Thị trường năng lượng tái tạo Việt Nam: Hướng dẫn gia nhập thị trường cho nhà đầu tư nước ngoài

Thị trường năng lượng tái tạo của Việt Nam là một trong những thị trường năng động nhất Đông Nam Á, được thúc đẩy bởi tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và các cam kết mạnh mẽ của chính phủ. Năng lượng tái tạo hiện chiếm khoảng 27% tổng công suất điện lắp đặt của Việt Nam.

13/10/2025

B&Company

Tin tức & Báo cáo mới nhất / Vietnam Briefing

Bình luận: Không có bình luận.

Công ty nghiên cứu thị trường của Nhật Bản đầu tiên tại Việt Nam từ năm 2008. Chúng tôi cung cấp đa dạng những dịch vụ bao gồm như báo cáo ngành, khảo sát người tiêu dùng, kết nối kinh doanh.

Trong chuyên mục “Bản tin Việt Nam” này, các nhà nghiên cứu trẻ của B&Company sẽ cung cấp thông tin cập nhật về xu hướng các ngành công nghiệp, xu hướng tiêu dùng và xã hội Việt Nam. Những diễn giải và triển vọng trong tương lai là ý kiến cá nhân của mỗi nhà nghiên cứu.

Bài viết này được viết bằng tiếng Anh và bản dịch tự động được sử dụng cho các phiên bản ngôn ngữ khác. Vui lòng tham khảo phiên bản tiếng Anh để biết nội dung chính xác.

Thị trường năng lượng tái tạo của Việt Nam là một trong những thị trường năng động nhất Đông Nam Á, được thúc đẩy bởi tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và các cam kết mạnh mẽ của chính phủ. Năng lượng tái tạo hiện chiếm khoảng 27% công suất lắp đặt của Việt Nam. Các chính sách gần đây trong Quy hoạch Phát triển Điện lực Quốc gia VIII (PDP8) nhằm mục tiêu thúc đẩy hơn nữa con số này – đặt mục tiêu sản lượng điện từ năng lượng tái tạo đạt 28-36% vào năm 2030. Điều này nhấn mạnh những cơ hội to lớn cho các nhà đầu tư nước ngoài khi thâm nhập vào thị trường năng lượng tái tạo tại Việt Nam.

Tổng quan thị trường năng lượng tái tạo Việt Nam

Việt Nam đã trải qua sự bùng nổ năng lượng tái tạo trong thập kỷ qua, chuyển mình từ một quốc gia nhỏ bé thành một trong những quốc gia dẫn đầu khu vực. Đến cuối năm 2023, Việt Nam đã sở hữu công suất điện mặt trời lớn nhất Đông Nam Á (18,6 GW).[1]. Năng lượng tái tạo (chủ yếu là năng lượng mặt trời và gió) hiện chiếm khoảng 27% công suất điện lắp đặt của cả nước[2], một sự gia tăng đáng kể được thúc đẩy bởi các chính sách hỗ trợ và địa lý thuận lợi của Việt Nam (nhiều nắng và đường bờ biển dài 3.000 km với gió mạnh).


Công suất lắp đặt điện tại Việt Nam

Nguồn: Tổng hợp của B&Company

Định hướng của Chính phủ là kiên định ủng hộ năng lượng tái tạo, xuất phát từ các cam kết về an ninh năng lượng và biến đổi khí hậu. Theo Quy hoạch Phát triển Điện lực Quốc gia 8 (2023) vừa được phê duyệt, Việt Nam đặt mục tiêu sản lượng điện năng lượng tái tạo đạt 28-361 tấn/năm vào năm 2030, tăng lên 74-751 tấn/năm vào năm 2050.[3] – một sự chuyển dịch mạnh mẽ từ sự phụ thuộc vào than đá và thủy điện trước đây. Theo đó, Việt Nam đặt mục tiêu tối đa hóa sản xuất điện từ các nguồn năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời và năng lượng gió.

Cơ cấu nguồn điện tại Việt Nam đến năm 2030 và 2050

Nguồn điện Công suất điện 2030 Công suất điện 2050
MW % MW %
Mặt trời 46,459 – 73,416 25-31 293.088 – 295.646 35-38
Thủy điện 33,294 – 34,667 15-18 40,624 5
Gió trên bờ và gần bờ 26,066 – 38,029 14-16 84,696 – 91,400 11
Nhiệt điện than 31,055 13-17 0 0
Nguồn điện lưu trữ 10,000 – 16,300 5-7 95.983 – 96.120 11-12
Gió ngoài khơi 6,000 – 17,032 3-7 113,503 – 139,097 15-17
Nuclear power 4,000 – 6,400 2-3 10,500 – 14,000 1-2
Sinh khối 1,523 – 2,699 1 4.829 – 6.960 1
Chuyển đổi chất thải thành năng lượng 1.441 – 2.137 1 1,784 -2,137 0.2-0.3
Các nguồn năng lượng khác 14,628-23,453 6-13 129,496-152,697 17-18
Tổng cộng 183.291 – 236.363 100 774,503 – 838,681 100

Nguồn: Quyết định 768/QĐ-TTg

Việt Nam ban đầu sử dụng giá điện ưu đãi (FiT) từ năm 2019 đến năm 2021 để thúc đẩy năng lượng mặt trời và gió. Công suất điện gió đã tăng từ 53 MW vào năm 2013 lên khoảng 5.888 MW vào năm 2023. Các nút thắt lưới điện sau đó đã gây ra khoảng 1,3 tỷ kWh điện mặt trời bị cắt giảm vào năm 2022. Chính sách hiện nay chuyển sang tăng trưởng bền vững thông qua việc nâng cấp lưới điện, ký kết thỏa thuận mua điện trực tiếp năm 2024 để bán cho người dùng lớn và thúc đẩy lưu trữ, số hóa lưới điện và điện mặt trời trên mái nhà với mục tiêu đạt 50% các tòa nhà vào năm 2030. Chế độ này đang chuyển từ FiT cố định sang đấu giá cạnh tranh, trong khi các ưu đãi như miễn thuế và miễn thuế nhập khẩu vẫn được duy trì để thu hút vốn và chuyên môn nước ngoài.

Những người chơi chính trên thị trường năng lượng tái tạo của Việt Nam

Từ trước đến nay, các nhà đầu tư nước ngoài luôn là động lực chính thúc đẩy sự phát triển năng lượng tái tạo tại Việt Nam. Các công ty từ Thái Lan, Singapore, Nhật Bản và nhiều nơi khác đã đầu tư vốn và công nghệ để xây dựng các trang trại điện mặt trời và công viên điện gió ban đầu. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra câu hỏi về vai trò của các công ty trong nước trong các dự án lớn. Giờ đây, xu hướng này đang thay đổi khi các tập đoàn lớn của Việt Nam bắt đầu tham gia. Một số tập đoàn trong nước (Vingroup, Trung Nam, TTC, BIM, v.v.) đang tích cực mở rộng sang lĩnh vực năng lượng sạch.

KHÔNG Công ty Được thành lập Trụ sở chính Quốc gia Hồ sơ
1 Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) 1995 Hà Nội Vietnam Tập đoàn điện lực nhà nước độc quyền (phát điện, lưới điện, bán lẻ). Kiểm soát hầu hết cơ sở hạ tầng điện của Việt Nam và là đơn vị duy nhất mua điện từ các dự án điện độc lập (IPP). EVN vận hành các nhà máy thủy điện lớn và đóng vai trò quan trọng trong việc tích hợp công suất năng lượng tái tạo mới.
2 Vingroup (VinEnergo) 1993 Hà Nội Vietnam Tập đoàn lớn nhất Việt Nam (bất động sản, bán lẻ, ô tô) tham gia lĩnh vực năng lượng thông qua VinEnergo (ra mắt năm 2024). Lên kế hoạch cho các dự án điện mặt trời và điện gió quy mô lớn (ví dụ: điện gió ngoài khơi công suất 4,5 GW)[4], báo hiệu sự gia tăng đầu tư trong nước vào năng lượng tái tạo.
3 Tập đoàn Trung Nam 2004 Hà Nội Vietnam Nhà phát triển năng lượng tư nhân hàng đầu tại Việt Nam. Đã xây dựng một số dự án năng lượng tái tạo lớn nhất, bao gồm trang trại điện mặt trời 450 MW và trang trại điện gió lớn nhất cả nước (400 MW tại Ea Nam, Đắk Lắk).[5]. Cũng đầu tư vào cơ sở hạ tầng lưới điện và lưu trữ pin.
4 Tập đoàn TTC (Thành Thành Công) 1979 Thành phố Hồ Chí Minh Vietnam Tập đoàn đa ngành (đường, bất động sản, năng lượng). Thông qua mảng năng lượng (TTC Energy/GEC), TTC đã phát triển các dự án điện mặt trời và điện gió. Hợp tác với các nhà đầu tư nước ngoài như Gulf (Thái Lan) trong các dự án điện mặt trời.[6] và sở hữu các dự án điện gió (ví dụ 300 MW ở Bạc Liêu)[7].
5 Bamboo Capital (BCG) 2011 Thành phố Hồ Chí Minh Vietnam Tập đoàn mới nổi tập trung vào cơ sở hạ tầng và năng lượng tái tạo (thông qua BCG Energy). Đã đầu tư vào nhiều dự án điện mặt trời (ví dụ: tổ hợp điện mặt trời Phù Mỹ) và điện gió. BCG thường xuyên hợp tác với các đối tác quốc tế; hướng đến mục tiêu mở rộng danh mục năng lượng sạch trên toàn quốc.
6 Tập đoàn BIM 1994 Hà Nội Vietnam Tập đoàn tư nhân lớn (bất động sản, nông nghiệp) với mảng năng lượng tái tạo. Phát triển một trong những nhà máy điện mặt trời lớn nhất Việt Nam (330 MW tại Ninh Thuận) hợp tác với ACEN của Philippines.[8]. BIM cũng đang mở rộng sang năng lượng gió và các dự án xanh khác.
7 Phát triển năng lượng vùng Vịnh 2011 Băng Cốc Thái Lan Một trong những công ty điện lực lớn nhất Thái Lan, đang tích cực đầu tư vào lĩnh vực năng lượng của Việt Nam. Gulf có cổ phần trong nhiều dự án khác nhau – từ các trang trại điện mặt trời tại Tây Ninh (liên doanh với Tập đoàn TTC)[9] đến các trang trại gió trên bờ và ngoài khơi (ví dụ: điện gió ngoài khơi 310 MW ở Bến Tre)[10].
8 Sức mạnh của B.Grimm 1878 Băng Cốc Thái Lan Tập đoàn cơ sở hạ tầng lâu đời nhất Thái Lan, vận hành nhiều nhà máy điện. B.Grimm là một trong những nhà đầu tư nước ngoài đầu tiên vào lĩnh vực năng lượng mặt trời tại Việt Nam – ví dụ, công ty đã đồng phát triển cụm điện mặt trời Dầu Tiếng công suất 420 MW (một trong những cụm điện mặt trời lớn nhất châu Á) – và tiếp tục tìm hiểu các dự án năng lượng tái tạo mới tại Việt Nam.
9 ACEN (Tập đoàn Ayala) 2011 Manila Philippines Là công ty con của Tập đoàn Ayala và là nhà đầu tư năng lượng tái tạo hàng đầu tại Đông Nam Á, ACEN sở hữu khoảng 7 GW năng lượng tái tạo và đã thâm nhập thị trường Việt Nam thông qua việc hợp tác phát triển các dự án điện mặt trời và điện gió. ACEN đã hợp tác với Tập đoàn BIM để xây dựng nhà máy điện mặt trời công suất 330 MW tại Ninh Thuận.[11] và có cổ phần tại nhiều trang trại gió (ví dụ: trang trại gió Mũi Né công suất 40 MW).
10 Orsted A/S 2006 Fredericia Đan Mạch Nhà phát triển điện gió ngoài khơi lớn nhất thế giới. Orsted đang khai thác tiềm năng điện gió ngoài khơi của Việt Nam, đã ký kết thỏa thuận với các đối tác địa phương (ví dụ: Tập đoàn T&T) để nghiên cứu các trang trại điện gió ngoài khơi quy mô lớn dọc bờ biển Việt Nam. Mặc dù các dự án đang trong giai đoạn sơ bộ, sự tham gia của Orsted mang lại chuyên môn quý báu và niềm tin cho phân khúc điện gió ngoài khơi còn non trẻ của Việt Nam.

Nguồn: Tổng hợp của B&Company

Một góc nhìn sâu sắc khác là phạm vi rộng lớn của thị trường – bao gồm điện mặt trời (cả quy mô nhà máy và mái nhà), điện gió trên bờ, và cả điện gió ngoài khơi. Mỗi công ty chuyên về các phân khúc khác nhau. Ví dụ, một số công ty (như B.Grimm hoặc ACEN) tập trung vào điện mặt trời và các trang trại điện gió trên bờ, trong khi Orsted và CIP (Đan Mạch) lại nhắm đến các cơ hội điện gió ngoài khơi. EVN, công ty điện lực chính, là trụ cột của toàn bộ ngành, vì tất cả các dự án cuối cùng đều được kết nối với lưới điện của EVN và bán điện cho EVN theo các hợp đồng mua bán điện dài hạn. Bất kỳ nhà đầu tư nào cũng phải tuân thủ mô hình người mua duy nhất của EVN và các quy định đang thay đổi của mô hình này.

Cơ hội và thách thức trong thị trường năng lượng tái tạo Việt Nam

Việc gia nhập thị trường năng lượng tái tạo Việt Nam mang lại nhiều hứa hẹn nhưng cũng đi kèm những cạm bẫy cần vượt qua. Các nhà đầu tư nước ngoài nên cân nhắc những cơ hội và thách thức sau đây để tiếp cận thị trường:

Cơ hội chính

Nhu cầu năng lượng bùng nổ Nhu cầu điện của Việt Nam dự kiến sẽ tăng khoảng 10–12% mỗi năm đến năm 2030[12]Sự tăng trưởng này, cùng với những hạn chế của chính phủ đối với các nhà máy điện than mới, tạo ra dư địa lớn cho năng lượng tái tạo phát triển. Các dự án có thể cung cấp điện đáng tin cậy sẽ tìm được thị trường sẵn sàng và tỷ lệ sử dụng cao.
Tiềm năng thiên nhiên dồi dào Việt Nam sở hữu nguồn tài nguyên tái tạo hàng đầu thế giới. Bức xạ mặt trời ở miền Nam cao, và tiềm năng điện gió ngoài khơi ước tính đạt 311 GW - một trong những nguồn điện gió ngoài khơi lớn nhất thế giới.[13]Nguồn tài nguyên vô song này có nghĩa là Việt Nam có thể sở hữu nhiều gigawatt trang trại năng lượng mặt trời và công viên điện gió có lợi nhuận, bao gồm các trang trại điện gió ngoài khơi lớn mà ít quốc gia ASEAN nào khác có thể hỗ trợ.
Hỗ trợ của Chính phủ & Mục tiêu Net-Zero Môi trường chính sách của chính phủ vẫn rất thuận lợi. Các ưu đãi như miễn giảm thuế, miễn tiền thuê đất và thuế nhập khẩu thấp cho thiết bị năng lượng tái tạo vẫn được áp dụng.[14]. Cam kết của Việt Nam về mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 (đã cam kết tại COP26) và các mục tiêu của PDP8 cho thấy ý chí chính trị mạnh mẽ ủng hộ các dự án năng lượng sạch[15]. Các nhà đầu tư nước ngoài có tầm nhìn dài hạn có thể hưởng lợi từ xu hướng chính sách ổn định, thuận lợi nói chung (bất chấp những điều chỉnh ngắn hạn khi FiT chuyển sang đấu giá).
Các phân khúc chưa được khai thác Ngoài các nhà máy quy mô lưới điện, các phân khúc như năng lượng mặt trời trên mái nhà, lưu trữ pin và hydro xanh đang trong giai đoạn sơ khai và được khuyến khích bởi chính sách[16]. Các nhà đầu tư nước ngoài có thể tạo ra chỗ đứng trong việc cung cấp các giải pháp tiên tiến (ví dụ như hệ thống lưu trữ, công nghệ lưới điện thông minh) mà Việt Nam đang khuyến khích để cải thiện khả năng phục hồi của lưới điện và tích hợp năng lượng tái tạo.

Những thách thức chính

Sự bất ổn về quy định Mặc dù định hướng của Việt Nam là ủng hộ năng lượng tái tạo, nhưng các chi tiết chính sách có thể thay đổi. Việc chuyển đổi từ FiT cố định sang mô hình đấu giá đã gây ra sự bất ổn trong kinh tế dự án.[17]. Thủ tục phê duyệt dự án, đàm phán PPA và thiết lập biểu giá có thể kéo dài và phức tạp. Các nhà đầu tư cần phải linh hoạt và cập nhật thông tin vì các quy định (ví dụ như quy tắc đấu giá, quy định lưới điện) vẫn đang thay đổi. Sự thiếu nhất quán về quy định hoặc chậm trễ trong việc triển khai vẫn là mối quan tâm hàng đầu.[18].
Hạn chế về cơ sở hạ tầng lưới điện Lưới điện chưa phát triển so với tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của năng lượng tái tạo. Nhiều dự án điện mặt trời/điện gió phải đối mặt với việc cắt giảm công suất do tắc nghẽn đường truyền.[19]. Các liên kết yếu nhất nằm ở chính những khu vực có nguồn tài nguyên tái tạo dồi dào nhất (miền Trung và miền Nam Việt Nam). Cho đến khi việc nâng cấp lưới điện được thực hiện (điều mà chính phủ đang giải quyết, nhưng sẽ mất thời gian), các dự án mới có nguy cơ bị cắt giảm sản lượng hoặc chậm trễ kết nối. Các nhà đầu tư nước ngoài nên cân nhắc đến thời gian mở rộng lưới điện và có thể đầu tư hoặc ủng hộ việc cải thiện lưới điện như một phần của kế hoạch dự án.
Các vấn đề về PPA và khả năng ngân hàng Hợp đồng mua bán điện tiêu chuẩn của Việt Nam cho năng lượng tái tạo đã bị chỉ trích vì thiếu một số biện pháp bảo vệ nhà đầu tư (ví dụ: không có bảo lãnh chính phủ cho nghĩa vụ thanh toán của EVN, khó khăn trong giải quyết tranh chấp). Mặc dù nhiều dự án vẫn được đảm bảo về mặt tài chính, những rủi ro về hợp đồng và tiền tệ này có thể làm tăng chi phí tài chính. Các nhà đầu tư có thể gặp khó khăn trong việc huy động vốn dự án không truy đòi trừ khi các điều khoản này được cải thiện hoặc được giảm thiểu bằng các bảo lãnh.
Rào cản về đất đai và cấp phép Việc đảm bảo quyền sử dụng đất và giấy phép có thể rất phức tạp. Các dự án năng lượng tái tạo phải trải qua đánh giá tác động môi trường, và điện gió ngoài khơi đòi hỏi quy hoạch không gian biển rộng lớn. Việc chồng lấn với cộng đồng địa phương (khu vực đánh bắt cá cho điện gió ngoài khơi, đất nông nghiệp cho điện mặt trời) có thể dẫn đến sự phản đối của xã hội nếu không được quản lý. Ví dụ, một số trang trại điện gió đã phải tiến hành tham vấn cộng đồng kéo dài trước khi triển khai. Các nhà phát triển nước ngoài phải cân nhắc kỹ lưỡng việc thu hồi đất và hợp tác với các bên liên quan tại địa phương, thường dựa vào các đối tác địa phương để giải quyết các vấn đề thực tế.

Ý nghĩa đối với việc gia nhập thị trường năng lượng tái tạo tại Việt Nam

Thị trường năng lượng tái tạo của Việt Nam mang đến cơ hội hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào một trong những quá trình chuyển đổi năng lượng nhanh nhất châu Á. Thành công sẽ phụ thuộc vào việc hiểu rõ những phức tạp của thị trường địa phương: phù hợp với kế hoạch của chính phủ, hợp tác với các bên liên quan tại địa phương và giảm thiểu rủi ro về cơ sở hạ tầng và quy định.

– Các ngành ưu tiên: bao gồm điện gió, điện mặt trời, điện mặt trời áp mái thương mại và công nghiệp, lưu trữ năng lượng pin, số hóa lưới điện. Các cơ hội khu vực mạnh mẽ bao gồm hành lang Nam Trung Bộ như Bình Thuận, Ninh Thuận và Bà Rịa - Vũng Tàu cho điện gió và điện mặt trời; vùng ven biển Đồng bằng sông Cửu Long như Sóc Trăng, Trà Vinh, Bến Tre, Bạc Liêu cho điện gió gần bờ và ngoài khơi; vành đai năng lượng mặt trời Đông Nam gồm Tây Ninh, Bình Phước, Long An và An Giang cho điện mặt trời quy mô lớn kết hợp với lưu trữ; cụm công nghiệp phía Bắc gồm Bắc Ninh, Bắc Giang, Hải Phòng, Hải Dương, Thái Nguyên và Quảng Ninh cho các danh mục đầu tư điện mặt trời áp mái có khả năng mở rộng.

– Hợp tác với các công ty địa phương đáng tin cậy: Việc thành lập liên doanh hoặc hợp tác với các công ty Việt Nam đã thành lập có thể hỗ trợ việc điều hướng các quy trình pháp lý, thu hồi đất và quan hệ cộng đồng, đồng thời đáp ứng kỳ vọng của chính phủ về sự tham gia của địa phương. Những doanh nghiệp thành công trong thị trường thường áp dụng phương pháp “nội địa hóa” này - kết hợp vốn và công nghệ nước ngoài với sự tham gia của các bên liên quan trong nước.

– Tập trung vào các giải pháp thân thiện với lưới điện: Trong bối cảnh lưới điện còn nhiều hạn chế, các nhà đầu tư áp dụng các giải pháp (lưu trữ năng lượng, nâng cấp lưới điện, hoặc các dự án lai kết hợp điện mặt trời, điện gió và lưu trữ) sẽ có lợi thế hơn trong việc phê duyệt và triển khai dự án. Việc hợp tác với EVN và các cơ quan chức năng về kế hoạch tích hợp lưới điện – hoặc đầu tư vào hệ thống truyền tải chuyên dụng cho dự án của bạn – có thể giảm thiểu rủi ro cắt giảm công suất. Việt Nam đang khuyến khích các dự án có pin lưu trữ hoặc các dự án gần các trung tâm tiêu thụ điện.[7], do đó việc điều chỉnh các đề xuất cho phù hợp sẽ cải thiện khả năng thành công.

– Cam kết và linh hoạt lâu dài: Việc xây dựng mối quan hệ với các cơ quan quản lý (ví dụ: Bộ Công Thương, ERAV) và duy trì khả năng thích ứng với những thay đổi chính sách là rất quan trọng. Sự kiên nhẫn có thể cần thiết trong quá trình chuyển đổi chính sách (chẳng hạn như điều chỉnh biểu giá hoặc thời gian chờ phê duyệt kéo dài).

B&Company, Inc. là một công ty nghiên cứu thị trường và tư vấn đầu tư Nhật Bản có trụ sở tại Việt Nam, giúp các nhà đầu tư nước ngoài tự tin thâm nhập và mở rộng quy mô tại thị trường Việt Nam. Dựa trên hiểu biết sâu sắc về thị trường năng lượng tái tạo Việt Nam và mạng lưới đối tác đáng tin cậy, chúng tôi hỗ trợ các nhà đầu tư thông qua:

– Báo cáo nghiên cứu thị trường: Quan điểm thị trường mới nhất (quy mô, chính sách, lưới, cạnh tranh) với các khuyến nghị rõ ràng về việc có nên/không nên và các tỉnh và lĩnh vực được ưu tiên.

– Tìm kiếm đối tác tại Việt Nam: Chọn lọc danh sách đối tác từ dài đến ngắn, kiểm tra uy tín và tổ chức các cuộc họp để đảm bảo tìm được đối tác liên doanh.

– Tư vấn M&A: Hỗ trợ tìm kiếm nguồn cung ứng và thẩm định (kỹ thuật, thương mại, pháp lý và ESG)

 

* Lưu ý: Nếu bạn muốn trích dẫn thông tin trong bài viết này, vui lòng ghi rõ nguồn và kèm theo link bài viết để đảm bảo tôn trọng bản quyền.

B&Company, Inc.

Công ty nghiên cứu thị trường của Nhật Bản đầu tiên tại Việt Nam từ năm 2008. Chúng tôi cung cấp đa dạng những dịch vụ bao gồm báo cáo ngành, phỏng vấn ngành, khảo sát người tiêu dùng, kết nối kinh doanh. Ngoài ra, chúng tôi đã phát triển cơ sở dữ liệu của hơn 900,000 công ty tại Việt Nam, có thể được sử dụng để tìm kiếm đối tác kinh doanh và phân tích thị trường.

Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay nhu cầu nào.

info@b-company.jp + (84) 28 3910 3913

 

Bài viết liên quan

Thanh bên:
ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN