29/12/2025
Tin tức & Báo cáo mới nhất / Vietnam Briefing
Bình luận: Không có bình luận.
Hệ thống giáo dục quốc gia của Việt Nam được xây dựng theo khuôn khổ toàn diện, đa ngành, trải dài từ giáo dục mầm non đến bậc tiến sĩ, được bổ sung bởi giáo dục suốt đời và giáo dục thường xuyên. Hệ thống này bao gồm các cơ sở giáo dục công lập với sự tham gia ngày càng tăng của khu vực tư nhân và nước ngoài. Với dân số học sinh đông đảo, nhu cầu ngày càng tăng của tầng lớp trung lưu và sự đa dạng của các cơ sở giáo dục đại học, ngành giáo dục Việt Nam mang đến những cơ hội đầu tư đáng kể trong các lĩnh vực giáo dục chính quy, đào tạo nghề và hợp tác giáo dục quốc tế.
Cấu trúc của Hệ thống Giáo dục Quốc gia
Hệ thống giáo dục Việt Nam được điều chỉnh bởi Khung Hệ thống Giáo dục Quốc gia thống nhất, được ban hành theo Quyết định số 1981/QĐ-TTg (2016) của Thủ tướng Chính phủ. Khung này xác định cấu trúc bố cục của giáo dục từ bậc mầm non đến bậc tiến sĩ và đảm bảo một hệ thống lộ trình học tập đồng bộ.[1]Bên cạnh giáo dục đại học chính quy, giáo dục thường xuyên đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho việc học tập suốt đời, nâng cao kỹ năng chuyên môn, chuyển đổi nghề nghiệp và tự tạo việc làm cho mọi lứa tuổi.
Các cơ sở giáo dục có thể được phân loại theo hình thức sở hữu, bao gồm trường công lập, trường cộng đồng (chỉ tồn tại trong giáo dục mầm non) và trường tư thục.[2]Trong lĩnh vực giáo dục tư thục, sự tham gia của các nhà đầu tư nước ngoài rất đáng kể. Các nhà đầu tư nước ngoài có thể tham gia vào thị trường giáo dục Việt Nam thông qua nhiều hình thức, chẳng hạn như thành lập các trường học có vốn đầu tư nước ngoài ở các cấp độ khác nhau, liên doanh vận hành các chương trình giáo dục tích hợp với các đối tác Việt Nam, và thành lập các chi nhánh hoặc văn phòng đại diện.[3].
Vietnam National Education System
Nguồn: Quyết định số 1981/QD-TTg
Giáo dục mầm non
Giáo dục mầm non bao gồm các nhà trẻ và trường mẫu giáo, cung cấp sự chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục cho trẻ em từ ba đến sáu tuổi. Tính đến năm học 2023-2024, trên toàn quốc có 12.062 nhà trẻ và trường mẫu giáo, trong đó 79,41% là các cơ sở thuộc sở hữu nhà nước. 20,61% còn lại là các cơ sở tư nhân.[4].
Gần đây, các phương pháp giảng dạy sáng tạo, lấy trẻ làm trung tâm như Montessori và Reggio Emilia đã dần được đưa vào chương trình giáo dục mầm non quốc gia. Những phương pháp giảng dạy mới này thay thế phương pháp học truyền thống, lấy giáo viên làm trung tâm, bằng phương pháp học tập trải nghiệm. Các phương pháp này nhấn mạnh tính tự chủ, sự sáng tạo, khám phá giác quan và học tập thông qua chơi của trẻ, đặc biệt là phương pháp Reggio Emilia nhấn mạnh vai trò của môi trường học tập và các hoạt động dựa trên dự án. Mặc dù số lượng các cơ sở giáo dục áp dụng đầy đủ các phương pháp này vẫn còn tương đối ít, nhưng việc áp dụng đang tăng lên đều đặn, đặc biệt là ở các trường mầm non có vốn đầu tư nước ngoài và trường mầm non quốc tế tại các thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh.[5].
Giáo dục đại cương
Hệ thống giáo dục phổ thông ở Việt Nam kéo dài 12 năm, bắt đầu từ bậc tiểu học và tiếp tục đến bậc trung học cơ sở và trung học phổ thông. Hệ thống này là bắt buộc và phổ cập, được thiết kế để trang bị cho học sinh những kiến thức nền tảng về ngôn ngữ, toán học, khoa học xã hội, khoa học tự nhiên và kỹ năng sống trước khi chuyển sang các chương trình học chuyên ngành hoặc đại học.
Tại Việt Nam, số lượng trường trung học phổ thông ít hơn đáng kể so với hai cấp học trước đó, bởi vì học sinh có thể lựa chọn các con đường khác sau khi hoàn thành trung học cơ sở. Tỷ lệ trường tư thục (không công lập) cao hơn nhiều ở bậc trung học phổ thông, cho thấy tiềm năng lớn cho sự tham gia của các nhà đầu tư tư nhân/nước ngoài.
Schools in General Education level by ownership (school year 2024-2025)
Đơn vị: %
Nguồn: Văn phòng Thống kê Quốc gia
Các trường học tại Việt Nam đang cung cấp chương trình giảng dạy quốc tế và tích hợp, kết hợp chương trình quốc gia với các yếu tố quốc tế như Tú tài Quốc tế (International Baccalaureate) và Cambridge, cùng với việc tăng cường học ngoại ngữ. Xu hướng này đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của phụ huynh về năng lực toàn cầu và các con đường học đại học ở nước ngoài. Mặc dù các trường quốc tế hoàn toàn vẫn còn hạn chế và tập trung ở các thành phố lớn, các chương trình tích hợp ngày càng được triển khai ở cả trường tư thục và một số trường công lập, thường có giáo viên nước ngoài hoặc đối tác quốc tế.[6].
Hơn nữa, giáo dục STEM đã trở thành một ưu tiên hàng đầu, thúc đẩy việc học tập thực hành gắn liền với việc giải quyết các vấn đề thực tế. Các hoạt động STEM hiện được tích hợp vào tất cả các cấp học phổ thông thông qua các dự án trong lớp học, câu lạc bộ, cuộc thi và lễ hội đổi mới.[7]Tại một số khu vực đô thị, các trường học đang thí điểm các chương trình STEM song ngữ tích hợp tiếng Anh và công nghệ kỹ thuật số như lập trình, robot và các kiến thức cơ bản về trí tuệ nhân tạo.[8].
Giáo dục và đào tạo nghề
Song song với giáo dục trung học phổ thông là hệ thống giáo dục và đào tạo nghề, bao gồm các chương trình ở cấp sau trung học và cao đẳng. Hệ thống này tập trung vào các kỹ năng thực hành và năng lực thực tiễn cho các ngành nghề cụ thể. Để tham gia vào con đường giáo dục này, người học thường được yêu cầu phải tốt nghiệp ít nhất bậc trung học cơ sở. Năm 2023, có 1520 cơ sở đào tạo nghề, trong đó 61,71% là cơ sở nhà nước.
Các cơ sở đào tạo nghề đang ngày càng bổ sung các chương trình đào tạo cho các lĩnh vực mới nổi để đáp ứng nhu cầu thị trường lao động, bao gồm logistics, công nghệ chuyển đổi năng lượng, sản xuất chất bán dẫn, kỹ năng liên quan đến trí tuệ nhân tạo và các lĩnh vực kỹ thuật tiên tiến. Gần đây, chiến lược quốc gia về giáo dục nghề nghiệp nhấn mạnh đào tạo cho kỷ nguyên số và Công nghiệp 4.0 bằng cách hiện đại hóa chương trình giảng dạy để bao gồm các kỹ năng số, tự động hóa, CNTT, an ninh mạng và các năng lực công nghệ mới nổi, cũng như các kỹ năng mềm như tư duy phản biện và làm việc nhóm.[9].
Hơn nữa, việc áp dụng đào tạo theo định hướng quốc tế và ngành nghề được khuyến khích, đặc biệt thông qua hợp tác với các chính phủ nước ngoài, các cơ quan phát triển và các công ty đa quốc gia. Việt Nam đã hợp tác với các nước như Đức, Úc, Nhật Bản và Hàn Quốc để giới thiệu hệ thống đào tạo kép và các tiêu chuẩn nghề nghiệp được quốc tế công nhận.[10]Các chương trình này kết hợp học lý thuyết trên lớp với đào tạo thực hành có trả lương tại các doanh nghiệp, giúp việc đào tạo kỹ năng phù hợp hơn với nhu cầu thực tế của thị trường lao động.
Giáo dục đại học
Năm 2023, Việt Nam có 243 cơ sở giáo dục đại học, trong đó 72,41% là cơ sở giáo dục đại học nhà nước. Giáo dục đại học ở Việt Nam bao gồm các chương trình đại học, thạc sĩ và tiến sĩ. Là cấp học cao nhất, giáo dục đại học chuẩn bị cho sinh viên các nghề nghiệp chuyên môn, nghiên cứu và vai trò lãnh đạo trong nhiều lĩnh vực. Giáo dục đại học và thạc sĩ theo hai hướng chính: hướng nghiên cứu và hướng ứng dụng, trong khi giáo dục tiến sĩ tập trung vào nghiên cứu.
Trong bối cảnh phát triển công nghiệp và công nghệ toàn cầu đang tăng tốc, giáo dục đại học đóng vai trò dẫn đầu trong việc mở rộng lĩnh vực STEM và nghiên cứu ứng dụng để hỗ trợ hiện đại hóa công nghiệp, chuyển đổi số và năng lực đổi mới quốc gia. Các kế hoạch của chính phủ nhấn mạnh việc phát triển các trường đại học trọng điểm quốc gia trong các lĩnh vực STEM và điều chỉnh các chương trình phù hợp với các ưu tiên công nghiệp và công nghệ.[11].
Các cơ sở giáo dục đại học ngày càng hội nhập quốc tế, tạo điều kiện cho sinh viên tiếp cận nhiều hơn với các nghề nghiệp chuyên môn cao cấp và cơ hội di chuyển học thuật quốc tế. Giáo dục Việt Nam phấn đấu đạt chuẩn học thuật toàn cầu để xây dựng mạng lưới nghiên cứu rộng lớn và bằng cấp được công nhận toàn cầu thông qua các mối quan hệ đối tác, hợp tác nghiên cứu và chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh. Bên cạnh trao đổi sinh viên hoặc ký kết các thỏa thuận hợp tác, các trường đại học cũng lồng ghép các yếu tố toàn cầu vào mọi hoạt động, bao gồm thiết kế chương trình giảng dạy, nghiên cứu, đổi mới và quản trị đại học.[12].
A Vietnamese university signed cooperation agreements with Japanese companies
Nguồn: Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội
Hơn nữa, để mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục sau đại học và học tập suốt đời cho sinh viên đến từ nhiều hoàn cảnh khác nhau, giáo dục đại học Việt Nam đang đón nhận chuyển đổi số bằng cách áp dụng các mô hình học tập kết hợp và trực tuyến. Điều này không chỉ hỗ trợ tính linh hoạt mà còn tăng cường khả năng thích ứng trong thời điểm gián đoạn và trang bị cho sinh viên các năng lực kỹ thuật số phù hợp với lực lượng lao động hiện đại. Cơ sở hạ tầng kỹ thuật số được thiết lập tốt cho phép tiếp cận tốt hơn các chương trình quốc tế, mở ra nhiều cơ hội hơn cho người học Việt Nam.[13].
Ý nghĩa chiến lược và cơ hội cho các nhà đầu tư nước ngoài
Trên tất cả các cấp bậc của hệ thống giáo dục Việt Nam, một số xu hướng quan trọng đang nổi lên.
– Quốc tế hóa trên mọi cấp độ giáo dục: Hệ thống giáo dục Việt Nam ngày càng hội nhập chương trình giảng dạy quốc tế, ngoại ngữ, tiêu chuẩn toàn cầu và các quan hệ đối tác xuyên biên giới, đặc biệt là trong các cơ sở giáo dục tư thục và đại học.
– Chuyển hướng sang chất lượng, sự đổi mới và tính phù hợp của kỹ năng: Bằng cách đưa STEM vào giáo dục phổ thông và nhấn mạnh hơn nữa các kỹ năng liên quan đến ngành nghề trong đào tạo nghề và giáo dục đại học, giáo dục đang ngày càng gắn kết chặt chẽ hơn với quá trình hiện đại hóa kinh tế và nhu cầu của thị trường lao động.
– Chuyển đổi số và học tập suốt đời: Học tập kết hợp, giáo dục trực tuyến và các nền tảng kỹ thuật số ban đầu xuất hiện như một giải pháp cho sự gián đoạn, nay đang mở rộng để hỗ trợ tính linh hoạt, khả năng tiếp cận và học tập suốt đời.
– Vai trò ngày càng tăng của sự tham gia tư nhân và nước ngoài: Mặc dù các trường công lập vẫn chiếm ưu thế, các trường tư thục và trường có vốn đầu tư nước ngoài đóng vai trò hàng đầu trong việc giới thiệu các mô hình mới và các thông lệ quốc tế.
Đối với các nhà đầu tư nước ngoài, những xu hướng này thể hiện ở các cơ hội thâm nhập thị trường có mục tiêu và khác biệt hơn, thay vì một phương pháp áp dụng chung cho tất cả.
Ở cấp giáo dục mầm non và phổ thông, quá trình đô thị hóa nhanh chóng, sự tập trung dân số ở các thành phố lớn và thu nhập hộ gia đình tăng cao đã thúc đẩy nhu cầu về các trường tư thục và quốc tế chất lượng cao. Các trường có vốn đầu tư nước ngoài cung cấp chương trình giảng dạy quốc tế được hưởng lợi từ sự quan tâm ngày càng tăng của cả các gia đình người nước ngoài và các bậc phụ huynh Việt Nam đang tìm kiếm con đường giáo dục toàn cầu.
Trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo nghề, quá trình công nghiệp hóa và sự tham gia của Việt Nam vào chuỗi cung ứng toàn cầu tạo ra nhu cầu mạnh mẽ về các kỹ năng thực tiễn, phù hợp với ngành nghề. Các nhà đầu tư có thể tham gia thông qua các cơ sở đào tạo tư nhân, quan hệ đối tác công tư, hoặc các dịch vụ xây dựng chương trình giảng dạy và cấp chứng chỉ nhằm hỗ trợ nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động trong các lĩnh vực mới nổi như sản xuất tiên tiến, logistics, công nghệ số và chuyển đổi năng lượng.
Trong giáo dục đại học, những cơ hội chiến lược nhất nằm ở sự hợp tác lâu dài, đặc biệt là thông qua quan hệ đối tác với các trường đại học, các chương trình học thuật chung và hợp tác nghiên cứu, chẳng hạn như hợp tác với các trường đại học trong nước về các chương trình bằng kép, các trung tâm nghiên cứu và đổi mới chung, và giáo dục kỹ thuật và tập trung vào STEM.
Hơn nữa, các nền tảng kỹ thuật số và giảng dạy từ xa ngày càng trở nên quan trọng. Chúng cung cấp khả năng quản lý việc học và chứng nhận kỹ năng, phù hợp với bối cảnh của các mô hình học tập kết hợp và học tập suốt đời.
Đối với các nhà đầu tư nước ngoài, thành công còn phụ thuộc vào việc phù hợp với các ưu tiên phát triển quốc gia, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và cung cấp chất lượng đạt chuẩn quốc tế. Bằng cách kết hợp quan hệ đối tác thể chế, nghiên cứu ứng dụng và các giải pháp học tập kỹ thuật số, các nhà đầu tư có thể đóng góp ý nghĩa vào hệ sinh thái giáo dục của Việt Nam đồng thời đảm bảo lợi nhuận bền vững.
* Lưu ý: Nếu bạn muốn trích dẫn thông tin trong bài viết này, vui lòng ghi rõ nguồn và kèm theo link bài viết để đảm bảo tôn trọng bản quyền.
| B&Company, Inc.
Công ty nghiên cứu thị trường của Nhật Bản đầu tiên tại Việt Nam từ năm 2008. Chúng tôi cung cấp đa dạng những dịch vụ bao gồm báo cáo ngành, phỏng vấn ngành, khảo sát người tiêu dùng, kết nối kinh doanh. Ngoài ra, chúng tôi đã phát triển cơ sở dữ liệu của hơn 900,000 công ty tại Việt Nam, có thể được sử dụng để tìm kiếm đối tác kinh doanh và phân tích thị trường. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay nhu cầu nào. info@b-company.jp + (84) 28 3910 3913 |
[1] Cổng thông tin Chính phủ Việt Nam, Quyết định số 1981/QĐ-TTg (https://vanban.chinhphu.vn/default.aspx?pageid=27160&docid=187037)
[2] Cổng thông tin Chính phủ Việt Nam, Luật Giáo dục (https://vanban.chinhphu.vn/default.aspx?pageid=27160&docid=197310)
[3] Cổng thông tin Chính phủ Việt Nam, Nghị định số 86/2018/ND-CP (https://vanban.chinhphu.vn/?pageid=27160&docid=193897)
[4] Cục Thống kê Quốc gia, Số lượng trường học, lớp học, giáo viên và trẻ em của các trường mẫu giáo tính đến ngày 30 tháng 9 (*) theo loại hình (https://www.nso.gov.vn/px-web-2/?pxid=V1302&theme=Giodc)
[5] Znews, 5 trường Montessori nổi bật tại Thành phố Hồ Chí Minh (https://znews.vn/5-truong-montessori-dang-chu-y-tai-tphcm-post1606672.html)
[6] Thanh niên, Giáo dục hội nhập quốc tế: Phát huy thế mạnh của sinh viên. (https://thanhnien.vn/giao-duc-hoi-nhap-quoc-te-phat-huy-the-manh-cua-hoc-sinh-185230808202144983.htm)
[7] Vietnam.vn, Nâng cao chất lượng giáo dục STEM trong giáo dục phổ thông.(https://www.vietnam.vn/en/nang-cao-chat-luong-giao-duc-stem-trong-giao-duc-pho-thong)
[8] Sở Giáo dục Việt Nam, Thành phố Hồ Chí Minh sẽ triển khai chương trình giáo dục STEM song ngữ trong năm học mới. (https://giaoduc.net.vn/thanh-pho-ho-chi-minh-se-trien-khai-giang-day-stem-song-ngu-trong-nam-hoc-moi-post253959.gd)
[9] Vietnam.vn, Giáo dục nghề nghiệp thời đại 4.0: Thay đổi để đạt đột phá.(https://www.vietnam.vn/en/giao-duc-nghe-nghiep-thoi-4-0-thay-doi-de-but-pha)
[10] Giáo dục Việt Nam: Cần làm gì để thúc đẩy đầu tư nước ngoài vào giáo dục nghề nghiệp? (https://giaoduc.net.vn/lam-gi-de-day-manh-thu-hut-dau-tu-nuoc-ngoai-trong-linh-vuc-giao-duc-nghe-nghiep-post254450.gd)
[11] Thông tấn xã Việt Nam, Quy hoạch mạng lưới đại học: Xây dựng các trường đại học trọng điểm quốc gia trong các lĩnh vực STEM. (https://chinhsachcuocsong.vnanet.vn/quy-hoach-mang-luoi-dai-hoc-xay-dung-cac-truong-trong-diem-quoc-gia-linh-vuc-stem/57225.html)
[12] Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội (HUST) sẵn sàng hội nhập toàn cầu. (https://hust.edu.vn/vi/news/hoat-dong-chung/bach-khoa-ha-noi-san-sang-hoi-nhap-the-gioi-655665.html)
[13] Đại học Kinh tế TP.HCM, Đổi mới trong công tác kiểm định quốc tế nhằm hỗ trợ giáo dục đại học Việt Nam bắt kịp xu hướng thế giới (https://future.ueh.edu.vn/en/year-en/2025-en/innovation-in-international-accreditation-is-to-assist-vietnamese-higher-education-in-keeping-up-with-world-trends/)


