03/09/2025
Tin tức & Báo cáo mới nhất / Vietnam Briefing
Bình luận: Không có bình luận.
Đông Nam Á sở hữu những thị trường đang phát triển nhanh chóng và các cụm sản xuất cạnh tranh. Tuy nhiên, mỗi quốc gia đều có những thế mạnh riêng. Hướng dẫn này so sánh Việt Nam, Thái Lan, Indonesia, Malaysia và Philippines về các yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn địa điểm. Chúng tôi đề cập đến chi phí lao động và kỹ năng, cơ sở hạ tầng và hậu cần, Ưu đãi FDI và chính sách đất đai, Và dễ dàng kinh doanh và tiếp cận thương mạiHướng dẫn này so sánh các chỉ số thị trường chính, đóng vai trò là điểm khởi đầu cho việc phân tích. Để đưa ra quyết định đầu tư tối ưu, các doanh nghiệp nên kết hợp các yếu tố này với bối cảnh ngành và mục tiêu chiến lược của mình.
1. Thị trường lao động: Chi phí và kỹ năng
Ngành sản xuất châu Á phụ thuộc rất nhiều vào chi phí lao động. Mức lương tối thiểu và lương công nhân lành nghề giữa các quốc gia có sự khác biệt đáng kể.
Avg. monthly minimum wage and manufacturing wage (2024)
Đơn vị: USD
Nguồn: Tóm tắt ASEAN[1][2], Tổng hợp của B&Company
Đối với lao động nhà máy trình độ đầu vào, Vietnam ($342/tháng) và Indonesia ($350/tháng) nổi bật với mức lương thấp nhất, cung cấp mức lương thấp nhất, khiến chúng trở nên lý tưởng cho sản xuất hiệu quả về chi phí và thâm dụng lao động. Ngược lại, trong khi Thái Lan ($431/tháng) và Mã Lai ($797/tháng) có mức lương cao hơn, lực lượng lao động lành nghề hơn và hệ thống đào tạo nghề tốt hơn có thể rút ngắn thời gian tăng tốc sản xuất cho sản xuất tiên tiến. Philippines mang lại một vị trí trung dung với mức lương tối thiểu vừa phải nhưng năng suất biến động, điều này có thể làm tăng chi phí lao động thực tế. Cuối cùng, vị trí phù hợp phụ thuộc vào việc công ty ưu tiên chi phí thấp hay tiếp cận nguồn lao động lành nghề.
2. Cơ sở hạ tầng và hậu cần
Khả năng kết nối của một địa điểm với chuỗi cung ứng và thị trường là rất quan trọng. Chúng tôi so sánh chất lượng cảng, khu công nghiệp và hiệu suất hậu cần của năm quốc gia:
Chất lượng cơ sở hạ tầng và hậu cần
Quốc gia | Cơ sở hạ tầng cảng (Chỉ số hiệu suất cảng container – CPPI 2023)[3] | Số lượng khu công nghiệp/khu chế xuất[4] | Xếp hạng logistics (Chỉ số hiệu suất logistics – LPI 2023)[5] |
Mã Lai | Hạng 5 (Tanjung Pelepas) | ~600 (mạng lưới rộng) | Điểm 3.6 (Hạng 31) |
Vietnam | Hạng 7 (Cái Mép) | ~300 vùng | Điểm 3.3 (Hạng 50) |
Indonesia | Hạng 23 (Tanjung Priok) | 103 vùng | Điểm 3 (Hạng 63) |
Thái Lan | Hạng 45 (Laem Chabang) | Khu công nghiệp IEAT (Cơ quan quản lý khu công nghiệp Thái Lan) mở rộng | Điểm 3.5 (Hạng 37) |
Philippines | Hạng 143 (Cebu) | ~427 khu PEZA (Cơ quan quản lý khu kinh tế Philippines) | Điểm 3.3 (Hạng 47) |
Nguồn: Tổng hợp của B&Company
Chất lượng cơ sở hạ tầng không đồng đều trên khắp khu vực, với Mã Lai Và Thái Lan cung cấp các cảng biển, khu công nghiệp và mạng lưới logistics tiên tiến nhất. Những quốc gia này mang lại lợi thế về tốc độ đưa sản phẩm ra thị trường, đặc biệt là cho các ngành công nghiệp xuất khẩu. Vietnam đã đầu tư mạnh vào cảng, đường cao tốc và khu công nghiệp, định vị mình là một đối thủ cạnh tranh đang cải thiện nhanh chóng, trong khi của Indonesia chi phí hậu cần vẫn tương đối cao mặc dù đã phát triển hơn 100 khu công nghiệp. Philippines Việt Nam có nhiều khu PEZA nhưng gặp nhiều thách thức do địa lý và tình trạng ùn tắc. Đối với các công ty ưu tiên độ tin cậy của chuỗi cung ứng, Malaysia và Thái Lan là lựa chọn an toàn hơn, trong khi Việt Nam có lợi thế cạnh tranh về chi phí và cơ sở hạ tầng được cải thiện.
3. Ưu đãi FDI và chính sách đất đai
Các chính phủ cạnh tranh bằng các ưu đãi tài chính và quyền sử dụng đất để thu hút các công ty đa quốc gia. Điều này bao gồm các kỳ nghỉ thuế, giảm giá thuê đất và trợ cấp dành cho các lĩnh vực chiến lược.
Quốc gia | Ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT) | Sử dụng đất và cho thuê | Các khoản trợ cấp khác |
Vietnam |
|
Miễn, giảm tiền thuê đất từ 3-15 năm tại các khu công nghiệp | Miễn thuế nhập khẩu máy móc/thiết bị (để tạo tài sản cố định của dự án đầu tư) |
Thái Lan | Thông qua Hội đồng đầu tư (BOI): Miễn thuế TNDN 8–13 năm (lên đến hơn 10 năm đối với các dự án công nghệ cao A1+) | Ưu đãi cho thuê đất tại các Khu công nghiệp tự do theo BOI (ví dụ: miễn thuế) | Miễn thuế nhập khẩu máy móc/nguyên liệu thô; tài trợ cho đổi mới (ví dụ: quỹ 10 tỷ THB) |
Mã Lai |
|
Hợp đồng thuê khu công nghiệp dài hạn (20–99 năm) | Miễn thuế nhập khẩu đối với thiết bị vốn (ví dụ: Kho sản xuất được cấp phép (LMW) và Khu thương mại tự do (FIZ)[6] |
Indonesia | Kỳ nghỉ thuế 5–20 năm (miễn thuế TNDN 100%) đối với các dự án ≥ 500 tỷ IDR. Nhỏ hơn (100–500 tỷ IDR): Giảm 50% thuế TNDN trong 5 năm | Quyền sử dụng đất: Hak Guna Bangunan (50 năm, có thể gia hạn), tối đa 70 năm tại các Khu kinh tế đặc biệt | Tín dụng thuế đầu tư 30% trong 6 năm, khấu hao nhanh |
Philippines |
|
Đất trong khu vực PEZA có thể được thuê trong thời hạn lên đến 50 năm, có thể gia hạn thêm một lần trong 25 năm nữa | Miễn thuế nhập khẩu thiết bị, khấu trừ đào tạo và việc làm |
Nguồn: Tổng hợp của B&Company
Gói tài chính của mỗi quốc gia hướng tới những ưu tiên khác nhau. Việt Nam và Thái Lan cung cấp các kỳ nghỉ miễn thuế thu nhập sâu nhất (đặc biệt đối với công nghệ hoặc sản xuất hướng đến xuất khẩu). IndonesiaChế độ miễn thuế mới của Hoa Kỳ giúp các dự án rất lớn trở nên rẻ hơn. Mã Lai và Philippines tập trung vào các ưu đãi thuế có thời hạn vừa phải nhưng kết hợp chúng một cách dễ dàng (chương trình "Tiên phong" của Malaysia khá đơn giản; các khu PEZA ở Philippines áp dụng các ưu đãi trọn gói). Trên thực tế, cần cân đối các ưu đãi theo hồ sơ dự án: ví dụ, một dây chuyền sản xuất CNTT có thể ưu tiên Việt Nam hoặc Thái Lan (kỳ nghỉ dài và thuế suất 5%), trong khi một nhà máy chế biến hàng hóa có thể hoạt động tốt theo quy chế Tiên phong của Malaysia hoặc quy chế ưu đãi của Indonesia.
4. Thuận lợi kinh doanh và tiếp cận thị trường
Các yếu tố về quy định và thị trường—tốc độ thiết lập, xử lý thủ tục hành chính và vận chuyển hàng hóa—đều có tính quyết định như nhau.
Quốc gia | Xếp hạng sẵn sàng kinh doanh (B-ready 2024)[7] | Thiết lập thời gian và tính minh bạch | Hiệp định thương mại và tiếp cận thị trường |
Mã Lai | 12 (2020) | Có thể đăng ký trực tuyến; thành lập công ty trong vài ngày. Minh bạch pháp lý chặt chẽ | ASEAN, RCEP, CPTPP, các FTA song phương với Nhật Bản, Úc, New Zealand, v.v. |
Philippines | 16 | Đăng ký thường >1 tháng; phân tán trên nhiều cơ quan | ASEAN, RCEP, AJCEP (Nhật Bản); ít FTA song phương hơn so với các nước cùng khu vực |
Thái Lan | 21 (2020) | Đăng ký nhanh chóng; hỗ trợ BOI hiệu quả. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ mạnh mẽ cho các ngành sản xuất | ASEAN, RCEP, nhiều FTA (ví dụ, Nhật Bản, Úc); FTA EU đang được đàm phán |
Vietnam | 26 | Đăng ký công ty ~2–3 tuần. Cải cách đang được cải thiện, nhưng tình trạng quan liêu vẫn còn. | ASEAN, RCEP, CPTPP, EVFTA (EU), UKVFTA – tiếp cận miễn thuế toàn cầu rộng rãi |
Indonesia | 31 | Thành lập công ty ~4–6 tuần. Một số lo ngại về thủ tục hành chính và minh bạch | ASEAN, RCEP, CEPA Nhật Bản, EU FTA đang đàm phán |
Nguồn: Tổng hợp của B&Company
Cho đến năm 2020, Mã Lai Và Thái Lan luôn được xếp hạng cao trong chỉ số Thuận lợi Kinh doanh của Ngân hàng Thế giới. Mặc dù chỉ số này đã bị ngừng sử dụng và được thay thế bằng B-READY vào năm 2021, cả hai quốc gia vẫn được công nhận về quy định minh bạch và quy trình thành lập công ty hiệu quả. Vietnam vẫn mang tính quan liêu hơn nhưng bù lại có phạm vi bao phủ rộng rãi của các hiệp định thương mại tự do (FTA), bao gồm CPTPP và EVFTA, mang lại khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu vô song. Indonesia cân bằng thị trường nội địa rộng lớn của mình với điều kiện kinh doanh vừa phải, trong khi cái Philippines Việt Nam đang tụt hậu về hiệu quả quản lý và có ít hiệp định thương mại ngoài ASEAN. Đối với các công ty tập trung vào chuỗi cung ứng toàn cầu, Việt Nam và Malaysia đặc biệt hấp dẫn; những công ty ưu tiên thiết lập hệ thống thuận lợi và minh bạch pháp lý có thể nghiêng về Thái Lan và Malaysia.
5. Tầm nhìn chiến lược đa quốc gia – B&Company's Edge
Không có quốc gia nào là “tốt nhất” cho mọi dự án. Một nhà máy may mặc nhạy cảm về chi phí có thể ưu tiên Việt Nam hoặc Indonesia (lương thấp nhất, khu công nghiệp dệt may vững chắc), trong khi một nhà máy lắp ráp điện tử có thể chọn Malaysia hoặc Thái Lan (lực lượng lao động có tay nghề cao hơn, tiện ích tốt hơn và ưu đãi cho công nghệ cao). Trong khi đó, Philippines có thể giành chiến thắng về sự phù hợp về ngôn ngữ và văn hóa đối với một số tập đoàn đa quốc gia mặc dù chi phí logistics cao hơn.
Điểm mấu chốt là sự kết hợp chiến lược giữa các ưu tiên của dự án với đặc điểm của từng quốc gia. Ví dụ:
– Nếu chi phí lao động đơn vị thấp nhất là quan trọng: ưu tiên Việt Nam/Indonesia (mức lương tối thiểu ~$150–$210) và tăng cường thông qua đào tạo kỹ năng tại địa phương.
– Nếu cơ sở hạ tầng đẳng cấp thế giới là yếu tố quan trọng: ưu tiên Malaysia/Thái Lan (cảng biển, đường cao tốc, điện hàng đầu).
– Nếu giảm thuế tối đa cho hoạt động R&D: dựa vào các ưu đãi của Việt Nam/Thái Lan (5–10% CIT, kỳ nghỉ dài).
– Nếu mục tiêu là xuất khẩu nhanh sang EU/Hoa Kỳ: Các FTA giữa Việt Nam và Malaysia có thể cắt giảm đáng kể thuế quan.
Việc lựa chọn quốc gia phù hợp ở Đông Nam Á đòi hỏi phải cân nhắc nhiều yếu tố — chi phí so với kỹ năng, cơ sở hạ tầng so với ưu đãi, thiết lập ngắn hạn so với khả năng mở rộng dài hạn. B&Company cung cấp giải pháp tích hợp bằng cách tận dụng mạng lưới các cơ quan nghiên cứu địa phương trên khắp Đông Nam Á. Điều này cho phép hỗ trợ toàn diện cho các nhà đầu tư, bao gồm đánh giá chuẩn mực đa quốc gia, lập danh sách rút gọn khu công nghiệp, đánh giá ưu đãi và điều hướng quy định. Với năng lực này, B&Company giúp các tập đoàn đa quốc gia vượt ra ngoài các báo cáo quốc gia rời rạc và đưa ra quyết định lựa chọn địa điểm dựa trên dữ liệu trên toàn khu vực.
Kết luận
Việc mở rộng sang Đông Nam Á đòi hỏi sự cân bằng giữa chi phí, cơ sở hạ tầng, ưu đãi và quy định, chứ không chỉ đơn thuần so sánh các tiêu chí. Lựa chọn đúng đắn phụ thuộc vào cả các chỉ số hiện tại và những thay đổi trong tương lai như cải cách lao động, các hiệp định thương mại và nâng cấp hậu cần.
B&Company cung cấp dịch vụ phân tích đa quốc gia trọn gói thông qua mạng lưới nghiên cứu khu vực, cung cấp cho các nhà hoạch định chính sách dữ liệu so sánh và thông tin chuyên sâu theo từng ngành. Với sự hỗ trợ này, các nhà đầu tư có thể vượt qua bản năng và đưa ra quyết định mở rộng tại Đông Nam Á một cách cạnh tranh, am hiểu và sẵn sàng cho tương lai.
[1] Tóm tắt ASEAN (2024), Công cụ theo dõi sản xuất Đông Nam Á: Những hiểu biết sâu sắc và xu hướng chínhTruy cập>
[2] Tóm tắt ASEAN (2024), Chi phí lao động ASEAN: Tiền lương tối thiểu và những điều cần thiết về bảo hiểm xã hộiTruy cập>
[3] Ngân hàng Thế giới (2024), Chỉ số hiệu suất cảng container năm 2023Truy cập>
[4] Tổng hợp của B&Company từ dữ liệu công khai
[5] Ngân hàng Thế giới, Chỉ số Hiệu suất Logistics (LPI)Truy cập>
[6] PwC Malaysia, Sổ tay thuế Malaysia 2024/2025Truy cập>
[7] Báo cáo B-READY (do Ngân hàng Thế giới thực hiện): đánh giá các khía cạnh trong vòng đời của một doanh nghiệp, bao gồm khởi nghiệp, vận hành và đóng cửa. Phiên bản năm 2024 của báo cáo chỉ bao gồm 50 nền kinh tế, với mục tiêu bao gồm 180 nền kinh tế vào năm 2026.
* Lưu ý: Nếu bạn muốn trích dẫn thông tin trong bài viết này, vui lòng ghi rõ nguồn và kèm theo link bài viết để đảm bảo tôn trọng bản quyền.
B&Company, Inc.
Công ty nghiên cứu thị trường của Nhật Bản đầu tiên tại Việt Nam từ năm 2008. Chúng tôi cung cấp đa dạng những dịch vụ bao gồm báo cáo ngành, phỏng vấn ngành, khảo sát người tiêu dùng, kết nối kinh doanh. Ngoài ra, chúng tôi đã phát triển cơ sở dữ liệu của hơn 900,000 công ty tại Việt Nam, có thể được sử dụng để tìm kiếm đối tác kinh doanh và phân tích thị trường. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay nhu cầu nào. info@b-company.jp + (84) 28 3910 3913 |