18/12/2025
Tin tức & Báo cáo mới nhất / Vietnam Briefing
Bình luận: Không có bình luận.
Việt Nam đang nhanh chóng nổi lên như một trung tâm thương mại hàng đầu trong ASEAN, với ngành sản xuất vẫn là động lực cốt lõi. Đà phát triển này được củng cố bởi chi phí lao động cạnh tranh, sự ổn định kinh tế vĩ mô, mạng lưới rộng lớn các hiệp định thương mại tự do (FTA) và những thay đổi địa chính trị. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn phải đối mặt với những thách thức cấu trúc dai dẳng, bao gồm thiếu hụt lao động có tay nghề, sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu và tính dễ tổn thương trước biến đổi khí hậu. Trong tương lai, khả năng cạnh tranh dài hạn sẽ phụ thuộc vào việc nâng cao năng suất, nguồn lao động có tay nghề cao, việc áp dụng công nghệ và cơ sở hạ tầng có khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu.
Tình hình hiện tại của Việt Nam với vai trò là trung tâm thương mại sản xuất của ASEAN
Trong số các nước ASEAN, năm 2024, Việt Nam đứng thứ hai sau Singapore về cả kim ngạch xuất khẩu và nhập khẩu, vượt qua các cường quốc sản xuất truyền thống như Malaysia, Thái Lan và Indonesia. Trong khi sức mạnh thương mại của Singapore chủ yếu đến từ dịch vụ, logistics và tái xuất khẩu, thì hiệu quả thương mại của Việt Nam lại chủ yếu dựa vào hàng hóa chế tạo, phản ánh vai trò ngày càng tăng của nước này như một trung tâm sản xuất.[1].
Top 6 quốc gia ASEAN có hiệu quả thương mại cao nhất năm 2024
Đơn vị: Triệu USD
Nguồn: Bản đồ thương mại ITC
Tiềm năng của Việt Nam được hỗ trợ bởi đà tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ: từ cuối năm 2024 đến năm 2025, Việt Nam liên tục ghi nhận tốc độ tăng trưởng GDP cao hơn các nước ASEAN chủ chốt khác.[2].
GDP Growth of 4 major ASEAN economies in Q4-2024 to Q3-2025
Đơn vị: %
Nguồn: McKinsey
Tháng 11 năm 2025, Allianz Research xếp hạng Việt Nam là trung tâm thương mại thế hệ mới triển vọng thứ hai trên toàn cầu, chỉ sau Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, nhấn mạnh năng lực xuất khẩu tăng trưởng nhanh chóng, phạm vi hiệp định thương mại tự do ngày càng mở rộng và năng lực sản xuất của nước này.[3]Báo cáo nhấn mạnh khả năng phục hồi của Việt Nam trong việc duy trì tăng trưởng xuất khẩu mạnh mẽ ngay cả trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu thay đổi và tái cân bằng kinh tế khu vực. Đánh giá này phản ánh niềm tin vào tiềm năng thương mại và sản xuất dài hạn của Việt Nam.
Việt Nam đang trên đường trở thành một trong 15 cường quốc thương mại hàng đầu thế giới.
Tổng kim ngạch thương mại của Việt Nam trong 11 tháng đầu năm 2025 đạt gần 840 tỷ USD, tăng hơn 171 nghìn tỷ nhân dân tệ so với năm trước. Với xuất khẩu tăng hơn 161 nghìn tỷ nhân dân tệ và nhập khẩu tăng hơn 181 nghìn tỷ nhân dân tệ so với cùng kỳ năm ngoái, Việt Nam đã duy trì thặng dư thương mại hơn 20,5 tỷ USD và đang tạo đà hướng tới mục tiêu vượt mốc 900 tỷ USD vào cuối năm.[4]Việc đạt được triển vọng kim ngạch xuất nhập khẩu 900 tỷ USD sẽ đưa Việt Nam vào top 15 nền kinh tế thương mại hàng đầu thế giới dựa trên tổng kim ngạch thương mại.[5].
Vietnam trade turnover from 2016 to 11 months of 2025
Đơn vị: Tỷ USD
Nguồn: Văn phòng Thống kê Quốc gia
Ngành sản xuất là thế mạnh của Việt Nam
Ngành sản xuất vẫn là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng thương mại của Việt Nam. Về cơ cấu hàng xuất khẩu trong 11 tháng đầu năm 2025, nhóm hàng công nghiệp chế biến đạt 381,7 tỷ USD, chiếm 88,71 nghìn tỷ USD. Về nhập khẩu, nguyên vật liệu đạt 383,96 tỷ USD, chiếm 93,71 nghìn tỷ USD.[6]Một số tiểu ngành sản xuất chủ chốt đóng góp đáng kể vào giá trị xuất khẩu, bao gồm điện tử, máy móc, dệt may, giày dép và các mặt hàng khác. Ngành điện tử và máy móc đã nổi lên như những động lực thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu, hưởng lợi từ các khoản đầu tư trực tiếp nước ngoài lớn và sự hội nhập vào chuỗi giá trị toàn cầu, trong khi các ngành công nghiệp truyền thống như dệt may, quần áo và giày dép tiếp tục tạo ra việc làm và đóng góp vào khối lượng xuất khẩu.
Vietnam exported commodities worth over USD 10 billion in value (11 months of 2025)
Đơn vị: Tỷ USD
Nguồn: Kinh tế VN
Một chỉ số khác cho thấy sức mạnh sản xuất của Việt Nam là Chỉ số PMI của S&P Global Vietnam, chỉ số này đã duy trì trên ngưỡng mở rộng (50) trong 5 tháng liên tiếp, từ tháng 7 đến tháng 11. Điều này có nghĩa là sản lượng sản xuất tiếp tục mở rộng, đơn đặt hàng mới tăng trưởng và nhu cầu xuất khẩu được duy trì, ngay cả khi đối mặt với những khó khăn kinh tế toàn cầu và sự không chắc chắn về thuế quan.[7].
Các yếu tố thúc đẩy vị thế trung tâm thương mại ASEAN của Việt Nam
Về mặt kinh tế, Chi phí lao động cạnh tranh của Việt Nam vẫn là yếu tố thu hút quan trọng đối với đầu tư sản xuất so với các nước trong khu vực, cho phép sản xuất hiệu quả về chi phí, hấp dẫn các công ty toàn cầu. Thêm vào đó, dòng vốn FDI bền vững vào các ngành sản xuất, đặc biệt là điện tử và linh kiện công nghệ cao, đã thúc đẩy hình thành vốn và chuyển giao công nghệ, củng cố năng lực cạnh tranh công nghiệp của đất nước. Mặc dù thuế quan toàn cầu và những bất ổn kinh tế tiềm ẩn rủi ro, sự ổn định kinh tế vĩ mô của Việt Nam, thể hiện qua lạm phát được kiểm soát và thặng dư thương mại, đã tạo môi trường thuận lợi cho tăng trưởng công nghiệp và mở rộng xuất khẩu.[8].
Total registered capital of FDI in Vietnam’s Manufacturing (2020-2024)
Đơn vị: Tỷ USD
Nguồn: Văn phòng Thống kê Quốc gia
Hơn thế nữa, trong chính sách và quan hệ ngoại giao, Mạng lưới các hiệp định thương mại tự do chiến lược (FTA) như CPTPP, EVFTA và RCEP đã giảm bớt các rào cản thuế quan và mở rộng khả năng tiếp cận thị trường trên khắp châu Á, châu Âu và Thái Bình Dương. Ví dụ, thương mại hai chiều với các đối tác CPTPP đã đạt mức kỷ lục 102,8 tỷ USD trong 10 tháng đầu năm 2025, với xuất khẩu tăng 261,3 tỷ USD so với cùng kỳ năm trước, cho thấy việc tiếp cận ưu đãi góp phần đa dạng hóa thương mại và tăng trưởng xuất khẩu.[9]Các hiệp định thương mại tự do này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho các ưu đãi về thuế quan mà còn khuyến khích tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Tháng 10 năm 2024, Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện (CEPA) đã được ký kết giữa Việt Nam và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE).
Nguồn: Tin tức chính phủ
Việt Nam cũng được hưởng lợi từ các yếu tố địa chính trịCăng thẳng thương mại Mỹ - Trung đang diễn ra đã làm gia tăng rủi ro và chi phí liên quan đến việc sản xuất tại Trung Quốc. Để giảm thiểu rủi ro, các công ty toàn cầu đã áp dụng chiến lược "Trung Quốc + 1", nghĩa là họ vẫn duy trì một phần sản xuất tại Trung Quốc nhưng chuyển một phần chuỗi cung ứng sang một quốc gia khác. Việt Nam đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu cho sự chuyển dịch này nhờ đường bờ biển dài và vị trí địa lý gần Trung Quốc, giúp giảm thời gian và chi phí vận chuyển.[10].
Những thách thức và hạn chế
Thiếu hụt lao động lành nghề và năng suất thấp
Ngành sản xuất của Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào lao động giá rẻ và khâu lắp ráp cuối cùng, tạo ra hạn chế về cấu trúc, cản trở sự chuyển đổi nhanh chóng sang sản xuất giá trị cao. Mô hình này dẫn đến tăng trưởng xuất khẩu nhanh chủ yếu dựa vào khối lượng chứ không phải chất lượng hay sự đổi mới, cho thấy năng lực sản xuất của Việt Nam còn hạn chế về chiều sâu công nghệ và năng lực nguồn nhân lực. Tình trạng thiếu hụt kỹ năng đặc biệt nghiêm trọng ở các lĩnh vực như kỹ thuật điện tử, tự động hóa công nghiệp, vật liệu tiên tiến và quản lý chuỗi cung ứng, những lĩnh vực thiết yếu để Việt Nam chuyển đổi từ lắp ráp cơ bản sang sản xuất năng suất cao hơn.[11]Mặc dù Việt Nam được hưởng lợi từ lực lượng lao động trẻ và mức lương thấp, nhưng đây không phải là những lợi thế bền vững và đòi hỏi phải tăng năng suất và giá trị gia tăng khi người lao động tìm kiếm chất lượng cuộc sống tốt hơn.
Sự phụ thuộc của chuỗi cung ứng vào nguyên liệu nhập khẩu
Một hạn chế lớn đối với ngành sản xuất của Việt Nam là sự phụ thuộc quá lớn vào nguyên vật liệu, máy móc và đầu vào trung gian nhập khẩu, đặc biệt là từ Trung Quốc. Nền tảng công nghiệp của Việt Nam chưa đủ sâu rộng để cung cấp các linh kiện thiết yếu cho các ngành công nghiệp trọng điểm như điện tử, dệt may, giày dép và máy móc. Do đó, ngay cả những ngành có hiệu suất xuất khẩu mạnh cũng phải dựa vào nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất, khiến các nhà sản xuất dễ bị ảnh hưởng bởi sự gián đoạn nguồn cung, biến động tiền tệ và sự bất ổn giá cả toàn cầu.[12]Sự phụ thuộc này cũng hạn chế việc giữ lại giá trị nội địa, vì một phần đáng kể doanh thu xuất khẩu bị thất thoát ra khỏi nền kinh tế thông qua các linh kiện nhập khẩu.
Mối quan ngại về môi trường
Việt Nam đang đối mặt với những rủi ro môi trường nghiêm trọng, bao gồm nhiệt độ tăng cao, lũ lụt, xâm nhập mặn và các cơn bão thường xuyên gây gián đoạn hoạt động sản xuất. Ngân hàng Thế giới xác định Việt Nam là một trong những quốc gia dễ bị tổn thương nhất trước các rủi ro khí hậu, đặc biệt là ở Đồng bằng sông Cửu Long và các khu công nghiệp ven biển, nơi tập trung phần lớn các nhà máy, cảng và cơ sở hạ tầng logistics.[13]Những thảm họa thiên nhiên này không chỉ làm gián đoạn sản xuất mà còn gây hư hại máy móc, gián đoạn nguồn cung cấp điện và làm chậm trễ lịch trình vận chuyển, gây ra thiệt hại tài chính đáng kể. Bão và giông bão dữ dội đặc biệt ảnh hưởng đến các tỉnh ven biển như Quảng Ninh, Hải Phòng và Đà Nẵng.
Áp lực môi trường cũng tạo ra những thách thức về tính bền vững lâu dài. Các ngành công nghiệp sản xuất tạo ra lượng chất thải, khí thải và ô nhiễm nguồn đáng kể, trong khi các quy định về môi trường và cơ chế thực thi vẫn còn tụt hậu so với tiêu chuẩn quốc tế. Việc không tăng cường khả năng chống chịu của môi trường thông qua cơ sở hạ tầng chống biến đổi khí hậu, kế hoạch chuẩn bị ứng phó thiên tai và các chính sách công nghiệp xanh hơn có thể làm suy yếu sức hấp dẫn của Việt Nam như một trung tâm sản xuất ổn định.
Triển vọng tương lai và những tác động đối với nhà đầu tư nước ngoài
Theo Ngân hàng Thế giới, mô hình tăng trưởng của Việt Nam hiện đang dựa vào sản xuất hướng xuất khẩu và đầu tư trực tiếp nước ngoài quy mô lớn sẽ không đủ để duy trì tốc độ tăng trưởng cao trong hai thập kỷ tới nếu năng suất không tăng lên đáng kể. Thay vào đó, Việt Nam cần chuyển từ tăng trưởng theo chiều dọc (lao động, vốn, sản xuất giá rẻ) sang tăng trưởng theo chiều sâu dựa vào công nghệ, kỹ năng, đổi mới và sản xuất gia tăng giá trị.[14].
Hơn nữa, tham vọng trở thành trung tâm sản xuất và logistics lớn của Việt Nam đòi hỏi những nâng cấp cấu trúc sâu rộng hơn về cơ sở hạ tầng, quy hoạch đô thị và cải cách thể chế. Rủi ro khí hậu như lũ lụt, nắng nóng cực đoan và xói mòn bờ biển đang đe dọa ngày càng tăng đối với các khu công nghiệp và cơ sở hạ tầng xuất khẩu, đòi hỏi đầu tư lớn vào phát triển thích ứng với biến đổi khí hậu.
Việt Nam đang bước vào giai đoạn già hóa dân số nhanh chóng, điều này sẽ gây áp lực lên nguồn cung lao động và hệ thống an sinh xã hội.[15]Để duy trì khả năng cạnh tranh, Việt Nam cần hướng tới lực lượng lao động có tay nghề cao và năng động. Sự chuyển đổi này đòi hỏi cải cách trong giáo dục, đào tạo nghề và phát triển kỹ năng số để hỗ trợ các ngành công nghiệp sản xuất công nghệ cao và tự động hóa cao.
Đối với các nhà đầu tư nước ngoài, lộ trình phát triển của Việt Nam cho thấy sự chuyển dịch dần từ nền tảng lắp ráp giá rẻ sang môi trường sản xuất hiện đại hơn. Sự chuyển dịch này tạo ra cơ hội trong các lĩnh vực như điện tử, bán dẫn, công nghệ năng lượng tái tạo, máy móc giá trị cao và linh kiện ô tô. Tuy nhiên, các nhà đầu tư cần nhận thức rằng thời kỳ chỉ dựa vào lợi thế lao động giá rẻ sẽ giảm dần theo thời gian. Việc duy trì hoạt động cạnh tranh tại Việt Nam sẽ ngày càng phụ thuộc vào việc ứng dụng công nghệ, số hóa, đào tạo lao động lành nghề và khả năng xây dựng quan hệ đối tác cung ứng địa phương hỗ trợ sản xuất chất lượng cao hơn.
Các nhà đầu tư cũng cần chuẩn bị cho các yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt hơn liên quan đến tính bền vững, tiêu chuẩn môi trường và thực tiễn lao động. Khi Việt Nam tăng cường sự phù hợp về quy định với EVFTA, CPTPP và các tiêu chuẩn xuất khẩu liên quan đến carbon (như CBAM của EU), các nhà sản xuất sẽ cần đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch hơn, tiết kiệm năng lượng và hệ thống giám sát môi trường.[16]Về lâu dài, khả năng cạnh tranh sẽ nghiêng về phía các công ty tích hợp các nguyên tắc ESG vào hoạt động kinh doanh tại Việt Nam ngay từ đầu.
* Lưu ý: Nếu bạn muốn trích dẫn thông tin trong bài viết này, vui lòng ghi rõ nguồn và kèm theo link bài viết để đảm bảo tôn trọng bản quyền.
| B&Company, Inc.
Công ty nghiên cứu thị trường của Nhật Bản đầu tiên tại Việt Nam từ năm 2008. Chúng tôi cung cấp đa dạng những dịch vụ bao gồm báo cáo ngành, phỏng vấn ngành, khảo sát người tiêu dùng, kết nối kinh doanh. Ngoài ra, chúng tôi đã phát triển cơ sở dữ liệu của hơn 900,000 công ty tại Việt Nam, có thể được sử dụng để tìm kiếm đối tác kinh doanh và phân tích thị trường. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay nhu cầu nào. info@b-company.jp + (84) 28 3910 3913 |
[1] Cục Thống kê Singapore, Thương mại quốc tế của Singapore (https://www.singstat.gov.sg/modules/infographics/singapore-international-trade)
[2] McKinsey & Company, Báo cáo kinh tế quý Đông Nam Á: Thị trường đang định hình lại (https://www.mckinsey.com/featured-insights/future-of-asia/southeast-asia-quarterly-economic-review)
[3] Vietnam Plus, Việt Nam nổi lên như trung tâm thương mại thế hệ mới hàng đầu của ASEAN (https://en.vietnamplus.vn/vietnam-emerges-as-aseans-leading-next-generation-trade-hub-post332107.vnp)
[4] Theo VnEconomy, nhập khẩu và xuất khẩu trong 11 tháng đầu năm 2025 đạt $839,75 tỷ USD, phá kỷ lục thiết lập năm 2024. (https://vneconomy.vn/xuat-nhap-khau-11-thang-nam-2025-dat-83975-ty-usd-xo-do-ky-luc-nam-2024.htm)
[5] Bảo dầu tử, kim ngạch thương mại của Việt Nam sắp vượt mốc $900 tỷ USD. (https://baodautu.vn/thuong-mai-viet-nam–sap-vuot-900-ty-usd-d453612.html)
[6] Tổng cục Thống kê Quốc gia, Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 11 và 11 tháng đầu năm 2025 (https://www.nso.gov.vn/bai-top/2025/12/bao-cao-tinh-hinh-kinh-te-xa-hoi-thang-muoi-mot-va-11-thang-nam-2025/)
[7] Vietnam Briefing, Vietnam Manufacturing Tracker: Tính đến tháng 11 năm 2025 (https://www.vietnam-briefing.com/news/vietnam-manufacturing-tracker.html/)
[8] Vietnam News, Kinh tế Việt Nam dự kiến duy trì đà phục hồi mạnh mẽ đến năm 2026-2027: OECD (https://vietnamnews.vn/economy/1731055/viet-nam-s-economy-set-to-maintain-solid-recovery-through-2026-2027-oecd.html)
[9] Hiệp định Vietnam Plus và CPTPP thúc đẩy xuất khẩu nông sản và thủy sản của Việt Nam (https://en.vietnamplus.vn/cptpp-drives-vietnams-agro-fisheries-exports-post334088.vnp)
[10] Tạp chí Đầu tư Việt Nam, Việt Nam hưởng lợi từ sự chuyển đổi chính sách Trung Quốc+1 (https://vir.com.vn/vietnam-benefits-from-china1-policy-shift-112731.html)
[11] McKinsey & Company, Thúc đẩy ngành sản xuất của Việt Nam: Từ chi phí thấp đến năng suất cao (https://www.mckinsey.com/featured-insights/asia-pacific/boosting-vietnams-manufacturing-sector-from-low-cost-to-high-productivity)
[12] A1 Consulting, Tổng quan về ngành sản xuất và những thách thức lớn nhất mà ngành sản xuất Việt Nam phải đối mặt vào năm 2025. (https://www.a1consulting.vn/en/blog/dx-blog-9/nganh-san-xuat-viet-nam-2025-272)
[13] Ngân hàng Thế giới, Những điểm nổi bật chính: Báo cáo về khí hậu và phát triển quốc gia của Việt Nam (https://www.worldbank.org/en/country/vietnam/brief/key-highlights-country-climate-and-development-report-for-vietnam)
[14] Ngân hàng Thế giới và Viện trợ Úc, VIỆT NAM 2045 – NÂNG CAO VỀ KINH TẾ TRONG MỘT THẾ GIỚI ĐANG THAY ĐỔI – Con đường hướng tới một tương lai thu nhập cao
[15] Tuổi trẻ, Để đạt được tốc độ tăng trưởng nhanh, Việt Nam cần chuẩn bị sớm cho vấn đề dân số già hóa. (https://tuoitre.vn/muon-tang-truong-nhanh-viet-nam-phai-chuan-bi-cho-gia-hoa-dan-so-som-20250711175023665.htm)
[16] Tin tức Việt Nam, Các ngành công nghiệp Việt Nam hướng tới đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường cao hơn (https://vietnamnews.vn/economy/1730486/vietnamese-industries-aim-to-meet-higher-environmental-standards.html)





