Ngành năng lượng gió của Việt Nam đã có sự tăng trưởng đáng kể, đưa đất nước trở thành quốc gia dẫn đầu trong bối cảnh năng lượng tái tạo của Đông Nam Á. Với đường bờ biển dài hơn 3.000 km và điều kiện gió thuận lợi, Việt Nam mang đến những cơ hội đáng kể cho phát triển năng lượng gió. Bài viết này xem xét tình hình hiện tại của thị trường năng lượng gió Việt Nam, các dự án chính, các công ty lớn, xu hướng thịnh hành và các cơ hội và thách thức mà các nhà đầu tư nước ngoài phải đối mặt.
Quy mô thị trường năng lượng gió tại Việt Nam
Cam kết của Việt Nam đối với năng lượng tái tạo đã được củng cố đáng kể thông qua việc tham gia tích cực vào Hội nghị các bên về biến đổi khí hậu lần thứ 26 của Liên hợp quốc (COP26) và việc phê duyệt Quy hoạch phát triển điện VIII (PDP VIII) vào năm 2023. Những sáng kiến này nêu bật sự quyết tâm của quốc gia trong việc chuyển đổi từ điện than sang các nguồn năng lượng bền vững hơn, góp phần đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Trong số đó, lĩnh vực năng lượng gió đã nổi lên như một con đường hàng đầu và đầy hứa hẹn cho tăng trưởng và đầu tư.
Trong 10 năm từ 2013-2023, công suất điện gió lắp đặt của Việt Nam đã tăng trưởng đáng kể từ 53 megawatt (MW) lên 5.888 MW (chiếm 6% tổng sản lượng điện năm 2023).
Tổng công suất năng lượng gió tại Việt Nam, 2013-2023 [1]
Đơn vị: MW
Nguồn: Statista
Theo Quy hoạch phát triển điện VIII (PDP VIII), chính phủ Việt Nam đã đặt ra các mục tiêu đầy tham vọng nhằm giảm sự phụ thuộc vào nhiệt điện và chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo, đặc biệt chú trọng đến năng lượng gió và mặt trời. Cụ thể, kế hoạch nêu rõ mục tiêu đạt được công suất điện gió là 27.990 MW vào năm 2030 (tăng gấp 5 lần so với năm 2023) và thậm chí còn tham vọng hơn nữa là 130.050 MW vào năm 2050 (tăng gấp 22 lần so với năm 2023). Các mục tiêu này nêu bật cam kết của Việt Nam trong việc tận dụng các nguồn tài nguyên gió tự nhiên dồi dào, đặc biệt là ở các vùng xa bờ, nơi tốc độ gió và hệ số công suất cao hơn đáng kể.
Công suất lắp đặt theo hướng của PDP VIII, theo nguồn (2030-2050) (%)
Nguồn: Quy Hoạch Điện VIII
Các dự án trọng điểm của nhà máy điện gió
Tương ứng với mục tiêu đầy tham vọng về điện gió, một số dự án năng lượng gió đáng chú ý đã được phát triển hoặc đang được triển khai tại Việt Nam. Đến năm 2023, cả nước có 106 dự án với hơn 50 % đang hoạt động.
Tên | Vị trí | Năm thành lập | Năm hoạt động | Nhà đầu tư | Công suất
(MW) |
Số lượng tua bin | Công suất tuabin
(MW) |
Ea Nam | Ninh Thuận | 2019 | 2021 | Tập đoàn Trung Nam | 400 | 100 | 4 |
Tổ hợp điện gió Bạc Liêu | Bạc Liêu | 2020 | 2021 | Tập đoàn TTC | 300 | 75 | 4 |
Tổ hợp Điện gió Trà Vinh | Trà Vinh | 2019 | 2022 | REE | 300 | 75 | 4 |
Nhà máy điện gió BIM | Ninh Thuận | 2021 | 2021 | Tập đoàn BIM | 88 | 22 | 4 |
Không chỉ nhà đầu tư Việt Nam, các nhà đầu tư nước ngoài (bao gồm cả Nhật Bản) cũng đang chú ý đến lĩnh vực năng lượng gió. Vào tháng 6 năm 2024, Công ty Doosan Vina (Khu kinh tế Dung Quất, Quảng Ngãi) đã ký biên bản ghi nhớ “Hợp tác phát triển điện gió ngoài khơi tại Việt Nam” với Tập đoàn Marubeni (Nhật Bản), có kế hoạch sản xuất móng tua bin gió và các thành phần khác cho các trang trại điện gió ngoài khơi tại khu phức hợp công nghiệp rộng 100 ha của mình tại Khu kinh tế Dung Quất.
Cơ hội cho các nhà đầu tư nước ngoài vào năng lượng gió
Ngành năng lượng gió của Việt Nam mang đến nhiều cơ hội sinh lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài:
- – Tiềm năng điện gió ngoài khơi vô song
Việt Nam sở hữu một trong những tiềm năng năng lượng gió ngoài khơi cao nhất thế giới, ước tính ở mức 311 GW. Bờ biển phía Nam và miền Trung, bao gồm các khu vực như tỉnh Bình Thuận và Ninh Thuận, có tốc độ gió cao liên tục từ 7 đến 9 m/s. Những điều kiện thuận lợi này tạo ra cơ hội đáng kể cho các dự án điện gió ngoài khơi quy mô lớn, có thể tạo ra năng lượng công suất cao với xung đột sử dụng đất tối thiểu.
Các nhà đầu tư nước ngoài có công nghệ điện gió ngoài khơi tiên tiến và chuyên môn quản lý dự án sẽ có được lợi thế cạnh tranh tại những khu vực chưa được khai thác này.
- – Chính sách thuận lợi của Chính phủ
Chính phủ Việt Nam đã thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ đối với năng lượng tái tạo thông qua PDP VIII. Các chính sách bao gồm các ưu đãi như biểu giá điện hỗ trợ ( FiT ) và các ưu đãi thuế dài hạn cho các nhà đầu tư năng lượng tái tạo. Mặc dù FiT cho các dự án mới đang chuyển sang hệ thống đấu giá, nhưng môi trường hỗ trợ vẫn hấp dẫn đối với các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.
Các nhà đầu tư cũng được hưởng lợi từ việc giảm thuế nhập khẩu đối với thiết bị điện gió, giúp giảm chi phí ban đầu cho dự án. Hơn nữa, chính phủ đã cam kết đơn giản hóa các quy trình hành chính để thu hút vốn nước ngoài vào lĩnh vực năng lượng của mình.
- – Nhu cầu năng lượng ngày càng tăng
Nhu cầu tiêu thụ năng lượng của Việt Nam dự kiến sẽ tăng 10-12% hằng năm từ nay đến năm 2030 [2 ] do công nghiệp hóa và đô thị hóa. Đến năm 2030, nhu cầu điện dự kiến sẽ tăng gấp đôi so với mức năm 2020. Năng lượng gió, đặc biệt là năng lượng gió ngoài khơi, đang ở vị thế thuận lợi để giải quyết nhu cầu gia tăng này khi chính phủ hạn chế các dự án điện chạy bằng than mới theo mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050.
Nhu cầu này đảm bảo cho các nhà đầu tư nước ngoài sự tăng trưởng mạnh mẽ của thị trường và lợi nhuận đầu tư cao.
- – Quan hệ đối tác chiến lược và hợp tác khu vực
Việt Nam tích cực tham gia vào các hoạt động hợp tác quốc tế để phát triển năng lượng sạch, bao gồm quan hệ đối tác với Liên minh châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc. Ví dụ, dự án Trang trại điện gió ngoài khơi Thăng Long trị giá 2,2 tỷ đô la vào năm 2020 tại Bình Thuận được hỗ trợ bởi Enterprize Energy, một công ty có trụ sở tại Anh. Các quan hệ đối tác này chứng minh tiềm năng cho các nhà đầu tư nước ngoài hợp tác với các thực thể địa phương và toàn cầu để tiếp cận nguồn tài trợ, chuyên môn và kiến thức địa phương.
Thách thức
Bất chấp những cơ hội hấp dẫn, các nhà đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực năng lượng gió của Việt Nam phải đối mặt với một số thách thức:
- – Bất ổn về mặt quy định
Trong khi Việt Nam đã có những bước tiến trong việc thiết lập các chính sách hỗ trợ năng lượng tái tạo, sự không nhất quán và chậm trễ trong việc triển khai vẫn là mối quan ngại. Ví dụ, quá trình chuyển đổi từ FiT sang định giá dựa trên đấu giá cho các dự án điện gió mới đã tạo ra sự bất ổn về lợi nhuận trong tương lai. Các nhà đầu tư nước ngoài cũng có thể phải đối mặt với những thách thức trong việc điều hướng các quy trình mua đất phức tạp, xin giấy phép và đáp ứng các yêu cầu tuân thủ.
Cần có khuôn khổ pháp lý rõ ràng hơn và sự phối hợp tốt hơn giữa các cơ quan chính phủ để thúc đẩy môi trường kinh doanh có thể dự đoán được hơn.
- – Hạn chế về cơ sở hạ tầng lưới điện
Cơ sở hạ tầng lưới điện hiện tại của Việt Nam không đủ khả năng xử lý lượng điện lớn dự kiến từ các dự án điện gió, đặc biệt là điện gió ngoài khơi. Các nút thắt cổ chai về truyền tải, đặc biệt là ở miền Trung và miền Nam Việt Nam, nơi có nguồn tài nguyên gió dồi dào, đặt ra những thách thức đáng kể.
Ví dụ, một số trang trại điện gió ở tỉnh Ninh Thuận và Bình Thuận đã phải đối mặt với vấn đề tắc nghẽn lưới điện trong những năm gần đây, dẫn đến việc cắt giảm. Các nhà đầu tư nước ngoài phải tính đến khả năng chậm trễ trong việc nâng cấp lưới điện và làm việc với chính quyền địa phương để lập kế hoạch tích hợp lưới điện.
- – Chi phí ban đầu cao cho các dự án ngoài khơi
Các dự án điện gió ngoài khơi đòi hỏi nhiều vốn, đòi hỏi đầu tư đáng kể vào công nghệ tua-bin tiên tiến, kết cấu móng và hệ thống truyền tải. Năng lực sản xuất trong nước hạn chế của Việt Nam đối với thiết bị điện gió thường đòi hỏi phải nhập khẩu linh kiện, đẩy chi phí lên cao hơn nữa.
Để giảm thiểu rủi ro, các nhà đầu tư nước ngoài có thể cần thành lập liên doanh với các công ty địa phương để tiếp cận chuyên môn địa phương và giảm thiểu chi phí. Tuy nhiên, các quan hệ đối tác như vậy có thể gây ra sự phức tạp trong quản lý và chia sẻ lợi nhuận.
- – Mối quan ngại về tác động môi trường và xã hội
Các dự án điện gió ngoài khơi có thể có tác động đáng kể đến hệ sinh thái biển và cộng đồng ven biển. Mối quan ngại từ các ngành đánh bắt cá địa phương và các nhóm môi trường về sự gián đoạn môi trường sống và sự can thiệp của giao thông đường thủy là phổ biến. Ví dụ, Trang trại điện gió Đông Hải-1 ở Trà Vinh đã phải trải qua các cuộc tham vấn rộng rãi với cộng đồng địa phương để giải quyết các tác động kinh tế xã hội tiềm ẩn.
Các nhà đầu tư phải ưu tiên các hoạt động phát triển bền vững, bao gồm đánh giá tác động môi trường toàn diện và sự tham gia của các bên liên quan, để xây dựng sự ủng hộ của cộng đồng và đảm bảo phê duyệt dự án.
- – Cạnh tranh từ năng lượng mặt trời
Trong khi năng lượng gió mang lại những lợi thế độc đáo, nó phải đối mặt với sự cạnh tranh từ ngành năng lượng mặt trời đang bùng nổ của Việt Nam. Các dự án năng lượng mặt trời thường có chi phí thiết lập thấp hơn, thời gian triển khai nhanh hơn và ít thách thức cụ thể về địa điểm hơn, khiến chúng trở nên hấp dẫn đối với các nhà phát triển và nhà đầu tư. Các nhà đầu tư nước ngoài vào năng lượng gió phải tập trung vào việc tối ưu hóa chi phí và chứng minh lợi ích lâu dài của năng lượng gió so với năng lượng mặt trời về độ tin cậy và công suất.
Kết luận
Ngành năng lượng gió của Việt Nam là một bối cảnh năng động và đầy hứa hẹn cho các nhà đầu tư nước ngoài. Với nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào, chính sách hỗ trợ của chính phủ và nhu cầu ngày càng tăng về năng lượng sạch, đất nước này đang sẵn sàng trở thành một nhân tố quan trọng trong thị trường năng lượng tái tạo toàn cầu. Tuy nhiên, việc giải quyết các vấn đề phức tạp về quy định, nhu cầu về cơ sở hạ tầng và các cân nhắc về môi trường sẽ rất quan trọng đối với các nhà đầu tư muốn tận dụng tiềm năng năng lượng gió của Việt Nam.
[1] https://www.statista.com/outlook/io/energy/renewable-energy/wind-energy/vietnam
[2] https://www.trade.gov/country-commercial-guides/vietnam-power-thế hệ-transmission-and-distribution
B&Company, Inc.
Công ty nghiên cứu thị trường của Nhật Bản đầu tiên tại Việt Nam từ năm 2008. Chúng tôi cung cấp đa dạng những dịch vụ bao gồm báo cáo ngành, phỏng vấn ngành, khảo sát người tiêu dùng, kết nối kinh doanh. Ngoài ra, chúng tôi đã phát triển cơ sở dữ liệu của hơn 900,000 công ty tại Việt Nam, có thể được sử dụng để tìm kiếm đối tác kinh doanh và phân tích thị trường. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay nhu cầu nào. info@b-company.jp + (84) 28 3910 3913 |
Đọc thêm những bài phân tích khác