
24/03/2025
Tin tức & Báo cáo mới nhất / Vietnam Briefing
Bình luận: Không có bình luận.
Theo chỉ đạo của Chính phủ và lộ trình có cấu trúc được nêu trong Quy hoạch phát triển điện VIII (PDP8), thị trường LNG của Việt Nam đang có sự tăng trưởng đáng kể. Hơn nữa, năm 2025 đánh dấu sự gia tăng cả về đầu tư trong nước và quốc tế, củng cố thêm tiềm năng của thị trường và hứa hẹn nhiều cơ hội phát triển trong tương lai.
Tổng quan về thị trường LNG Việt Nam
Việt Nam chính thức gia nhập thị trường LNG vào năm 2023 với việc đưa vào hoạt động Nhà ga LNG Thị Vải (1 triệu tấn/năm), cung cấp khí cho các nhà máy điện Nhơn Trạch 3 và 4. Đến năm 2024, kế hoạch xây dựng Nhà ga Cái Mép (3 triệu tấn/năm) dự kiến sẽ nâng cao hơn nữa năng lực nhập khẩu LNG của Việt Nam và dự kiến sẽ đi vào hoạt động vào cuối năm 2030. Ngoài ra, Việt Nam cũng đang mở rộng cơ sở hạ tầng LNG để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng. Theo Quy hoạch phát triển điện VIII (PDP8), LNG dự kiến sẽ đóng góp 22,4 GW công suất điện vào năm 2030, chiếm khoảng 15% trong tổng cơ cấu năng lượng của cả nước[1].
Với những nỗ lực liên tục của chính phủ trong việc thúc đẩy việc áp dụng năng lượng LNG trong những năm gần đây, thị trường LNG của Việt Nam đang bước vào giai đoạn then chốt vào năm 2025, được đánh dấu bằng những phát triển cơ sở hạ tầng đáng kể và tăng lượng nhập khẩu. Ví dụ, vào tháng 1 năm 2025, các nhà máy điện Nhơn Trạch 3 và 4 tại Đồng Nai chính thức đi vào hoạt động và đốt cháy thành công lần đầu tiên, với tổng công suất 1.624 MW[2]. Trong khi Việt Nam khởi công Cảng Thị Vải (1 MTPA) và có kế hoạch bổ sung thêm Cảng Cái Mép 3 MTPA, cả hai đều ở Bà Rịa – Vũng Tàu, thì công suất của cảng này vẫn còn khiêm tốn so với 10 MTPA của Thái Lan tại Map Ta Phut và 7,5 MTPA tại Nong Fab.[3], cũng như Nhà ga SLNG MTPA 11 của Singapore[4]Khoảng cách lớn trong sản xuất này nhấn mạnh nhu cầu của Việt Nam trong việc đẩy nhanh phát triển cơ sở hạ tầng LNG để đáp ứng các tiêu chuẩn của khu vực.
Nhon Trach 3 power plant in Dong Nai
Nguồn: Nhà đầu tư
Sáng kiến của Chính phủ về thị trường LNG
Bất chấp những sự mở rộng này, tính đến năm 2025, Việt Nam chỉ hoàn thành hai nhà máy điện LNG - Nhơn Trạch 3 và 4 - trong số 16 dự án được nêu trong Quy hoạch phát triển điện VIII (PDP8). Hơn nữa, các dự án điện LNG đã báo cáo phải đối mặt với những thách thức đáng kể, bao gồm khó khăn trong việc đàm phán các thỏa thuận mua điện, đảm bảo tài chính và quản lý rủi ro liên quan đến biến động giá LNG.
Trước những thách thức này, vào tháng 2 năm 2025, Bộ Công Thương đã ban hành biên bản ghi nhớ về “Điều chỉnh Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050” để điều chỉnh tiến độ thực hiện dự án và đảm bảo phù hợp với Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia giai đoạn VIII (PDP8).[5].
Kế hoạch các dự án điện LNG theo Quy hoạch điện VIII điều chỉnh năm 2025
KHÔNG. | Tên dự án | Vị trí | Dung tích
(MW) |
Tình hình hiện tại | Dự kiến hoàn thành trong PDP8 |
1 | Nhà máy điện Nhơn Trạch 3 | Đồng Nai | 812 | Đang hoạt động | 2024 – 2025 |
2 | Nhà máy điện Nhơn Trạch 4 | Đồng Nai | 812 | Đang hoạt động | 2024 – 2025 |
3 | LNG Hiệp Phước Giai Đoạn 1 | Hồ Chí Minh | 1,200 | Đang xây dựng | 2029 – 2030 |
4 | LNG Quảng Trạch II | Quảng Bình | 1,500 | Đang trong quá trình nghiên cứu khả thi | 2029 – 2030 |
5 | LNG Long An I | Long An | 1,500 | Đảm bảo nguồn tài trợ | 2027 – 2029 |
6 | LNG Bạc Liêu | Bạc Liêu | 3,200 | Đảm bảo nguồn tài trợ | 2027 – 2029 |
7 | Nhà máy điện BOT Sơn Mỹ II | Quảng Ngãi | 2,250 | Nghiên cứu khả thi đang được đánh giá | 2027 – 2029 |
8 | Nhà máy điện BOT Sơn Mỹ I | Quảng Ngãi | 2,250 | Nghiên cứu khả thi đang được đánh giá | 2028 – 2029 |
9 | LNG Quảng Ninh | Quảng Ninh | 1,500 | Nghiên cứu khả thi đang được đánh giá | 2028 – 2029 |
10 | LNG Hải Lăng giai đoạn 1 | Quảng Trị | 1,500 | Đang trong quá trình nghiên cứu khả thi | 2029 |
11 | LNG Thái Bình | Thái Bình | 1,500 | Lựa chọn nhà đầu tư | 2029 – 2030 |
12 | LNG Nghi Sơn | Thanh Hóa | 1,500 | Lựa chọn nhà đầu tư | 2029 – 2030 |
13 | LNG Cà Ná | Ninh Thuận | 1,500 | Lựa chọn nhà đầu tư | 2029 – 2030 |
14 | LNG Quỳnh Lập | Nghệ An | 1,500 | Lựa chọn nhà đầu tư | 2029 – 2030 |
15 | LNG Long Sơn | Bà Rịa – Vũng Tàu | 1,500 | Không có nhà đầu tư được chỉ định | 2031 – 2035 |
16 | LNG Long An II | Long An | 1,500 | Nhà đầu tư được giao | 2031 – 2035 |
Nguồn: Cổng thông tin Chính phủ Việt Nam
Trong bản ghi nhớ này, Chính phủ đặt mục tiêu đẩy nhanh tiến độ của tất cả các dự án điện khí LNG, đặc biệt là các dự án có tổng công suất 2.250 MW phải hoàn thành vào năm 2029. Ngoài ra, Chính phủ đã chỉ đạo Bộ Công Thương tập trung đầu tư và hoàn thành sáu dự án khí LNG trọng điểm vào năm 2030, bao gồm Nhơn Trạch 3 và 4, Hiệp Phước giai đoạn 1, Quảng Trạch II, Quảng Ninh, Hải Lăng và Thái Bình.
Động thái đầu tư gần đây
Cùng với việc đẩy nhanh triển khai các dự án LNG, Việt Nam cũng đang thu hút sự quan tâm của cả nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Dự án đầu tư mới năm 2025
Nhà đầu tư | Cộng sự | Dự án đầu tư | Giá trị |
Hoa Kỳ | PV GAS Việt Nam | · Nhập khẩu 9 triệu tấn LNG mỗi năm vào năm 2030
· Nhập khẩu 15 triệu tấn LNG mỗi năm vào năm 2035 |
7 tỷ đô la Mỹ hàng năm |
Năng lượng tăng tốc (Mỹ) | PV GAS Việt Nam và Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | Nghiên cứu và phát triển các đơn vị lưu trữ khí hóa nổi (FSRU) | Không có |
Ngân hàng HSBC | Dự án năng lượng xanh | Hỗ trợ vốn đầu tư | Không có |
Nguồn: Biên soạn B&Company
Với sự đầu tư tích cực từ các bên liên quan trong và ngoài nước, thị trường LNG của Việt Nam dự kiến sẽ tăng trưởng đáng kể, phù hợp với tầm nhìn của Chính phủ trong PDP8 nhằm đưa đất nước trở thành trung tâm năng lượng ở Đông Nam Á.
Cơ hội và thách thức cho thị trường LNG tại Việt Nam
Thị trường LNG đang nhận được sự quan tâm đáng kể từ cả chính phủ và các nhà đầu tư trong và ngoài nước. Hơn nữa, Việt Nam sở hữu một số lợi thế có thể thúc đẩy hơn nữa sự phát triển của lĩnh vực này trong tương lai. Thứ nhất, vị trí địa lý chiến lược của Việt Nam tại trung tâm Đông Nam Á định vị nơi đây là trung tâm LNG khu vực tiềm năng, thu hút các nhà đầu tư và doanh nghiệp quốc tế. Thứ hai, với cam kết của chính phủ về việc đạt được mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, các lĩnh vực năng lượng sạch như LNG dự kiến sẽ nhận được các khoản đầu tư đáng kể và sự hỗ trợ của chính phủ trong những năm tới để đẩy nhanh tiến độ hoàn thành dự án và đáp ứng các mục tiêu phát triển.
Tuy nhiên, là một ngành tương đối mới và đang phát triển, Việt Nam phải đối mặt với một số thách thức trong việc quản lý và mở rộng ngành năng lượng LNG. Đầu tiên, chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng cao đặt ra một rào cản đáng kể. Phát triển các cơ sở vận chuyển, lưu trữ và phân phối LNG đòi hỏi vốn lớn và công nghệ tiên tiến. Thứ hai, Việt Nam vẫn phụ thuộc rất nhiều vào nhập khẩu LNG từ các thị trường quốc tế, dẫn đến chi phí nhập khẩu cao. Với nhiên liệu LNG chiếm 70–80% giá điện cho người dùng cuối, sự phụ thuộc này ảnh hưởng đáng kể đến giá cả và khả năng chi trả[6]Cuối cùng, trong khi chính phủ đã đưa ra kế hoạch phát triển nhà máy điện LNG, vẫn chưa có khuôn khổ pháp lý rõ ràng nào chi phối việc quản lý, thuế và chính sách liên quan đến lĩnh vực này.
Phần kết luận
Vào năm 2025, thị trường LNG của Việt Nam sẽ có những tiến triển đáng kể, với việc đẩy nhanh tiến độ xây dựng nhà máy điện và cảng và tăng cường đầu tư. Tuy nhiên, chi phí cơ sở hạ tầng cao và sự phụ thuộc vào nguồn cung LNG quốc tế vẫn là những thách thức lớn. Việc vượt qua những rào cản này sẽ rất quan trọng để Việt Nam khẳng định mình là một trung tâm năng lượng khu vực.
[1] Vietnam Briefing (2024). Kế hoạch phát triển điện lực quốc gia của Việt NamTruy cập>
[2] Vietnam Energy Online (2025). Nhà máy điện Nhơn Trạch 3 đã đốt cháy thành công lần đầu tiênTruy cập>
[3] Ngành công nghiệp LNG (2024). Cơ hội tăng trưởng LNG ở Châu ÁTruy cập>
[4] Reuters (20214). Thỏa thuận LNG của Singapore và Nhật BảnTruy cập>
[5] Cổng thông tin điện tử Chính phủ (2025). Điều chỉnh Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050Truy cập>
[6] Tinnhanhchungkhoan (2023). Nhiên liệu LNG đắt đỏ, dẫn đến giá điện caoTruy cập>
Công ty TNHH B&Company
Công ty Nhật Bản đầu tiên chuyên về nghiên cứu thị trường tại Việt Nam từ năm 2008. Chúng tôi cung cấp nhiều dịch vụ bao gồm báo cáo ngành, phỏng vấn ngành, khảo sát người tiêu dùng, kết nối doanh nghiệp. Ngoài ra, chúng tôi gần đây đã phát triển cơ sở dữ liệu gồm hơn 900.000 công ty tại Việt Nam, có thể được sử dụng để tìm kiếm đối tác và phân tích thị trường. Vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào. info@b-company.jp + (84) 28 3910 3913 |