20/08/2025
Tin tức & Báo cáo mới nhất / Vietnam Briefing
Bình luận: Không có bình luận.
Ngành sản xuất của Việt Nam đã trở thành động lực chính cho tăng trưởng kinh tế, đóng góp khoảng một phần tư GDP của cả nước[1]. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tiếp tục đổ vào lĩnh vực này, được thu hút bởi chi phí lao động thấp và các chính sách thương mại ưu đãi của Việt Nam. Chính phủ tích cực thúc đẩy mở rộng công nghiệp và đã mở cửa hầu hết các lĩnh vực sản xuất cho 100% sở hữu nước ngoài.[2]Tổng quan này từ B&Company trình bày những hiểu biết dựa trên dữ liệu về quy mô và dự báo của thị trường, đặc điểm ngành và xu hướng FDI, môi trường pháp lý và hồ sơ của các công ty lớn.
Quy mô thị trường và dự báo ngành sản xuất Việt Nam
Ngành sản xuất của Việt Nam đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ và ổn định kể từ năm 2005, trở thành một trong những ngành đóng góp lớn nhất cho nền kinh tế quốc dân. Số liệu cho thấy giá trị sản xuất của ngành đã tăng 291 tấn/năm từ năm 2019 đến năm 2023, từ 79,53 tỷ USD năm 2019 lên 102,6 tỷ USD năm 2023. Với tổng GDP của Việt Nam ước tính khoảng 430 tỷ USD vào năm 2023,[3], sản xuất chiếm khoảng 24-25% tổng sản lượng quốc gia, nhấn mạnh vai trò trung tâm của nó trong tăng trưởng kinh tế. Chính phủ đặt mục tiêu duy trì tỷ trọng của sản xuất trong GDP ở mức khoảng 25% vào năm 2025 và tăng lên 30% vào năm 2030.[4].
Vietnam’s Manufacturing Industry Output at Current Prices (2014–2024)
Đơn vị: tỷ USD
Nguồn: NSO[5]
Dựa trên cơ sở dữ liệu doanh nghiệp của B&Company, các biểu đồ dưới đây minh họa sự phân bổ doanh thu và doanh nghiệp sản xuất năm 2023 theo từng phân ngành. Điện tử và thực phẩm chiếm ưu thế về doanh thu, trong khi sản phẩm kim loại chế tạo, thực phẩm và may mặc dẫn đầu về số lượng doanh nghiệp, nhấn mạnh sự đa dạng của cơ sở sản xuất tại Việt Nam.
Doanh thu sản xuất theo phân ngành, 2023 Đơn vị: 100% = 538 tỷ USD |
Số lượng công ty sản xuất theo phân ngành, 2023 Đơn vị: 100% = 135.642 Công ty |
Nguồn: EDB của B&Company
Đặc điểm thị trường của ngành sản xuất Việt Nam
Thị trường sản xuất của Việt Nam được định hình bởi định hướng xuất khẩu mạnh mẽ và sự chuyên môn hóa theo ngành. Các doanh nghiệp trong nước nắm giữ vị thế cạnh tranh trong các ngành như thép, hóa chất, nông nghiệp và hàng tiêu dùng, trong khi các phân khúc công nghệ cao, bao gồm điện tử, điện thoại di động, dệt may, giày dép và máy móc, chủ yếu được thúc đẩy bởi sản xuất quy mô lớn để xuất khẩu.
FDI thúc đẩy Sự phát triển
Ngành sản xuất của Việt Nam được thúc đẩy mạnh mẽ bởi đầu tư nước ngoài. Từ năm 2015 đến năm 2024, FDI đăng ký hàng năm vào lĩnh vực chế biến và sản xuất dao động trong khoảng 7–10 tỷ đô la Mỹ, trước khi tăng vọt lên hơn 20 tỷ đô la Mỹ vào cả năm 2023 và 2024. Ngay cả trong những năm đại dịch, dòng vốn đổ vào lĩnh vực này vẫn ổn định khi các công ty toàn cầu tìm cách đa dạng hóa chuỗi cung ứng. Năm 2024, sản xuất chiếm tỷ trọng lớn nhất trong FDI giải ngân với khoảng 20,6 tỷ đô la Mỹ. Động lực này đã được tiếp tục vào năm 2025, với bảy tháng đầu năm thu hút 24,1 tỷ đô la Mỹ FDI đăng ký, trong đó 61% (~ 12,1 tỷ đô la Mỹ) được đầu tư vào sản xuất. Các dự án gần đây bao gồm các nhà máy điện tử mới, nhà máy sản xuất thiết bị năng lượng tái tạo và cơ sở lắp ráp ô tô. Các nhà đầu tư lớn tiếp tục đến từ Hàn Quốc, Singapore, Trung Quốc, Nhật Bản và Đài Loan, phản ánh cả sự mở rộng công nghệ cao và sự dịch chuyển chuỗi cung ứng khu vực.
FDI into the Manufacturing Sector by Year (2015–2024)
Nguồn: Phát triển mở Việt Nam/MPI[6]
Lao động và chi phí cạnh tranh
Việt Nam duy trì lợi thế đáng kể về chi phí trong sản xuất. Thu nhập trung bình của một công nhân nhà máy khoảng 3 đô la Mỹ một giờ, chưa bằng một nửa mức lương ở Trung Quốc.[7]Kết hợp với lực lượng lao động trẻ, điều này thu hút các ngành sản xuất thâm dụng lao động như may mặc, giày dép và lắp ráp điện tử. Năm 2023, lực lượng lao động sản xuất đạt 12 triệu người, chiếm khoảng 23% tổng số việc làm.[8]. Tiền lương đang tăng dần, do đó cải thiện năng suất là rất quan trọng để duy trì khả năng cạnh tranh.
Đồng thời, chi phí tăng cao và bất ổn địa chính trị ở Trung Quốc đã thúc đẩy xu hướng dịch chuyển nhà máy sang Đông Nam Á, với Việt Nam nổi lên là một trong những quốc gia hưởng lợi chính. Các nhà đầu tư bị thu hút bởi mức lương cạnh tranh, chính sách đầu tư ổn định và các hiệp định thương mại rộng khắp của Việt Nam, biến nơi đây thành một địa điểm sản xuất thay thế hấp dẫn. Sự dịch chuyển này đã củng cố vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu, mặc dù nó cũng làm tăng nhu cầu nâng cấp cơ sở hạ tầng và tăng năng suất để duy trì khả năng cạnh tranh lâu dài.
Cơ sở công nghiệp đa dạng
Ngành sản xuất của Việt Nam trải rộng trên nhiều ngành công nghiệp chủ chốt, từ điện tử công nghệ cao đến các ngành thâm dụng lao động truyền thống. Điện tử, điện thoại và máy móc chiếm hơn 40% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam, chủ yếu nhờ các công ty đa quốc gia như Samsung, LG và Intel. Trong khi đó, dệt may và giày dép vẫn là những trụ cột truyền thống vững chắc, được hỗ trợ bởi lao động lành nghề và các hiệp định thương mại rộng rãi. Các phân khúc mới nổi như chất bán dẫn, thiết bị vận tải và sản phẩm gỗ giá trị cao cũng cho thấy sự tăng trưởng ổn định, phản ánh sự chuyển dịch liên tục của đất nước sang một nền tảng công nghiệp đa dạng hơn. Đáng chú ý, lắp ráp và kiểm định chất bán dẫn đã bắt đầu thu hút đầu tư nước ngoài đáng kể, định vị Việt Nam là một trung tâm tiềm năng trong chuỗi cung ứng chất bán dẫn toàn cầu.
Vietnam Manufacturing Export Breakdown (2024)
100% = 356,7 tỷ USD[9]
Nguồn: Kinh tế thương mại[10], Tổng cục Thống kê
Năm 2024, xuất khẩu sản xuất công nghiệp chiếm ưu thế trong hoạt động thương mại của Việt Nam, đạt 356,74 tỷ USD và chiếm 88% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước. Trong đó, điện tử, máy tính và linh kiện dẫn đầu ngành với 72,6 tỷ USD, chiếm hơn 20% tổng kim ngạch xuất khẩu sản xuất công nghiệp. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng kép của sản xuất công nghiệp, là xương sống của nền kinh tế xuất khẩu Việt Nam, và điện tử là động lực lớn nhất và cạnh tranh nhất.
Chính sách ủng hộ thương mại
Tăng trưởng sản xuất của Việt Nam được hưởng lợi từ việc hội nhập vào mạng lưới thương mại toàn cầu thông qua hơn 15 hiệp định thương mại tự do, bao gồm CPTPP và Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU, mang lại cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế ưu đãi. Việt Nam đang vận hành hơn 380 khu công nghiệp và áp dụng các ưu đãi thuế cho các ngành công nghiệp công nghệ cao và công nghiệp hỗ trợ, tạo ra một hệ sinh thái thuận lợi cho các nhà đầu tư.[11].
Phụ thuộc vào nguyên liệu thô và hàng hóa trung gian nhập khẩu
Phần lớn hoạt động sản xuất hiện tại vẫn tập trung ở các công đoạn lắp ráp cơ bản, dẫn đến hàm lượng nội địa tương đối thấp so với các nước cùng ngành trong khu vực. Ngành này cũng phải đối mặt với những hạn chế về cơ sở hạ tầng, chẳng hạn như tình trạng thiếu điện thường xuyên và tắc nghẽn cảng, cùng với khoảng cách kỹ năng dai dẳng trong sản xuất tiên tiến. Năng suất lao động, mặc dù đang được cải thiện, vẫn tiếp tục tụt hậu so với một số nước láng giềng. Để giải quyết những vấn đề này, chính phủ đang đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng, thúc đẩy áp dụng Công nghiệp 4.0 và mở rộng đào tạo nghề để nâng cao năng lực của lực lượng lao động. Bất chấp những thách thức này, ngành sản xuất của Việt Nam kết hợp giữa tăng trưởng nhanh, phụ thuộc mạnh vào FDI và đa dạng hóa ngày càng tăng, và đang dần chuyển từ sản xuất công nghệ thấp, thâm dụng lao động sang các hoạt động phức tạp hơn, có giá trị cao hơn như điện tử và ô tô. Với những cải cách và đầu tư liên tục, Việt Nam đang có vị thế tốt để củng cố vai trò là trung tâm sản xuất hàng đầu ở Đông Nam Á.
Quy định và môi trường đầu tư của ngành sản xuất Việt Nam
Ngành sản xuất của Việt Nam phần lớn mở cửa cho các nhà đầu tư nước ngoài, được hỗ trợ bởi các quy định rõ ràng và ưu đãi cạnh tranh, đồng thời vẫn duy trì quyền kiểm soát đối với một số ít ngành công nghiệp chiến lược. Thủ tục đăng ký được đơn giản hóa, và hầu hết các nhà máy đều nằm trong các khu công nghiệp có cơ sở hạ tầng hoàn thiện và thủ tục hải quan nhanh chóng.
Theo Luật Đầu tư 2020 và Luật Doanh nghiệp 2020, nhà đầu tư nước ngoài thường có thể thành lập doanh nghiệp sản xuất với quyền sở hữu 100%, và không có yêu cầu liên doanh chung như ở một số nước láng giềng. Một số hoạt động vẫn còn "có điều kiện" theo luật pháp Việt Nam (Phụ lục IV của Luật Đầu tư và Nghị định 31/2021/NĐ-CP), yêu cầu giới hạn tỷ lệ sở hữu của đối tác trong nước hoặc nước ngoài - ví dụ, sản xuất ô tô từ 29 chỗ ngồi trở lên, máy bay, thuốc lá và hóa chất đặc thù. Việc sản xuất bị cấm hoàn toàn rất hiếm, chỉ bao gồm các mặt hàng nhạy cảm như ma túy, một số hóa chất và vũ khí liên quan đến quốc phòng.
Các ưu đãi bao gồm thuế suất thuế doanh nghiệp ưu đãi, miễn giảm thuế và ưu đãi sử dụng đất cho các dự án công nghệ cao và hướng đến xuất khẩu. Các khu đặc biệt như Khu chế xuất (EPZ) và Khu công nghiệp hỗ trợ mang lại nhiều lợi ích bổ sung, chẳng hạn như miễn thuế nhập khẩu nguyên liệu đầu vào. Các chính sách như Quyết định 1658/QĐ-TTg thúc đẩy tăng trưởng xanh, sản xuất tiên tiến và tiết kiệm năng lượng.
Các cam kết WTO và các hiệp định thương mại của Việt Nam (ví dụ: CPTPP, EVFTA) tiếp tục tự do hóa tiếp cận thị trường, mặc dù một số sản phẩm vẫn phải tuân theo các quy định cụ thể (ví dụ: Nghị định 70/2018 về xe cơ giới). Luật lao động, an toàn và môi trường được áp dụng trên toàn quốc, với yêu cầu đánh giá tác động môi trường đối với các dự án có rủi ro cao hơn.
Mặc dù khuôn khổ đầu tư của Việt Nam nhìn chung khá cởi mở, nhưng vẫn còn một số hạn chế nhất định trong lĩnh vực sản xuất. Một số hoạt động được phân loại là "có điều kiện" theo Luật Đầu tư, chẳng hạn như sản xuất ô tô, thuốc lá, dược phẩm và hóa chất, trong đó tỷ lệ sở hữu nước ngoài bị giới hạn hoặc yêu cầu liên doanh với đối tác trong nước. Các nhà đầu tư cũng phải đối mặt với việc cấp phép bổ sung cho các lĩnh vực rủi ro cao, cũng như tuân thủ các quy định nghiêm ngặt hơn về môi trường và lao động. Hơn nữa, các ưu đãi về thuế và sử dụng đất tập trung chủ yếu ở các khu công nghiệp và dự án công nghệ cao, đồng nghĩa với việc các nhà sản xuất bên ngoài các khu công nghiệp này có thể không được hưởng lợi như nhau.
Các đơn vị chủ chốt trong ngành sản xuất Việt Nam
Ngành sản xuất của Việt Nam được định hình bởi sự kết hợp giữa các tập đoàn đầu tư nước ngoài hàng đầu và các doanh nghiệp nội địa có sức cạnh tranh mạnh mẽ. Các tập đoàn đa quốc gia như Samsung, LG và Intel thống trị các phân khúc công nghệ cao như điện tử và chất bán dẫn, trong khi các doanh nghiệp nội địa như VinFast, Vinamilk và Tập đoàn Hòa Phát đóng vai trò then chốt trong các lĩnh vực ô tô, hàng tiêu dùng và công nghiệp nặng.
Một số công ty chính trong ngành sản xuất của Việt Nam
Công ty | Quốc gia | Được thành lập | Trụ sở chính | Trang web | Ngành |
Samsung Electronics Việt Nam | Hàn Quốc | 2008 | Bắc Ninh | https://www.samsung.com/vn | Điện thoại và đồ điện tử |
LG Display Việt Nam | Hàn Quốc | 2016 | Hải Phòng | https://www.lgdisplay.com | Màn hình OLED |
Sản phẩm Intel Việt Nam | Hoa Kỳ | 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh | https://www.intel.com | Chip máy tính |
VinFast | Vietnam | 2017 | Hà Nội | https://vinfastauto.com | Ô tô |
Vinamilk | Vietnam | 1976 | Thành phố Hồ Chí Minh | https://www.vinamilk.com.vn | Sản phẩm từ sữa |
Tập đoàn Hòa Phát | Vietnam | 1992 | Hà Nội | https://www.hoaphat.com.vn | Thép |
Masan Consumer | Vietnam | 1996 | Thành phố Hồ Chí Minh | https://www.masanconsumer.com | Thực phẩm và đồ uống |
Pou Chen Việt Nam | Đài Loan | 1994 | Đồng Nai | https://www.pouchen.com | Giày dép |
Nhà máy thép Formosa Hà Tĩnh | Đài Loan | 2008 | Hà Tĩnh | https://www.fhs.com.tw | Thép |
Nestlé Việt Nam | Thụy Sĩ | 1995 | Đồng Nai | https://www.nestle.com.vn | Thực phẩm và đồ uống |
Nguồn: Cơ sở dữ liệu doanh nghiệp B&Company
Kết luận
Ngành sản xuất của Việt Nam là nền tảng của nền kinh tế quốc gia, được thúc đẩy bởi tăng trưởng nhanh chóng, đầu tư nước ngoài và nền tảng công nghiệp ngày càng đa dạng. Sự hội nhập của ngành vào chuỗi cung ứng toàn cầu và sự hỗ trợ mạnh mẽ về chính sách đã đưa Việt Nam trở thành một trong những trung tâm sản xuất hàng đầu Đông Nam Á. Tuy nhiên, vẫn còn những hạn chế: phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu, giá trị gia tăng nội địa thấp do tập trung vào lắp ráp, hạn chế về cơ sở hạ tầng và thiếu hụt kỹ năng trong sản xuất tiên tiến. Giải quyết những thách thức này thông qua việc nội địa hóa chuỗi cung ứng mạnh mẽ hơn, nâng cấp cơ sở hạ tầng và phát triển lực lượng lao động sẽ là yếu tố then chốt để Việt Nam duy trì năng lực cạnh tranh và tiến xa hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu.
[1] Tổng cục Thống kê, Tình hình kinh tế - xã hội quý IV và năm 2022<Đánh giá>
[2] Từ vựng học, Thời điểm thiết lập hoạt động sản xuất tại Việt Nam<Đánh giá>
[3] Tổng cục Thống kê Việt Nam<Đánh giá>
[4] Từ vựng học, Thời điểm thiết lập hoạt động sản xuất tại Việt Nam<Đánh giá>
[5] Cục Thống kê Quốc gia<Đánh giá>
[6] Vietnam Briefing, Vietnam Manufacturing Tracker: Cập nhật đến tháng 7 năm 2025<Đánh giá>
[7] Nghiên cứu thị trường Việt Nam, Phân tích xu hướng ngành sản xuất Việt Nam năm 2025<Đánh giá>
[8] Vietnam Briefing, Vietnam Manufacturing Tracker: Cập nhật đến tháng 7 năm 2025<Đánh giá>
[9] NSO, Tình hình kinh tế - xã hội quý IV và năm 2024<Đánh giá>
[10] Kinh tế thương mại, Chỉ số PMI sản xuất Việt Nam<Đánh giá>
[11] McKinsey, Thúc đẩy ngành sản xuất của Việt Nam: Từ chi phí thấp đến năng suất cao<Đánh giá>
* Lưu ý: Nếu bạn muốn trích dẫn thông tin trong bài viết này, vui lòng ghi rõ nguồn và kèm theo link bài viết để đảm bảo tôn trọng bản quyền.
B&Company, Inc.
Công ty nghiên cứu thị trường của Nhật Bản đầu tiên tại Việt Nam từ năm 2008. Chúng tôi cung cấp đa dạng những dịch vụ bao gồm báo cáo ngành, phỏng vấn ngành, khảo sát người tiêu dùng, kết nối kinh doanh. Ngoài ra, chúng tôi đã phát triển cơ sở dữ liệu của hơn 900,000 công ty tại Việt Nam, có thể được sử dụng để tìm kiếm đối tác kinh doanh và phân tích thị trường. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay nhu cầu nào. info@b-company.jp + (84) 28 3910 3913 |