải đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và tính bền vững quốc tế khắt khe[5] Những áp lực này đang thúc đẩy quá trình chuyển đổi cơ cấu theo hướng sản xuất giá trị cao, bền vững và ứng dụng công nghệ. Việc áp dụng AI, máy bay không người lái và cảm biến đang giúp ổn định năng suất, giảm thiểu biến động về chi phí đầu vào và nhân công, đồng thời cải thiện hiệu quả tổng thể.[6]. Do đó, thị trường AI trong nông nghiệp tại Việt Nam dự kiến sẽ tăng trưởng từ 8,72 triệu đô la Mỹ vào năm 2024 lên khoảng 43 triệu đô la Mỹ vào năm 2033, phản ánh tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 19%[7].

Đối với các nhà đầu tư nước ngoài, thị trường này mang đến ba cơ hội tức thời, có lợi nhuận đầu tư cao: Quản lý đầu vào chính xác (giảm lãng phí phân bón và thức ăn chăn nuôi đắt tiền), Tiếp cận thị trường cao cấp (tận dụng khả năng truy xuất nguồn gốc kỹ thuật số để tuân thủ xuất khẩu) và Kiếm tiền từ dịch vụ (áp dụng mô hình Agri-tech-as-a-Service để giải quyết tình trạng thiếu lao động và phân mảnh đất đai).

II. Giới thiệu: Thúc đẩy chuyển đổi nông nghiệp bền vững ở Việt Nam

Việc đẩy nhanh việc áp dụng công nghệ nông nghiệp tại Việt Nam được thúc đẩy bởi các khuôn khổ chính sách toàn diện, đặc biệt là Chương trình Chuyển đổi số quốc gia 2025[8]và các mục tiêu quốc gia nhằm tái cấu trúc ngành nông nghiệp để thích ứng và bền vững với biến đổi khí hậu. Trọng tâm của sự chuyển đổi này là người nông dân, những người được hưởng lợi nhiều nhất từ những đổi mới này. Với những rủi ro khí hậu, chẳng hạn như thời tiết thất thường và nhiệt độ tăng cao, đang đe dọa toàn bộ chuỗi cung ứng thực phẩm, công nghệ đã trở thành một biện pháp bảo vệ kinh tế thiết yếu trước sự bất ổn trong hoạt động nông nghiệp.3.

Việt Nam tiếp tục thành công với tư cách là nước dẫn đầu thế giới về xuất khẩu nông sản, dự kiến đạt $62,4 tỷ vào năm 2024[9], phụ thuộc vào những nỗ lực hiện đại hóa đang diễn ra. Tiến triển này được hỗ trợ bởi sự gia tăng đầu tư vốn nước ngoài, với nguồn vốn đầu tư mạo hiểm cho các công ty công nghệ nông nghiệp tăng gấp chín lần, làm nổi bật tiềm năng sinh lời mạnh mẽ của lĩnh vực này.[10]Các dự án giai đoạn đầu, đặc biệt là những dự án tập trung vào việc tối ưu hóa đầu vào, đã chứng minh rằng đầu tư vào công nghệ mang lại dòng tiền dương nhanh chóng và lợi nhuận cao.

Các nghiên cứu điển hình sau đây, tập trung vào nuôi trồng thủy sản giá trị cao và sản xuất lúa gạo chính, cung cấp các ví dụ rõ ràng, có dữ liệu chứng minh về lợi tức đầu tư (ROI) trong các lĩnh vực nông nghiệp quan trọng này.

a. Nghiên cứu điển hình I: Nuôi trồng thủy sản thông minh – Nuôi tôm chính xác

Ngành nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm, mang đến một trong những con đường rõ ràng và nhanh chóng nhất để đạt được lợi tức đầu tư (ROI) thông qua công nghệ chính xác. Nuôi tôm truyền thống có đặc điểm là rủi ro vận hành cao và chi phí vận hành lớn, trong đó thức ăn và nhân công thường chiếm phần lớn chi phí.[11]. Các quy trình thủ công để theo dõi chất lượng nước và kiểm soát dịch bệnh làm tăng thêm tình trạng thiếu hiệu quả và dễ bị tổn thương trước những biến động của thị trường[12]Bằng cách tích hợp các công nghệ như cảm biến IoT, giám sát dựa trên AI và tự động hóa, các trang trại nuôi tôm có thể tối ưu hóa chất lượng nước, giảm thiểu chất thải và cải thiện năng suất. Những tiến bộ này giúp giảm chi phí, nâng cao sức khỏe trang trại và mang lại phương pháp nuôi tôm bền vững và sinh lời hơn.[13].

Dưới đây là bảng tóm tắt các nghiên cứu điển hình quan trọng về nuôi tôm chính xác ở Việt Nam, nêu bật các công nghệ được sử dụng và các công ty tham gia vào các dự án chuyển đổi này.

Bảng 1. Điểm chứng minh ROI trong các dự án nuôi tôm

KHÔNG. Dự án/Sáng kiến Công nghệ & Tập trung Người tham gia Kết quả định lượng (ROI)
1 ShrimpTech Việt Nam 2024–2026[14] Nuôi tôm không phát thải ròng, tích hợp IoT và các hoạt động bền vững OpenAsia, Skretting Việt Nam, Nuôi trồng thủy sản Tiptopp, Larive International Các chỉ số ROI không được công bố công khai; hướng tới mục tiêu sản xuất tôm có lợi nhuận ròng bằng không
2 Nông nghiệp thông minh Tepbac[15] Giải pháp phần mềm và phần cứng kết hợp để tối ưu hóa trang trại và giảm thiểu ô nhiễm Tepbac Cho phép nông dân tiết kiệm 20–30% cho vật liệu đầu vào thông qua kết nối trực tiếp với nhà cung cấp
3 Mô hình nuôi tôm ngập mặn kết hợp[16] Hệ thống thân thiện với môi trường kết hợp rừng ngập mặn và nuôi tôm Nhiều nông dân địa phương và các tổ chức môi trường Việt Nam Hương vị tôm được cải thiện và giảm thiểu tình trạng bệnh tật
4 Nuôi tôm RAS 3 giai đoạn tại Hà Tĩnh[17] Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) cho nuôi tôm thâm canh Nông dân địa phương Việt Nam tại thành phố Hà Tĩnh Báo cáo lợi nhuận 600 triệu đồng/ha (tương đương 25.078 USD/ha)
5 Việt-Úc và Bosch: Quan hệ đối tác AI AquaEasy[18] Nuôi tôm bằng AI tập trung vào giám sát thời gian thực và hệ thống tự động Việt-Úc, Bosch, AquaEasy  Tăng năng suất tôm lên 20–30%, tối ưu hóa việc sử dụng nước và năng lượng, giảm chi phí vận hành xuống 15%
7 Mô hình nuôi tôm - lúa của Minh Phú[19] Nuôi trồng thủy sản kết hợp tôm-lúa, nông nghiệp thích ứng với biến đổi khí hậu Thủy sản Minh Phú và nông dân địa phương ở các tỉnh Cà Mau, Trà Vinh và Bến Tre Năng suất tôm tăng gấp đôi và thu nhập của nông dân tăng gấp ba
8 Dự án NAGIS-FASEP[20] Hệ thống thông tin địa lý nuôi trồng thủy sản quốc gia (NAGIS), các trạm quan trắc chất lượng nước Nông dân địa phương, Chính phủ Việt Nam, FASEP Tăng cường quản lý nuôi trồng thủy sản và giám sát chất lượng nước
9 Mô hình RAS-IMTA tuần hoàn Cà Mau[21] Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS), nuôi trồng thủy sản đa dinh dưỡng tích hợp (IMTA) và tính bền vững Nông dân địa phương, Chính quyền tỉnh Cà Mau Nâng cao tính bền vững của trang trại với lợi ích kinh tế và môi trường lâu dài

Nguồn: Tổng hợp của B&Company 

Những nghiên cứu điển hình này minh chứng cho tác động đáng kể của công nghệ chính xác đến nuôi tôm tại Việt Nam. Từ tự động hóa ứng dụng AI trong quan hệ đối tác AquaEasy giữa Việt-Úc và Bosch đến Mô hình Tôm-Lúa Minh Phú tập trung vào phát triển bền vững, các dự án này cho thấy việc tích hợp công nghệ tiên tiến có thể cải thiện năng suất, giảm chi phí và nâng cao sức khỏe cho người nuôi tôm. Bằng cách áp dụng những đổi mới này, ngành tôm không chỉ tăng lợi nhuận mà còn thúc đẩy các phương pháp canh tác bền vững và hiệu quả hơn, tạo nền tảng vững chắc cho tương lai của ngành nuôi tôm.

b. Nghiên cứu điển hình II: Trồng lúa ít phát thải – Mở rộng quy mô Đồng bằng sông Cửu Long

Ngành lúa gạo của Việt Nam, đặc biệt là ở Đồng bằng sông Cửu Long, đang trải qua quá trình chuyển đổi với sáng kiến “Một triệu ha lúa chất lượng cao, ít phát thải”[22]Chương trình này tích hợp các công nghệ như tưới ướt khô xen kẽ (AWD), bón phân sâu, gieo sạ trực tiếp cơ giới hóa và quản lý rơm rạ nhằm giảm phát thải và nâng cao năng suất. Chương trình hướng đến mục tiêu cải thiện năng suất, giảm chi phí đầu vào và cắt giảm phát thải khí nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường bền vững và tăng lợi nhuận cho nông dân.

Bảng 2. Điểm chứng minh ROI trong canh tác lúa phát thải thấp

KHÔNG. Dự án/Sáng kiến Công nghệ & Tập trung Người tham gia Kết quả định lượng (ROI)
1 Chương trình lúa phát thải thấp một triệu ha Kỹ thuật tưới ướt và sấy xen kẽ (AWD), giảm sử dụng phân bón và quản lý rơm rạ Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NN&PTNT), Viện Nghiên cứu Lúa gạo Quốc tế (IRRI), Ngân hàng Thế giới Tăng năng suất lên 12–20%, giảm chi phí đầu vào xuống 10–15% và giảm lượng khí thải GHG trên một ha
2 Lúa gạo ít carbon ở Đồng bằng sông Cửu Long (Đồng Tháp)[23] AWD, giảm sử dụng nước, cải thiện đa dạng sinh học đất và nước Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Đồng Tháp, Quỹ Bảo tồn Mê Kông, Quỹ Carbon Sinh kế Giảm phát thải khí nhà kính 3,13 tấn CO₂/ha/vụ mùa, tăng lợi nhuận 4,6-4,8 triệu đồng/ha
3 Dự án chứng nhận Nền tảng lúa gạo bền vững (SRP)[24] Thực hành canh tác lúa bền vững, áp dụng tiêu chuẩn SRP Rikolto, BENEO, CarbonFarm, Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Đồng Tháp, Hợp tác xã Tân Bình Giảm lượng khí thải GHG lên tới 48%, giảm lượng nước sử dụng 30% và giảm chi phí sản xuất 10%
4 Giống lúa OM4040 canh tác quy mô lớn[25] Nông nghiệp cơ giới, AWD, sử dụng phân bón tối ưu và tái sử dụng rơm rạ Nông dân địa phương, hợp tác xã nông nghiệp và các tổ chức nghiên cứu môi trường Giảm lượng khí thải CO₂ xuống 15,5% trên mỗi tấn gạo sản xuất và tăng lợi nhuận khi không tính chi phí thuê đất
5 Thử thách giảm phát thải khí nhà kính AgResults Việt Nam[26] Tối ưu hóa phân bón, AWD, quản lý rơm rạ, cơ giới hóa, cải tạo đất hữu cơ SNV Việt Nam, Đối thủ cạnh tranh của khu vực tư nhân, Nông dân sản xuất nhỏ tại tỉnh Thái Bình Tăng năng suất thêm 4–14%, giảm phát thải khí nhà kính 375.000 tCO₂e, cải thiện thu nhập của nông dân thêm 10–15% trong bốn mùa vụ
7 Dự án AWD Carbon Xanh[27]
 
Kỹ thuật tưới ướt và sấy xen kẽ (AWD), giảm khí mê-tan, bảo tồn nước, cải thiện năng suất
 
Carbon Xanh, Nông dân địa phương ở miền Bắc Việt Nam
 
Giảm phát thải khí mê-tan, cải thiện năng suất và tăng lợi nhuận cho nông dân thông qua việc áp dụng AWD

Nguồn: Tổng hợp của B&Company 

Các dự án này chứng minh hiệu quả của các công nghệ như hệ thống tưới khô AWD, tối ưu hóa sử dụng phân bón và cơ giới hóa trong việc giảm phát thải, cải thiện năng suất và tăng lợi nhuận. Chúng giúp giảm lượng nước sử dụng, giảm chi phí và giảm đáng kể lượng khí thải, mang lại lợi ích cho cả môi trường và tài chính của nông dân. Những sáng kiến này phù hợp với các cam kết về khí hậu của Việt Nam và cung cấp một mô hình canh tác lúa bền vững có thể mở rộng quy mô, góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu, đồng thời đảm bảo năng suất nông nghiệp và khả năng phục hồi kinh tế lâu dài.

III. Diễn giải ROI: Bài học kinh doanh thiết thực cho nhà đầu tư

Bài 1: Yêu cầu bắt buộc về giảm TCO

Con đường nhanh nhất để đạt được ROI (lợi tức đầu tư) là tối ưu hóa các chi phí vận hành lớn nhất. Trong cả nuôi tôm và sản xuất lúa, chi phí chủ yếu đến từ các yếu tố đầu vào như thức ăn, nhân công và hóa chất nông nghiệp. Bằng cách áp dụng công nghệ để giảm thiểu những chi phí này, dù là thông qua quản lý thức ăn hiệu quả hơn, tự động hóa tiết kiệm nhân công hay tối ưu hóa việc sử dụng phân bón, chi phí vốn ban đầu sẽ nhanh chóng được bù đắp. Điều này tạo ra một mô hình tự chủ tài chính, trong đó việc giảm chi phí đóng góp trực tiếp vào lợi nhuận, chứng minh rằng việc giảm Tổng Chi phí Sở hữu (TCO) mang lại lợi nhuận tức thời và bền vững.

Bài học 2: Tính bền vững như một biện pháp giảm thiểu rủi ro tài chính

Tính bền vững ngày càng trở thành một yêu cầu cấp thiết về tài chính, chứ không chỉ đơn thuần là yêu cầu về môi trường. Khi các quy định toàn cầu về tác động môi trường ngày càng thắt chặt, các công nghệ chứng minh được lợi ích môi trường rõ rệt, chẳng hạn như giảm phát thải, sử dụng nước hoặc chất thải, sẽ trở nên thiết yếu để duy trì khả năng tiếp cận các thị trường cao cấp và tránh các hình phạt tiềm ẩn. Bằng cách áp dụng các biện pháp bền vững, các nhà sản xuất có thể đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn toàn cầu đang thay đổi, giảm thiểu rủi ro pháp lý dài hạn và bảo vệ khả năng tài chính của hoạt động. Tính bền vững không chỉ thúc đẩy giá trị môi trường mà còn giảm thiểu rủi ro tài chính liên quan đến việc không tuân thủ.

Bài học 3: Tận dụng các tiêu chuẩn ROI kỹ thuật số liên ngành

Thành công của chuyển đổi số trong các lĩnh vực như hậu cần, sản xuất và các ứng dụng công nghiệp khác mang lại những chuẩn mực giá trị cho các khoản đầu tư vào công nghệ nông nghiệp. Như đã thấy trong các ngành này, số hóa thông qua các công cụ như phân tích dữ liệu thời gian thực, tự động hóa và mô hình dự đoán mang lại những cải thiện đáng kể về hiệu quả, quản lý tài nguyên và giảm chi phí. Việc áp dụng các giải pháp số này vào nông nghiệp có thể mang lại lợi nhuận tài chính tương tự bằng cách nâng cao năng suất, giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Các công cụ số là chìa khóa để khai phá giá trị có thể mở rộng trong công nghệ nông nghiệp, và các nhà đầu tư nên xem xét những thành công liên ngành như minh chứng cho khái niệm này.

IV. Cơ hội chiến lược và thách thức đầu tư trong ngành nông nghiệp Việt Nam

Việc thâm nhập thị trường thành công đòi hỏi các mô hình kinh doanh được thiết kế phù hợp với đặc thù cơ cấu của Việt Nam. Mô hình truyền thống là nông dân mua máy móc thiết bị đắt tiền thường không khả thi do đất đai bị chia cắt và khả năng tiếp cận vốn hạn chế.[28]Điều này đòi hỏi phải tập trung chiến lược vào các mô hình dịch vụ có khả năng mở rộng và các công nghệ tuân thủ.

a. Cơ hội:

Công nghệ nông nghiệp dưới dạng dịch vụ (AaaS): Chi phí thiết bị cao và diện tích đất đai phân mảnh khiến việc nông dân sở hữu trực tiếp các công nghệ như máy bay không người lái trở nên không khả thi. Mô hình Công nghệ Nông nghiệp dưới dạng Dịch vụ (AaaS) khắc phục điều này bằng cách cho phép các nhà cung cấp dịch vụ hấp thụ chi phí vốn và mang lại hiệu quả vận hành trên nhiều lô đất nhỏ. Mô hình này, được thấy trong các dịch vụ như cho thuê máy bay không người lái của XAG, giúp giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động và tăng hiệu quả. Các nhà đầu tư nên ưu tiên các nền tảng AaaS có khả năng mở rộng quy mô, có thể tổng hợp nhu cầu từ các trang trại phân mảnh.

Tính minh bạch của chuỗi cung ứng cho giá cao cấp: Với nhu cầu truy xuất nguồn gốc kỹ thuật số ngày càng tăng của người mua toàn cầu, việc đầu tư vào các hệ thống mạnh mẽ sẽ giúp nâng cao giá trị sản phẩm và đảm bảo khả năng tiếp cận thị trường. Ví dụ, các hợp tác xã xoài ở Bến Tre sử dụng blockchain đạt chuẩn GS1 để theo dõi sản phẩm, từ đó tiếp cận các thị trường giá trị cao như Hoa Kỳ. Các nhà đầu tư nên tập trung vào các nền tảng truy xuất nguồn gốc có khả năng tương tác, sử dụng RFID, IoT, NFC và Blockchain, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia như TCVN/GS1.[29].

Giải pháp chẩn đoán và dự đoán chuyên biệt: Việc hạn chế tiếp cận các kỹ thuật viên chuyên môn dẫn đến chẩn đoán sai bệnh cây trồng và mất năng suất. Các công cụ AI di động, chẳng hạn như “AI Plant Doctor” của CABI dành cho thanh long Việt Nam, cung cấp giải pháp chi phí thấp cho việc chẩn đoán sớm và chính xác.[30]Điều này giúp giảm thiểu tổn thất mùa màng và việc sử dụng thuốc trừ sâu. Các khoản đầu tư nên tập trung vào việc phát triển các mô hình AI cục bộ và bộ dữ liệu thị giác máy tính cho nông dân sản xuất nhỏ để cải thiện khả năng tiếp cận và dễ sử dụng.

b. Thách thức đầu tư và khoảng cách thị trường:

Sự phân mảnh đất đaiSự phân mảnh đất đai tạo ra nhu cầu về các mô hình dịch vụ chia sẻ để tổng hợp nhu cầu trên các lô đất nhỏ. Mô hình AaaS giải quyết vấn đề này bằng cách cho phép các nhà cung cấp dịch vụ quản lý CAPEX và cung cấp các giải pháp có khả năng mở rộng, chẳng hạn như máy bay không người lái và cảm biến. Các nhà đầu tư nên tập trung vào các công ty có thể quản lý những chi phí này và hợp tác với các hợp tác xã để mở rộng khả năng tiếp cận công nghệ trên các vùng đất bị phân mảnh.

Khoảng cách kỹ năng kỹ thuật: Việc thiếu hụt kỹ năng chuyên môn trong nông nghiệp tạo ra nhu cầu về các giải pháp đơn giản, ưu tiên thiết bị di động, tích hợp đào tạo. Các công cụ AI như AI Plant Doctor cung cấp chẩn đoán tức thì, giúp nông dân dễ dàng đưa ra quyết định mà không cần chuyên môn bên ngoài. Các nhà đầu tư nên hỗ trợ các công nghệ kết hợp đào tạo với các chức năng cốt lõi, cải thiện khả năng tiếp cận cho các hộ nông dân nhỏ.

Thiếu hụt cơ sở hạ tầng chuỗi lạnh: Thị trường chuỗi lạnh của Việt Nam tuy nhỏ nhưng đang tăng trưởng ở mức 13,6% mỗi năm[31], báo hiệu nhu cầu đáng kể chưa được khai thác. Đầu tư vào kho lạnh thông minh và logistics IoT có thể giảm thiểu hư hỏng và cải thiện hiệu quả. Số hóa logistics cũng có thể cắt giảm chi phí, mang đến cơ hội tăng trưởng mạnh mẽ trong lĩnh vực này.

Khung pháp lý: Khi các quy định được thắt chặt, cơ hội cho các công ty cung cấp giải pháp tuân thủ, chẳng hạn như blockchain để truy xuất nguồn gốc, sẽ mở ra. Các nền tảng này đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và đảm bảo khả năng tiếp cận thị trường. Các nhà đầu tư nên hợp tác với các công ty tư vấn để nắm bắt các yêu cầu pháp lý và tận dụng các cơ hội gia nhập thị trường sớm.

Tóm lại, mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao vẫn là một thách thức, nhưng cơ hội thị trường trong lĩnh vực AaaS, truy xuất nguồn gốc và công cụ AI di động mang lại tiềm năng tăng trưởng đáng kể. Các nhà đầu tư nên tập trung vào các mô hình cung cấp dịch vụ, đổi mới tài chính và chuyên môn pháp lý để khai phá giá trị trong lĩnh vực nông nghiệp Việt Nam.

V. Kết luận và triển vọng chiến lược

Sự hội tụ của các thách thức về khí hậu, chi phí lao động tăng cao và các tiêu chuẩn xuất khẩu khắt khe hơn đang thúc đẩy nhu cầu ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp của Việt Nam. Đầu tư vào AI, máy bay không người lái và cảm biến đã mang lại lợi nhuận cao, giảm chi phí vận hành và đảm bảo tuân thủ để tiếp cận các thị trường cao cấp. Các sáng kiến chính sách, chẳng hạn như chương trình Một triệu ha lúa gạo, đang giúp giảm thiểu rủi ro cho các dự án thí điểm và đẩy nhanh khả năng mở rộng quy mô. Môi trường này tạo điều kiện thuận lợi cho các công ty có vốn đầu tư tốt cung cấp mô hình Công nghệ Nông nghiệp dưới dạng Dịch vụ (AaaS). Việc thâm nhập thị trường thành công đòi hỏi các chiến lược địa phương hóa, quan hệ đối tác chặt chẽ và chuyên môn về khuôn khổ pháp lý. Với những cơ hội thị trường đáng kể và lợi nhuận có thể đo lường được, lĩnh vực Công nghệ Nông nghiệp của Việt Nam mang đến một cơ hội đầu tư mạnh mẽ tại ASEAN.


[1] https://www.nso.gov.vn/

[2] https://www.nso.gov.vn/

[3] https://www.undp.org/vietnam/stories/transforming-viet-nams-agriculture-climate-resilience

[4] https://tdmujournal.vn/

[5] https://en.mae.gov.vn/vietnams-agriculture-shifts-from-quantity-to-quality-to-win-new-markets-9039.htm

[6] https://ctuav.vn/how-the-drone-revolution-is-transforming-agriculture-in-vietnam/

[7] https://www.imarcgroup.com/vietnam-ai-in-agriculture-market

[8] https://www.aseanbriefing.com/news/investing-in-vietnams-climate-smart-agriculture-transformation/

[9] https://www.agroberichtenbuitenland.nl/actueel/nieuws/2025/04/24/as14-vietnam

[10] https://vietnamnews.vn/economy/1716319/viet-nam-emerges-as-a-hotspot-for-next-generation-tech-investment.html

[11] https://vietfishmagazine.com/aquaculture/shrimp/the-cost-of-feed-accounts-for-up-to-60-of-shrimp-production-costs.html

[12] https://worldwideaquaculture.com/the-future-of-shrimp-farming-ai-and-machine-learning-in-aquaculture/

[13] https://vietfishmagazine.com/aquaculture/ai-revolutionizes-shrimp-farming-in-vietnam.html

[14] https://www.larive.com/shrimptechvietnam-2024-2026/

[15] https://agfundernews.com/tepbac-deploys-software-iot-to-boost-vietnams-shrimp-farming-sector

[16] https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/28980188/

[17] https://aquaasiapac.com/2023/08/24/3-stage-shrimp-farming-with-the-application-of-ras-technology-in-vietnam/

[18] https://seabinagroup.com/en/press-release-when-ai-meets-aquaculture-viet-uc-partners-bosch-aquaeasy-transforming-the-shrimp-industry-in-vietnam.html

[19] https://wwfint.awsassets.panda.org/

[20] https://fisheries.groupcls.com/nagis-project-in-vietnam/

[21] https://vietfishmagazine.com/aquaculture/ca-mau-advances-circular-ras-imta-shrimp-farming-for-sustainable-aquaculture.html

[22] https://www.irri.org/news-and-events/news/vietnam%E2%80%99s-1-million-hectare-rice-program-shows-promising-results

[23] https://www.agtechnavigator.com/Article/2025/07/23/vietnams-low-emission-rice-project-cuts-costs-and-carbon-lifts-yields-and-profits/

[24] https://www.rikolto.org/projects/expanding-sustainable-rice-production-through-fair-value-chains

[25] https://www.frontiersin.org/journals/sustainable-food-systems/articles/10.3389/fsufs.2025.1617417/full

[26] https://agresults.org/projects/vietnam/

[27] https://green-carbon.co.jp/en/enawdprojectreport/

[28] https://ap.fftc.org.tw/

[29] https://www.eladpartners.com/case-studies/leveraging-ai-for-early-crop-disease-detection

[30] https://blog.plantwise.org/2021/02/18/ai-plant-doctor-app-launched-to-help-diagnose-pests-and-diseases-on-dragon-fruit-crops-in-vietnam/

[31] https://www.fedex.com/en-vn/business-insights/sme/cold-chain-logistics-boost-vietnamese-fruit-exports.html

 

* Lưu ý: Nếu bạn muốn trích dẫn thông tin trong bài viết này, vui lòng ghi rõ nguồn và kèm theo link bài viết để đảm bảo tôn trọng bản quyền.

B&Company, Inc.

Công ty nghiên cứu thị trường của Nhật Bản đầu tiên tại Việt Nam từ năm 2008. Chúng tôi cung cấp đa dạng những dịch vụ bao gồm báo cáo ngành, phỏng vấn ngành, khảo sát người tiêu dùng, kết nối kinh doanh. Ngoài ra, chúng tôi đã phát triển cơ sở dữ liệu của hơn 900,000 công ty tại Việt Nam, có thể được sử dụng để tìm kiếm đối tác kinh doanh và phân tích thị trường.

Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay nhu cầu nào.

info@b-company.jp + (84) 28 3910 3913

Bài viết liên quan

Thanh bên:
ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN