Thu hẹp khoảng cách chăm sóc sức khỏe: Tăng trưởng đô thị và nhu cầu nông thôn tại Việt Nam

Hệ thống chăm sóc sức khỏe tại Việt Nam đang phải đối mặt với sự mất cân bằng nghiêm trọng giữa khu vực thành thị và nông thôn, dẫn đến hiện tượng "di cư y tế".
Healthcare system

11/09/2025

B&Company

Tin tức & Báo cáo mới nhất / Vietnam Briefing

Bình luận: Không có bình luận.

Công ty nghiên cứu thị trường của Nhật Bản đầu tiên tại Việt Nam từ năm 2008. Chúng tôi cung cấp đa dạng những dịch vụ bao gồm như báo cáo ngành, khảo sát người tiêu dùng, kết nối kinh doanh.

Trong chuyên mục “Bản tin Việt Nam” này, các nhà nghiên cứu trẻ của B&Company sẽ cung cấp thông tin cập nhật về xu hướng các ngành công nghiệp, xu hướng tiêu dùng và xã hội Việt Nam. Những diễn giải và triển vọng trong tương lai là ý kiến cá nhân của mỗi nhà nghiên cứu.

Bài viết này được viết bằng tiếng Anh và bản dịch tự động được sử dụng cho các phiên bản ngôn ngữ khác. Vui lòng tham khảo phiên bản tiếng Anh để biết nội dung chính xác.

Tổng quan thị trường

Hệ thống y tế Việt Nam hiện do khu vực công chi phối, chiếm 76% tổng số bệnh viện [1]. Tuy nhiên, các bệnh viện công thường xuyên bị quá tải, đặc biệt là ở các thành phố lớn, với công suất thiết kế vượt quá 200%. Tình trạng này không chỉ làm giảm chất lượng chăm sóc mà còn gây áp lực lên cơ sở hạ tầng bệnh viện. Do đó, việc xây dựng và mở rộng các bệnh viện đã trở thành một nhu cầu cấp thiết để đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe cơ bản và giảm bớt tình trạng quá tải.

Hiện nay, ngoài các cơ sở y tế công lập, cả nước có 384 bệnh viện tư nhân trong tổng số 1.645 bệnh viện, chiếm 24% [1]. Tuy nhiên, số giường bệnh tại các bệnh viện tư nhân chỉ chiếm 5,8% trong tổng số. Tại Hà Nội, con số này cao hơn một chút: 44 bệnh viện tư nhân chiếm 29% trong tổng số bệnh viện, với gần 3.000 giường bệnh, chiếm 6,5% trong tổng số [2]. Hầu hết các bệnh viện tư nhân tập trung vào các dịch vụ chuyên khoa như nhãn khoa, nha khoa, da liễu, tim mạch và ung bướu, thường có quy mô dưới 50 giường [2]. 

Percentage of public and private hospitals in Vietnam until 2024

Percentage of public and private hospitals in Vietnam until 2024

Nguồn: Bộ Y tế

Việc phê duyệt Quy hoạch tổng thể mạng lưới y tế giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 (Quyết định số 201/QĐ-TTg) đã đặt ra các mục tiêu định lượng rõ ràng, thể hiện trực tiếp vào nhu cầu xây dựng cụ thể [3]. Trong đó, chỉ tiêu về giường bệnh được coi là chỉ tiêu rõ ràng nhất:

Các mục tiêu cơ sở hạ tầng chăm sóc sức khỏe chính theo Kế hoạch tổng thể quốc gia (2025, 2030, 2050)

Chỉ số Mục tiêu 2025 Mục tiêu 2030 Tầm nhìn 2050
Số giường bệnh / 10.000 dân 33 35 45
Số bác sĩ / 10.000 dân 15 19 35
Số lượng y tá / 10.000 dân 25 33 90
Tỷ lệ giường bệnh viện tư nhân (%) 15% 25%

Nguồn: Bộ Y tế

Những con số này không chỉ là mục tiêu lý thuyết mà còn đóng vai trò là chỉ số hiệu suất chính (KPI) cho Bộ Y tế và các tỉnh, thành phố. Với dân số khoảng 100 triệu người, mục tiêu đến năm 2030 tương ứng với tổng số 350.000 giường bệnh trên toàn quốc. Điều này cho phép các công ty xây dựng và nhà đầu tư ước tính sơ bộ quy mô thị trường và số lượng giường bệnh cần xây dựng mới hoặc mở rộng, tạo cơ sở cho việc lập kế hoạch kinh doanh khả thi.

Tiếp cận chăm sóc sức khỏe ở khu vực thành thị và nông thôn

Hệ thống chăm sóc sức khỏe của Việt Nam phải đối mặt với sự mất cân bằng nghiêm trọng giữa khu vực thành thị và nông thôn. Theo điều tra dân số quốc gia, bốn thành phố trực thuộc trung ương ghi nhận tỷ lệ bác sĩ trên dân số cao nhất cả nước: Cần Thơ với 23 bác sĩ trên 10.000 người, Hà Nội với 20,2, Đà Nẵng với 17,9 và Thành phố Hồ Chí Minh với 17,4—cao hơn đáng kể so với mức trung bình của quốc gia vào thời điểm đó là khoảng 11,5 trên 10.000 người [4]. Khoảng cách năng lực này dẫn đến hiện tượng “di cư y tế”, khi dân số nông thôn bỏ qua các cơ sở địa phương để đến thẳng các cơ sở cấp cao hơn. Một vòng luẩn quẩn hình thành: bệnh nhân rời đi, các bệnh viện lớn trở nên quá tải, chất lượng chăm sóc giảm sút và niềm tin vào hệ thống chăm sóc sức khỏe địa phương ngày càng bị xói mòn.

Ở vùng nông thôn, rào cản không chỉ nằm ở thiếu nhân lực mà còn ở khó khăn về tài chính, khoảng cách địa lý và các rào cản tâm lý như e ngại chi phí. Có tới 94% dân số không được khám sức khỏe định kỳ, và mặc dù tỷ lệ mắc các bệnh không lây nhiễm cao, nhưng nhận thức về bệnh lại rất thấp—chỉ có 24% bệnh nhân tăng huyết áp biết về tình trạng của mình [5]. Do đó, văn hóa chăm sóc sức khỏe mang tính thụ động, với việc mọi người “chỉ tìm kiếm sự chăm sóc khi bị bệnh”, bỏ lỡ cơ hội phòng ngừa và can thiệp sớm.

Ngược lại, ở khu vực thành thị, hệ thống chăm sóc sức khỏe vận hành theo một quỹ đạo khác. Đô thị hóa và thay đổi lối sống đã dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng các bệnh không lây nhiễm như bệnh tim mạch, tiểu đường và ung thư [6]. Tầng lớp trung lưu và thượng lưu không chỉ quan tâm đến việc điều trị mà còn mong muốn trải nghiệm chăm sóc sức khỏe nhanh chóng, tiện lợi và được cá nhân hóa. Điều này đã thúc đẩy sự bùng nổ của các phòng khám chuyên khoa, dịch vụ chăm sóc tại nhà và các giải pháp chăm sóc sức khỏe theo yêu cầu, tạo ra một thị trường sôi động, đa phân khúc, hoàn toàn trái ngược với thách thức về niềm tin ở khu vực nông thôn.

Thách thức thị trường ngách

Thị trường chăm sóc sức khỏe nông thôn đang đối mặt với nhiều rào cản: hạn chế về tài chính, thiếu hiểu biết và tâm lý e ngại chi phí và các thủ tục phức tạp. Tuy nhiên, điều này tạo ra một nền tảng màu mỡ cho các dịch vụ y tế dự phòng với giá cả phải chăng, dễ tiếp cận và thân thiện với người dùng. Nhu cầu cấp thiết tập trung ở hai khu vực chính:

– Bệnh không lây nhiễm (NCD): Tỷ lệ mắc bệnh cao nhưng nhận thức còn thấp, chỉ có 24% cư dân nông thôn mắc bệnh tăng huyết áp biết về tình trạng bệnh của mình [7]. Điều này mở ra cơ hội đáng kể cho các mô hình sàng lọc cộng đồng, dịch vụ di động và thiết bị theo dõi từ xa.

– Sức khỏe Bà mẹ & Trẻ em: Đây vẫn là nhu cầu thiết yếu, từ dinh dưỡng trong 1.000 ngày đầu đời cho đến các gói khám thai tiện lợi và tư vấn trực tuyến.

Một cách tiếp cận khả thi là bắt đầu với “những điểm tiếp xúc nhỏ” như đo huyết áp, đường huyết và BMI tại các nhà thuốc, trạm y tế xã, kết hợp với tư vấn từ xa. Những tương tác ban đầu chi phí thấp này sẽ xây dựng niềm tin, đồng thời tạo ra kênh khách hàng cho các dịch vụ có giá trị cao hơn như quản lý bệnh không lây nhiễm (NCD), kê đơn thuốc định kỳ và tư vấn dinh dưỡng.

Thị trường chăm sóc sức khỏe đô thị đang phát triển nhanh chóng, được thúc đẩy bởi quá trình đô thị hóa, thay đổi lối sống và nhu cầu trải nghiệm dịch vụ chất lượng cao. Đây là một môi trường “đa phân khúc”, nơi các giải pháp chăm sóc sức khỏe tinh vi và được cá nhân hóa ngày càng trở nên thiết yếu. Nhu cầu nổi bật tập trung ở hai lĩnh vực chính:

– Bệnh không lây nhiễm (NCD) và lối sống: Thói quen ít vận động và chế độ ăn uống mất cân bằng đang làm gia tăng nhanh chóng tỷ lệ béo phì, bệnh tim mạch và rối loạn nội tiết. Trong 5-10 năm tới, nhóm bệnh này sẽ trở thành động lực chính cho nhu cầu điều trị và quản lý sức khỏe lâu dài.

– Dịch vụ cao cấp và cá nhân hóa: Tầng lớp trung lưu và thượng lưu ở thành thị mong muốn có trải nghiệm chăm sóc sức khỏe vượt trội: không phải chờ đợi, linh hoạt và được chăm sóc tại nhà hoặc theo yêu cầu.

Một hướng tiếp cận khả thi là phát triển các phòng khám chuyên khoa, dịch vụ chẩn đoán di động, dịch vụ khám bệnh tại nhà và các chương trình chăm sóc sức khỏe doanh nghiệp. Những giải pháp này không chỉ đáp ứng nhu cầu tiện lợi mà còn mở ra cơ hội mở rộng sang các phân khúc sâu hơn như nhi khoa, lão khoa, sức khỏe tâm thần, chăm sóc sức khỏe và dinh dưỡng cá nhân hóa.

Kết luận

Tóm lại, sự phân đôi trong chăm sóc sức khỏe của Việt Nam vừa là một thực tế không thể phủ nhận vừa là một cơ hội hiếm có. Khoảng cách về nguồn lực và chi tiêu - tập trung ở các thành phố trong khi phần lớn dân số sống ở nông thôn - tạo ra một "sự chênh lệch giá" mà các doanh nghiệp có thể khai thác bằng cách kết nối nó với công nghệ, quy trình hiệu quả và niềm tin được khôi phục. Các mô hình như y tế từ xa, dược phẩm B2B, nền tảng O2O và chuỗi phòng khám tinh gọn đã được chứng minh trên thị trường và hiện đang chờ đợi chất xúc tác là hoàn trả bảo hiểm y tế, dự kiến vào ngày 1 tháng 7 năm 2025, để thúc đẩy tăng trưởng. Những ai chuẩn bị kỹ lưỡng - về công nghệ, vận hành, tham gia chính sách và xây dựng thương hiệu - sẽ không chỉ đạt được lợi nhuận tài chính mạnh mẽ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm bớt một trong những bất bình đẳng xã hội cấp bách nhất ở Việt Nam hiện nay.


[1] Bộ Y tế. Hội nghị tổng kết năm 2024 và triển khai nhiệm vụ năm 2025 của Cục Quản lý Khám, chữa bệnhTruy cập>

[2] Y tế tư nhân chiếm 24% trong tổng số bệnh viện trên toàn quốcTruy cập>

[3] Tin Chính phủ, Phê duyệt Quy hoạch Mạng lưới Y tế Quốc gia giai đoạn 2021–2030, tầm nhìn đến năm 2050Truy cập>

[4] Bộ Y tế, Kết quả đánh giá sức khỏe Việt Nam từ Tổng điều tra kinh tế năm 2021Truy cập>

[5] Tạp chí Y Dược học – Đại học Y Dược Huế, Các vấn đề sức khỏe thường gặp và xu hướng sử dụng dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu của cư dân nông thônTruy cập>

[6] Đồng Nai online, Bệnh không lây nhiễm ngày càng gia tăng và trẻ hóaTruy cập>

[7] Tuyết Thị Nguyễn, Maurizio Trevisan, Việt Nam một đất nước trong quá trình chuyển đổi: thách thức về sức khỏeTruy cập>

 

* Lưu ý: Nếu bạn muốn trích dẫn thông tin trong bài viết này, vui lòng ghi rõ nguồn và kèm theo link bài viết để đảm bảo tôn trọng bản quyền.

B&Company, Inc.

Công ty nghiên cứu thị trường của Nhật Bản đầu tiên tại Việt Nam từ năm 2008. Chúng tôi cung cấp đa dạng những dịch vụ bao gồm báo cáo ngành, phỏng vấn ngành, khảo sát người tiêu dùng, kết nối kinh doanh. Ngoài ra, chúng tôi đã phát triển cơ sở dữ liệu của hơn 900,000 công ty tại Việt Nam, có thể được sử dụng để tìm kiếm đối tác kinh doanh và phân tích thị trường.

Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay nhu cầu nào.

info@b-company.jp + (84) 28 3910 3913

Bài viết liên quan

Thanh bên:
ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN