Thị trường nhựa Việt Nam: Bối cảnh ngành và cơ hội đầu tư nước ngoài

Khi các tập đoàn toàn cầu đa dạng hóa chuỗi cung ứng vào Việt Nam, nhu cầu về hạt nhựa tăng lên, nhưng đất nước vẫn phụ thuộc vào vật liệu nhập khẩu.
Vietnam Plastic resin market

11/11/2025

B&Company

Tin tức & Báo cáo mới nhất / Vietnam Briefing

Bình luận: Không có bình luận.

Công ty nghiên cứu thị trường của Nhật Bản đầu tiên tại Việt Nam từ năm 2008. Chúng tôi cung cấp đa dạng những dịch vụ bao gồm như báo cáo ngành, khảo sát người tiêu dùng, kết nối kinh doanh.  

Trong chuyên mục “Bản tin Việt Nam” này, các nhà nghiên cứu trẻ của B&Company sẽ cung cấp thông tin cập nhật về xu hướng các ngành công nghiệp, xu hướng tiêu dùng và xã hội Việt Nam. Những diễn giải và triển vọng trong tương lai là ý kiến cá nhân của mỗi nhà nghiên cứu. 

Bài viết này được viết bằng tiếng Anh và bản dịch tự động được sử dụng cho các phiên bản ngôn ngữ khác. Vui lòng tham khảo phiên bản tiếng Anh để biết nội dung chính xác.

 

Việt Nam là một trong những trung tâm sản xuất nhựa phát triển nhanh nhất Đông Nam Á, được thúc đẩy bởi nhu cầu nội địa tăng cao, sản xuất hướng đến xuất khẩu và dòng vốn đầu tư nước ngoài mạnh mẽ. Hạt nhựa, nguyên liệu thô cơ bản cho bao bì, hàng tiêu dùng, linh kiện ô tô, điện tử và sản xuất công nghiệp, là xương sống của ngành này. Khi các tập đoàn toàn cầu đa dạng hóa chuỗi cung ứng vào Việt Nam, nhu cầu về hạt nhựa tiếp tục tăng, nhưng quốc gia này vẫn phụ thuộc rất nhiều vào việc nhập khẩu nguyên liệu thô.

Nhựa tái chế chất lượng cao

High-quality recycled resin

Nguồn: Teong Chuan

Tổng quan thị trường ngành nhựa Việt Nam

Tiêu thụ nhựa tại Việt Nam đã tăng trưởng nhanh chóng trong 10 năm qua, trở thành một trong những thị trường nhựa năng động nhất ASEAN. Theo Hiệp hội Nhựa Việt Nam (VPA), Việt Nam tiêu thụ khoảng 11,2 triệu tấn nhựa vào năm 2025 và tổng nhu cầu dự kiến sẽ đạt khoảng 23 triệu tấn vào năm 2034, tương ứng với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) khoảng 8-9%.[1], nằm trong số những mức cao nhất trong khu vực.

Tuy nhiên, nguồn cung hạt nhựa trong nước vẫn còn hạn chế. Trung bình hiện nay, chỉ có khoảng 15-351 tấn hạt nhựa được sản xuất trong nước, phần còn lại phải nhập khẩu làm nguyên liệu nhựa nguyên sinh.[2]. Trong tháng 1-7 năm 2025, Việt Nam nhập khẩu 5,55 triệu tấn hạt nhựa trị giá hơn $7,3 tỷ USD, tăng 18,8% về lượng và 11,6% về giá trị so với cùng kỳ năm trước.[3]. Các loại nhựa nhập khẩu chính bao gồm PE, PP, PVC, PET và nhựa kỹ thuật, hỗ trợ vai trò ngày càng tăng của Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất toàn cầu.

Quy mô thị trường nhựa Việt Nam (2025 – 2034)

Vietnam plastics market size (2025 - 2034)

Nguồn: Nghiên cứu thị trường chuyên gia

Main categories of plastic products produced by Vietnam in 2024

100% = 3 triệu tấn

Main categories of plastic products produced by Vietnam in 2024

Nguồn: Viegoglobal

Về sản xuất trong nước, Việt Nam hiện đang sản xuất các nguyên liệu thô chủ lực như PVC, PP, PET, PS và PE, với tổng công suất gần 3 triệu tấn mỗi năm. Các sản phẩm nhựa được sản xuất từ cả nhựa nguyên sinh và nhựa tái chế, mang lại sự linh hoạt trong nguồn cung. Năng lực này cho phép Việt Nam sản xuất cạnh tranh đa dạng các mặt hàng, từ bao bì và hàng tiêu dùng đến vật liệu xây dựng và nhựa công nghệ cao như phụ tùng ô tô và linh kiện máy tính.

Xu hướng thị trường: Định hình tương lai của nhựa

Ngành công nghiệp nhựa Việt Nam đang trải qua quá trình chuyển đổi đáng kể do sự thay đổi trong mô hình tiêu dùng, nhu cầu bền vững và nâng cấp công nghiệp.

Chuyển sang sử dụng nhựa bền vững

Mối quan ngại ngày càng tăng về môi trường và áp lực toàn cầu về tính bền vững đang thúc đẩy sự quan tâm ngày càng tăng đối với nhựa tái chế (rPET, rPP, rPE) và nhựa sinh học. Khối lượng nhựa tái chế được tiêu thụ tại Việt Nam ước tính là 290,6 kiloton vào năm 2024 và dự kiến sẽ đạt 561,7 kiloton vào năm 2033, tương ứng với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 7,22%. Mặc dù mức tiêu thụ cao, tỷ lệ tái chế vẫn còn thấp: một số nghiên cứu ước tính rằng chỉ khoảng một phần ba chất thải nhựa được tái chế đúng cách trên toàn quốc, nhấn mạnh khoảng cách hiệu suất đáng kể so với các thị trường tiên tiến. Để ứng phó với tình hình này, mục tiêu của chính phủ là đạt được tỷ lệ thu gom và xử lý chất thải nhựa là 50% vào năm 2025 và sử dụng vật liệu tái chế là 25% trong bao bì nhựa vào năm 2030. Mặc dù vẫn đang trong giai đoạn sơ khai, thị trường nhựa tái chế được dự đoán sẽ tăng trưởng với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) hơn 15% trong những năm tới.

Để ứng phó, nhiều thương hiệu toàn cầu và nội địa tại Việt Nam đang bắt đầu áp dụng các phương pháp đóng gói bền vững. Ví dụ, năm 2022, Coca-Cola Việt Nam đã giới thiệu chai được làm từ 100 % nhựa PET tái chế (rPET), dự kiến sẽ giảm khoảng 2.000 tấn nhựa mới mỗi năm tại Việt Nam. Nestlé MILO Việt Nam cũng đã ra mắt hơn 16 triệu ống hút giấy cho sản phẩm MILO Breakfast Drink trong năm 2020, góp phần giảm khoảng 6,7 tấn rác thải nhựa.

Mở rộng tiêu thụ hạ nguồn, dẫn đầu là đóng gói và sản xuất

Một xu hướng chính định hình thị trường nhựa hạt của Việt Nam là sự mở rộng nhanh chóng của các ngành công nghiệp hạ nguồn, đặc biệt là bao bì và sản xuất hướng đến xuất khẩu. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi nhu cầu ngày càng tăng đối với bao bì thực phẩm và đồ uống, hậu cần thương mại điện tử và hàng tiêu dùng. Riêng phân khúc bao bì được dự báo sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR 7,7% từ năm 2025 đến năm 2032, phản ánh sự chuyển dịch cơ cấu sang các định dạng nhựa nhẹ, dẻo. Khi các nhà sản xuất điện tử và ô tô đa quốc gia chuyển sản xuất sang Việt Nam, nhu cầu về các loại nhựa kỹ thuật cao cấp hơn như ABS, PC và PA tiếp tục tăng trưởng bên cạnh nhu cầu tiêu thụ PE và PP truyền thống. Sự tăng trưởng hạ nguồn bền vững này củng cố vị thế của Việt Nam như một thị trường tiềm năng lớn cho cả các nhà cung cấp nhựa hàng hóa và nhựa hiệu suất.

Sự phụ thuộc ngày càng tăng vào nhựa nhập khẩu do hạn chế nguồn cung trong nước

Xu hướng thứ ba là sự phụ thuộc nặng nề của Việt Nam vào nhập khẩu hạt nhựa, một lỗ hổng mang tính cấu trúc do năng lực sản xuất hóa dầu trong nước còn hạn chế. Ước tính của ngành cho thấy 701 tấn nguyên liệu nhựa thô được sử dụng tại Việt Nam là nhập khẩu, đặc biệt là PE, PP và PVC.[4]Dữ liệu lô hàng tiếp tục cho thấy sự phụ thuộc vào nhập khẩu đang gia tăng: từ tháng 9 năm 2023 đến tháng 8 năm 2024, Việt Nam đã ghi nhận 39.516 lô hàng nguyên liệu nhựa thô, tăng 1.671 tấn so với cùng kỳ năm trước. Sự phụ thuộc này khiến các nhà sản xuất trong nước chịu ảnh hưởng bởi biến động giá dầu thô toàn cầu, biến động tỷ giá, gián đoạn vận chuyển và các cú sốc địa chính trị. Tuy nhiên, điều này đồng thời tạo ra những điểm vào thị trường rõ ràng cho các nhà cung cấp, nhà phân phối và thương nhân nhựa quốc tế mở rộng sự hiện diện trên thị trường.

Tuy nhiên, Việt Nam đang dần giảm bớt sự phụ thuộc này khi các doanh nghiệp lớn trong nước mở rộng sản xuất. Năm 2023, Nhà máy Hóa dầu Long Sơn (LSP) gần đây đã đi vào hoạt động với công suất 1,4 triệu tấn PE và PP mỗi năm, trong khi Hyosung Vina Chemicals và BSR đang mở rộng sản xuất polypropylene và hạt nhựa trong nước, báo hiệu những bước đi đầu tiên hướng tới mục tiêu tự cung tự cấp.

Người chơi chính

Thị trường hạt nhựa Việt Nam là một thị trường năng động, do một số nhà sản xuất hóa dầu quy mô lớn chi phối, đặc biệt là đối với các loại nhựa thương phẩm như PP và PVC. Các công ty quốc tế và khu vực như Hyosung, SCG Chemicals (thông qua Long Sơn Petrochemicals) và TPC Vina nắm giữ thị phần đáng kể, hưởng lợi từ lợi thế kinh tế theo quy mô và công nghệ tiên tiến. Các công ty trong nước như Công ty Cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn và PVFCCo đóng vai trò quan trọng đối với nguồn cung nội địa, thường tận dụng các tổ hợp năng lượng hoặc hóa chất tích hợp của họ.

Ngoài ra còn có sự hiện diện đáng kể của các nhà cung cấp quốc tế (ví dụ: Siam Cement Group, Dow Chemical), chủ yếu nhập khẩu hạt nhựa chuyên dụng để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các nhà sản xuất hạ nguồn. Thị trường cũng chứng kiến nhiều nhà sản xuất và tái chế nhựa địa phương nhỏ hơn, chuyên xử lý và pha trộn hạt nhựa để tạo ra các giải pháp phù hợp. Cạnh tranh được thúc đẩy bởi giá cả, chất lượng sản phẩm, độ tin cậy của nguồn cung và các sản phẩm ngày càng bền vững.

No Tên Năm thành lập Trụ sở chính Quốc gia Sản phẩm chính Dung tích
1 Công ty TNHH Hóa chất Hyosung Vina 2007 Bà Rịa – Vũng Tàu Hàn Quốc PP Sản xuất 300.000 tấn PP/năm[5]
2 SCG Chemicals (Việt Nam) Không có Hồ Chí Minh Thái Lan PE, PP, PVC, POF Sản xuất 1,4 triệu tấn/năm POF
3 Lọc hóa dầu Bình Sơn (BSR) 2008 Quảng Ngãi Vietnam PP Sản xuất 150.000 tấn PP/năm
4 Công ty TNHH An Thành Bicsol 2017 Hải Phòng Vietnam PE, PP, PVC, PS Xuất khẩu ~500.000 tấn nhựa cung cấp mỗi năm
5 Công ty Cổ phần Nhựa và Hóa chất Tín Phát 2018 Hồ Chí Minh Vietnam PP, PE, PET
6 Công ty TNHH Nhựa và Hóa chất TPC Vina 1997 Đồng Nai Vietnam PVC

 

210.000 tấn PVC mỗi năm
7 Công ty Cổ phần Sản xuất Nhựa Phú Mỹ (PMP) 2007 Bà Rịa – Vũng Tàu Vietnam PP
8 Công ty Cổ phần Hóa chất Stavian 2009 Hà Nội Vietnam PE, PP, PET, EVA, PVC, ABS, HÔNG, GPPS
9 Công ty Cổ phần Sản xuất Nhựa Duy Tân 1987 Hồ Chí Minh Vietnam THÚ CƯNG 60.000 tấn PET mỗi năm
10 Dow Chemical Việt Nam 2016 Hồ Chí Minh Hoa Kỳ Thể dục

Tổng hợp của B&Company

Ý nghĩa đối với các nhà đầu tư nước ngoài: Cơ hội, thách thức và các bước hành động

Với nhu cầu tăng trưởng mạnh mẽ, sự phụ thuộc vào nhập khẩu và môi trường pháp lý luôn thay đổi tại Việt Nam, ngành hạt nhựa mang đến cả cơ hội hấp dẫn và thách thức quan trọng cho các nhà đầu tư nước ngoài.

Những cơ hội

Nhu cầu cao và tăng trưởng thị trường Động lực cơ bản vẫn là tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ của Việt Nam, mở rộng sản xuất và tăng tiêu dùng trong nước (tiêu thụ nhựa bình quân đầu người trên 54 kg vào năm 2024)[6]), đảm bảo nhu cầu cao và bền vững đối với hạt nhựa. Thị trường hạt nhựa nói chung được dự báo sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR 8-10%
Vị trí chiến lược và trung tâm xuất khẩu Vị trí địa lý và mạng lưới 15 FTA rộng lớn của Việt Nam là cơ sở lý tưởng cho sản xuất hạt nhựa và các sản phẩm nhựa xuất khẩu sang ASEAN, Trung Quốc, EU, Hoa Kỳ và các thị trường khác. Kim ngạch xuất khẩu nhựa đạt $5,5 tỷ vào năm 2024.
Hỗ trợ của Chính phủ cho Sản xuất Chính phủ tiếp tục tập trung thu hút FDI vào sản xuất, kết hợp với các ưu đãi đầu tư hấp dẫn (ví dụ: thuế TNDN 10% trong 15 năm)[7], tạo môi trường thuận lợi. FDI vào lĩnh vực chế biến, chế tạo đạt $15,3 tỷ đồng trong 8 tháng đầu năm 2025.
Nền kinh tế tuần hoàn mới nổi Việc thúc đẩy phát triển bền vững và kinh tế tuần hoàn (với mục tiêu thu gom 50% rác thải nhựa vào năm 2025) mở ra cơ hội đầu tư vào sản xuất nhựa tái chế, nhựa sinh học và công nghệ tái chế tiên tiến. Nhu cầu về nhựa tái chế đang tăng trưởng với tốc độ CAGR trên 15%.
Nâng cấp năng lực nội địa Khoảng 70-80% nhu cầu hạt nhựa của Việt Nam được đáp ứng thông qua nhập khẩu, cho thấy còn một khoảng cách đáng kể đối với các loại hạt nhựa chuyên dụng, chất lượng cao hiện đang được nhập khẩu, tạo cơ hội cho các nhà sản xuất hạt nhựa tiên tiến

Tổng hợp của B&Company

Thách thức

Sự cạnh tranh từ các đối thủ trong khu vực Thị trường phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các tập đoàn hóa dầu lớn trong khu vực (ví dụ: từ Thái Lan, Hàn Quốc, Ả Rập Xê Út) có năng lực sản xuất đáng kể và thường được hưởng lợi từ quy mô kinh tế
Phụ thuộc nhập khẩu nguyên liệu thô Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào dầu thô và naphta nhập khẩu để sản xuất hóa dầu, khiến giá hạt nhựa trong nước dễ bị ảnh hưởng bởi biến động giá dầu thế giới.
Quy định về môi trường Trong khi tạo ra cơ hội cho các giải pháp bền vững, các quy định về môi trường ngày càng nghiêm ngặt (ví dụ: EPR có hiệu lực từ tháng 1 năm 2024, mục tiêu quản lý chất thải nhựa) có thể làm tăng chi phí tuân thủ và yêu cầu các nhà sản xuất phải thích ứng.
Kỹ năng lao động Mặc dù lực lượng lao động dồi dào (hơn 50 triệu người), việc tìm kiếm các kỹ thuật viên và kỹ sư có tay nghề cao cho các ngành sản xuất hóa dầu và nhựa tiên tiến có thể là một thách thức. Mức lương cho lao động lành nghề cũng đang tăng lên ở mức 8-10% mỗi năm.[8].
Khoảng cách cơ sở hạ tầng Mặc dù đang được cải thiện, một số khu vực vẫn có thể phải đối mặt với những thách thức về hậu cần, cung cấp điện hoặc cơ sở cảng chuyên dụng để xử lý nhựa số lượng lớn, đặc biệt là bên ngoài các trung tâm công nghiệp lớn.

Tổng hợp của B&Company

Những tác động có thể thực hiện được đối với các nhà đầu tư nước ngoài

Các nhà đầu tư nước ngoài tham gia thị trường hạt nhựa Việt Nam nên ưu tiên các phân khúc giá trị gia tăng hơn là cạnh tranh trong các loại nhựa thông thường. Việc nhắm mục tiêu vào các danh mục ngách như nhựa kỹ thuật, polymer y tế và hợp chất hiệu suất cao, với mức tăng trưởng trung bình hàng năm từ 10-121 tấn/năm, mang lại biên lợi nhuận tốt hơn và phù hợp với sự phát triển của ngành ô tô và điện tử tại Việt Nam. Kết hợp điều này với đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) và chuyển giao công nghệ có thể nâng cao độ tinh xảo của sản phẩm và giúp đảm bảo các ưu đãi gắn liền với đổi mới sáng tạo và nâng cấp công nghiệp.

Các khoản đầu tư tập trung vào tính bền vững ngày càng hấp dẫn, xét đến cam kết của Việt Nam về việc đạt được 25% hàm lượng tái chế trong bao bì vào năm 2030. Việc phát triển năng lực trong lĩnh vực rPET, rPP, rPE hoặc nhựa sinh học cho phép các công ty đáp ứng kỳ vọng của cơ quan quản lý và người tiêu dùng, đồng thời hưởng lợi từ các ưu đãi đầu tư xanh. Các dự án phù hợp với các nguyên tắc kinh tế tuần hoàn, chẳng hạn như hệ thống tái chế hoặc nhựa vòng kín, đang có vị thế đặc biệt tốt.

Để khai thác thị trường hiệu quả, các doanh nghiệp nước ngoài nên hình thành quan hệ đối tác chiến lược hoặc liên doanh với các doanh nghiệp trong nước như Công ty Cổ phần Sản xuất Nhựa Phú Mỹ hoặc Công ty Cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn. Những hợp tác này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về quy định, tiếp cận mạng lưới phân phối và tuân thủ các yêu cầu về hàm lượng nội địa, đặc biệt đối với các dự án nằm trong khu công nghiệp hoặc khu chế xuất, nơi áp dụng thủ tục nhanh chóng theo Nghị định 19/2025 và các ưu đãi thuế.

Mạng lưới FTA rộng khắp của Việt Nam, bao gồm việc xóa bỏ thuế quan 99% của EVFTA, biến Việt Nam thành một cơ sở lý tưởng cho xuất khẩu hoặc tái xuất nhựa. Các nhà đầu tư nước ngoài có thể tận dụng lợi thế cạnh tranh về chi phí và tiếp cận thương mại ưu đãi bằng cách thiết lập các trung tâm phối trộn hoặc chế biến tại địa phương phục vụ thị trường ASEAN và EU.

Cuối cùng, để đảm bảo khả năng phục hồi, các doanh nghiệp nên ưu tiên tối ưu hóa chuỗi cung ứng và phát triển lực lượng lao động. Tích hợp theo chiều dọc thông qua việc pha chế hoặc lưu kho tại địa phương có thể giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu nhựa dễ bay hơi, trong khi quan hệ đối tác với các cơ sở dạy nghề hoặc các chương trình đào tạo nội bộ sẽ giúp giải quyết khoảng cách kỹ năng trong sản xuất tiên tiến.

 

* Lưu ý: Nếu bạn muốn trích dẫn thông tin trong bài viết này, vui lòng ghi rõ nguồn và kèm theo link bài viết để đảm bảo tôn trọng bản quyền. 

B&Company, Inc. 

Công ty nghiên cứu thị trường của Nhật Bản đầu tiên tại Việt Nam từ năm 2008. Chúng tôi cung cấp đa dạng những dịch vụ bao gồm báo cáo ngành, phỏng vấn ngành, khảo sát người tiêu dùng, kết nối kinh doanh. Ngoài ra, chúng tôi đã phát triển cơ sở dữ liệu của hơn 900,000 công ty tại Việt Nam, có thể được sử dụng để tìm kiếm đối tác kinh doanh và phân tích thị trường. 

Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay nhu cầu nào. 

info@b-company.jp+ (84) 28 3910 3913 


[1] Nghiên cứu thị trường chuyên gia. (nd). Quy mô, thị phần, phân tích, báo cáo thị trường nhựa Việt Nam 2024–2032. https://www.expertmarketresearch.com/reports/vietnam-plastics-market

[2] Viện Chính sách và Chiến lược Công nghiệp và Thương mại Việt Nam. (nd). Tổng quan về ngành nhựa Việt Nam (Phần 1). https://vioit.org.vn/en/strategy-policy/overview-of-vietnam-s-plastic-industry–part-1–4796.4144.html

[3] Tình báo Mordor. (nd). Tăng trưởng, xu hướng và dự báo của thị trường nhựa Việt Nam (2024–2029). https://www.mordorintelligence.com/industry-reports/vietnam-plastics-market

[4] Tin tức Việt Nam. (21 tháng 2 năm 2024). Ngành nhựa VN giảm phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu. https://vietnamnews.vn/economy/1635842/vn-plastics-industry-to-reduce-dependence-on-imported-raw-materials.html

[5] Công ty TNHH Hóa chất Hyosung Vina. (nd). Giới thiệu. https://hyosungvinachemicals.com/ve-chung-toi/

[6] VietnamPlus. (17/6/2024). Giảm thiểu rác thải nhựa là chìa khóa cho sự phát triển thương mại điện tử bền vững. https://special.vietnamplus.vn/2024/06/17/plastic-waste-reduction-key-to-sustainable-e-commerce-development/

[7] PwC Việt Nam. (nd). Việt Nam: Doanh nghiệp – Ưu đãi và tín dụng thuế. https://taxsummaries.pwc.com/vietnam/corporate/tax-credits-and-incentives

[8] Tóm tắt về Việt Nam. (29 tháng 5 năm 2024). Tiền lương Việt Nam năm 2025: Tổng quan, xu hướng và ý nghĩa. https://www.vietnam-briefing.com/news/vietnam-wages-in-2025-overview-trends-implications.html/

 

Bài viết liên quan

Thanh bên:
ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN