04/09/2025
Tin tức & Báo cáo mới nhất / Vietnam Briefing
Bình luận: Không có bình luận.
Hệ thống y tế Việt Nam đang chịu áp lực đáng kể do dân số già hóa nhanh chóng và tình trạng quá tải của các bệnh viện công, tạo ra nhu cầu cấp thiết về các cơ sở y tế mới và nâng cấp. Sự phát triển của các bệnh viện tư nhân, cùng với các mục tiêu của Chính phủ về giường bệnh và nhân lực theo Quy hoạch Tổng thể Mạng lưới Y tế giai đoạn 2021–2030, mang đến những cơ hội tiềm năng cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước trong lĩnh vực xây dựng bệnh viện, báo hiệu sự chuyển đổi cơ sở hạ tầng y tế tại Việt Nam.
Tổng quan thị trường
Hệ thống y tế Việt Nam hiện do khu vực công chi phối, chiếm 76% tổng số bệnh viện [1]. Tuy nhiên, các bệnh viện công thường xuyên bị quá tải, đặc biệt là ở các thành phố lớn, với công suất thiết kế vượt quá 200%. Tình trạng này không chỉ làm giảm chất lượng chăm sóc mà còn gây áp lực lên cơ sở hạ tầng bệnh viện. Do đó, việc xây dựng và mở rộng các bệnh viện đã trở thành một nhu cầu cấp thiết để đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe cơ bản và giảm bớt tình trạng quá tải.
Hiện nay, ngoài các cơ sở y tế công lập, cả nước có 384 bệnh viện tư nhân trong tổng số 1.645 bệnh viện, chiếm 24% [1]. Tuy nhiên, số giường bệnh tại các bệnh viện tư nhân chỉ chiếm 5,8% trong tổng số. Tại Hà Nội, con số này cao hơn một chút: 44 bệnh viện tư nhân chiếm 29% trong tổng số bệnh viện, với gần 3.000 giường bệnh, chiếm 6,5% trong tổng số [2]. Hầu hết các bệnh viện tư nhân tập trung vào các dịch vụ chuyên khoa như nhãn khoa, nha khoa, da liễu, tim mạch và ung bướu, thường có quy mô dưới 50 giường [2].
Percentage of public and private hospitals in Vietnam until 2024
Nguồn: Bộ Y tế
Sự phát triển của các bệnh viện tư nhân tại Việt Nam phản ánh một sự chuyển đổi cần thiết. Đất nước đang già hóa nhanh chóng. Dân số Việt Nam đang già hóa nhanh chóng, với số người từ 60 tuổi trở lên tăng từ 14,2 triệu người vào năm 2024 lên ước tính 17,3 triệu người (chiếm 16,5% dân số) vào năm 2029, thúc đẩy nhu cầu chăm sóc dài hạn, khoa lão khoa và trung tâm phục hồi chức năng tăng cao. Đồng thời, tăng trưởng kinh tế ổn định và thu nhập khả dụng cao hơn đang khuyến khích người dân tìm kiếm các dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao, an toàn và tiện lợi. Điều này tạo cơ hội cho cả khu vực công và tư nhân đầu tư vào các bệnh viện mới hoặc nâng cấp cơ sở vật chất hiện có để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
Thị trường xây dựng chăm sóc sức khỏe của Việt Nam có nhiều nhà thầu đa dạng có thể được phân loại thành ba nhóm
– Nhà thầu trong nước hàng đầu: Thị trường này có một số công ty xây dựng Việt Nam có năng lực với kinh nghiệm đã được chứng minh trong các dự án phức tạp, chẳng hạn như Tập đoàn Delta (Nhà thầu Bệnh viện Vinmec, mở rộng Bệnh viện Phụ sản Trung ương, (bệnh viện điều trị COVID-19 tại Hà Nội). Kinh nghiệm xây dựng các công trình cao tầng, phức hợp tại các khu vực đô thị đông đúc là một lợi thế lớn.
– Các công ty thiết kế và thi công chuyên nghiệp: Thị trường cũng đang trưởng thành với các công ty chuyên về chăm sóc sức khỏe, chẳng hạn như Tập đoàn INTECH Và Quốc Cường, cung cấp các giải pháp trọn gói (thiết kế và thi công) cho các cơ sở y tế. Sự hiện diện của họ chứng minh năng lực của thị trường đối với các công ty chuyên biệt và làm nổi bật các đối tác tiềm năng hoặc đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong các phân khúc thích hợp.
– Các nhóm chính khác: Các công ty xây dựng hàng đầu Việt Nam như Coteccons, Hòa Bình, Vinaconex, Và Tổng công ty xây dựng số 1 có khả năng cạnh tranh trong các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn, bao gồm cả bệnh viện.
Mục tiêu của chính phủ trong chăm sóc sức khỏe
Việc phê duyệt Quy hoạch tổng thể mạng lưới y tế giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 (Quyết định số 201/QĐ-TTg) đã đặt ra các mục tiêu định lượng rõ ràng, thể hiện trực tiếp vào nhu cầu xây dựng cụ thể [4]. Trong đó, mục tiêu giường bệnh nổi bật là những chỉ tiêu rõ ràng nhất:
Các mục tiêu cơ sở hạ tầng chăm sóc sức khỏe chính theo Kế hoạch tổng thể quốc gia (2025, 2030, 2050)
Chỉ số | Mục tiêu 2025 | Mục tiêu 2030 | Tầm nhìn 2050 |
Số giường bệnh / 10.000 dân | 33 | 35 | 45 |
Số bác sĩ / 10.000 dân | 15 | 19 | 35 |
Số lượng y tá / 10.000 dân | 25 | 33 | 90 |
Tỷ lệ giường bệnh viện tư nhân (%) | – | 15% | 25% |
Nguồn: Bộ Y tế
Những con số này không chỉ là mục tiêu lý thuyết mà còn đóng vai trò là chỉ số hiệu suất chính (KPI) cho Bộ Y tế và các tỉnh, thành phố. Với dân số khoảng 100 triệu người, mục tiêu đến năm 2030 tương ứng với tổng số 350.000 giường bệnh trên toàn quốc. Điều này cho phép các công ty xây dựng và nhà đầu tư ước tính sơ bộ quy mô thị trường và số lượng giường bệnh cần xây dựng mới hoặc mở rộng, tạo cơ sở cho việc lập kế hoạch kinh doanh khả thi.
Việc đặt ra mục tiêu cụ thể cho khu vực tư nhân là một tín hiệu chính sách mạnh mẽ. Nó không chỉ cho phép mà còn khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân, tạo ra một không gian thị trường được bảo vệ cho các nhà đầu tư ngoài nhà nước. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro cho các nhà đầu tư tư nhân và các công ty xây dựng được họ ký hợp đồng, bởi vai trò của họ được công nhận là thiết yếu trong việc đạt được các mục tiêu chiến lược chăm sóc sức khỏe quốc gia. Trên thực tế, điều này có thể được coi là một lời mời gọi đầu tư gián tiếp từ chính phủ.
Mô hình đầu tư cho nhà đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực xây dựng y tế
Các nhà đầu tư nước ngoài có thể tham gia vào thị trường xây dựng y tế của Việt Nam thông qua một số mô hình pháp lý, bao gồm doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 100%, liên doanh (JV), hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC) và quan hệ đối tác công tư (PPP). Tuy nhiên, lĩnh vực y tế vẫn còn một số hạn chế về mặt pháp lý so với các ngành khác, do các quy định cụ thể về quan hệ đối tác và xây dựng yêu cầu doanh nghiệp nước ngoài phải hợp tác với nhà thầu trong nước [5].
Trong số các mô hình này, liên doanh là phổ biến nhất. Các nhà đầu tư nước ngoài hợp tác với các đối tác Việt Nam để thực hiện các dự án bệnh viện, ví dụ điển hình là Bệnh viện Quốc tế Hoa Kỳ (AIH) Và Bệnh viện FV (Pháp – Việt Nam). Mô hình 100% do nước ngoài sở hữu ít được áp dụng do yêu cầu cấp phép và hạn chế về vốn đầu tư. Hiện nay, mô hình BCC khá hiếm trong lĩnh vực y tế, thường chỉ giới hạn ở các phòng khám chuyên khoa hoặc các dự án thí điểm.
American International Hospital
Nguồn: Trang web của Bệnh viện Quốc tế Hoa Kỳ
Trong khi đó, mô hình PPP truyền thống được áp dụng cho cơ sở hạ tầng công cộng, nhưng Chính phủ đang định vị PPP như một công cụ chiến lược để huy động vốn tư nhân cho các dự án y tế, qua đó giảm áp lực cho ngân sách nhà nước. Khung pháp lý cho PPP y tế được thiết lập theo Luật PPP, có hiệu lực từ năm 2021, cùng với các nghị định hướng dẫn như Nghị định 35/2021/NĐ-CP [6]. Gần đây, Nghị định 71/2025/NĐ-CP đã bãi bỏ các hạn chế về lĩnh vực và quy mô đầu tư, mở rộng cơ hội thu hút nguồn lực tư nhân trên tất cả các lĩnh vực y tế, bao gồm cả các dự án CNTT y tế [7].
Mặc dù đã có những tiến bộ, các chuyên gia lưu ý rằng các quy định hiện hành vẫn còn nhiều khoảng trống, thiếu hướng dẫn chi tiết và sự thiếu nhất quán giữa Luật PPP và các luật khác, chẳng hạn như Luật Đất đai và Luật Xây dựng, có thể gây ra những trở ngại trong quá trình triển khai. Bộ Y tế hiện đang xây dựng các thông tư chi tiết hơn để giải quyết những vấn đề này.
Phân khúc thị trường và cơ hội đầu tư
Thị trường xây dựng bệnh viện của Việt Nam mang đến nhiều cơ hội cho các công ty nước ngoài, đặc biệt là các phân khúc có giá trị cao, đòi hỏi kỹ thuật cao. Dựa trên nhu cầu thị trường và bối cảnh cạnh tranh, các cơ hội có thể được phân loại thành ba cấp chính:
– Các dự án công cộng lớn: Bao gồm các công trình xây dựng mới và mở rộng quy mô lớn được nhà nước tài trợ, chẳng hạn như Bệnh viện Bạch Mai cơ sở 2 hoặc cụm ba bệnh viện tại thành phố Hồ Chí Minh. Việc tham gia vào cấp độ này hầu như luôn đòi hỏi phải hình thành một liên doanh với các nhà thầu tổng hợp hàng đầu Việt Nam. Thách thức chính là quá trình đấu thầu phức tạp và yêu cầu đối với khả năng quản lý dự án quy mô lớn.
– Dự án tư nhân cao cấp: Nhắm mục tiêu vào các chuỗi bệnh viện tư nhân đang mở rộng nhanh chóng như Vinmec hoặc Tâm Anh. Các dự án có quy mô nhỏ hơn nhưng nhu cầu chất lượng xây dựng cao, công nghệ hiện đại và tiêu chuẩn quốc tế. Hợp tác trực tiếp với nhà đầu tư nâng cao uy tín nhưng đòi hỏi năng lực kỹ thuật vượt trộibao gồm công trình xây dựng chuyên biệt và công nghệ cao cho các bệnh viện, trung tâm ung thư và cơ sở phòng sạch đạt tiêu chuẩn quốc tế.
– Gia công chuyên ngành công nghệ cao: Đối với các công ty có chuyên môn công nghệ chuyên biệt, cung cấp các thành phần phức tạp như phòng phẫu thuật, phòng sạch, khu vực xạ trị hoặc hệ thống MEP (cơ khí, điện, hệ thống ống nước).
Sự giới thiệu
Để tận dụng hiệu quả các cơ hội, các công ty nên:
– Ưu tiên đối tác địa phương: Chọn nhà thầu chính hoặc đối tác liên doanh có năng lực kỹ thuật mạnh, minh bạch về tài chính, kinh nghiệm quốc tế và phù hợp về văn hóa.
– Vị trí trong phân khúc ngách: Xây dựng danh tiếng là chuyên gia trong các lĩnh vực chuyên khoa giá trị cao, ví dụ như phòng phẫu thuật đạt tiêu chuẩn JCI hoặc các giải pháp xạ trị cho các trung tâm ung thư. Khi nhu cầu giường bệnh cơ bản được đáp ứng, xu hướng sẽ chuyển sang các trung tâm y tế chuyên khoa, độc lập (bệnh viện tim mạch, ung thư, nhi khoa), vốn đòi hỏi trình độ chuyên môn thiết kế và xây dựng thậm chí còn cao hơn.
– Đầu tư vào năng lực địa phương: Tuyển dụng các kỹ sư, quản lý dự án và chuyên gia pháp lý người Việt Nam để đảm bảo am hiểu các tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam (TCVN), thủ tục cấp phép và văn hóa làm việc.
– Tiếp cận PPP một cách thận trọng: Tham gia đối thoại với các cơ quan chính phủ, chuẩn bị cho các quy trình kéo dài và tốn nhiều nguồn lực, đồng thời ưu tiên các dự án có cam kết mạnh mẽ và tầm nhìn rõ ràng từ các cơ quan quản lý.
Kết luận
Ngành xây dựng bệnh viện Việt Nam đang ở thời điểm then chốt. Trong khi các bệnh viện công sẽ tiếp tục đóng vai trò chủ đạo, khu vực tư nhân đang mở rộng mang đến những cơ hội đáng kể cho các cơ sở chăm sóc sức khỏe chuyên khoa, chất lượng cao. Hợp tác chiến lược với các đối tác trong nước, đầu tư vào các năng lực chuyên biệt và việc tuân thủ chặt chẽ các khuôn khổ pháp lý sẽ là chìa khóa cho cả nhà đầu tư trong và ngoài nước. Với những điều kiện này, ngành này không chỉ sẵn sàng đáp ứng nhu cầu cơ sở hạ tầng trước mắt mà còn định hình tương lai của một hệ thống chăm sóc sức khỏe hiện đại, bền vững tại Việt Nam.
[1] Bộ Y tế. Hội nghị tổng kết năm 2024 và triển khai nhiệm vụ năm 2025 của Cục Quản lý Khám, chữa bệnhTruy cập>
[2] Y tế tư nhân chiếm 24% trong tổng số bệnh viện trên toàn quốcTruy cập>
[3] VOV, “Cơn bão dân số già” có đáng lo ngại?Truy cập>
[4] Tin Chính phủ, Phê duyệt Quy hoạch Mạng lưới Y tế Quốc gia giai đoạn 2021–2030, tầm nhìn đến năm 2050Truy cập>
[5] Luật Việt Nam, Cấp phép cho nhà thầu nước ngoàiTruy cập>
[6] Luật Việt Nam, Nghị định số 35/2021/NĐ-CP quy định chi tiết thi hành Luật Đầu tư theo hình thức đối tác công tưTruy cập>
[7] Nghị định số 71/2025/NĐ-CP của Chính phủ: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 35/2021/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2021 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật Đầu tư theo mô hình đối tác công tưTruy cập>
* Lưu ý: Nếu bạn muốn trích dẫn thông tin trong bài viết này, vui lòng ghi rõ nguồn và kèm theo link bài viết để đảm bảo tôn trọng bản quyền.
B&Company, Inc.
Công ty nghiên cứu thị trường của Nhật Bản đầu tiên tại Việt Nam từ năm 2008. Chúng tôi cung cấp đa dạng những dịch vụ bao gồm báo cáo ngành, phỏng vấn ngành, khảo sát người tiêu dùng, kết nối kinh doanh. Ngoài ra, chúng tôi đã phát triển cơ sở dữ liệu của hơn 900,000 công ty tại Việt Nam, có thể được sử dụng để tìm kiếm đối tác kinh doanh và phân tích thị trường. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay nhu cầu nào. info@b-company.jp + (84) 28 3910 3913 |