Khi Việt Nam tiếp tục trải qua sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, với một ngành công nghiệp phát triển mạnh mẽ và dân số tăng cao, nhu cầu năng lượng của quốc gia đang gia tăng. Các nguồn năng lượng truyền thống đã và đang là trụ cột trong bức tranh năng lượng của Việt Nam, tuy nhiên, có một nhu cầu ngày càng tăng về sự đa dạng hóa, và năng lượng sinh khối đã nổi lên như một lựa chọn năng lượng tái tạo đầy triển vọng.
Tổng quan về tình hình năng lượng ở Việt Nam
Tiêu thụ năng lượng ở Việt Nam hiện nay chủ yếu dựa vào các nguồn tài nguyên không tái tạo, với than đá chiếm khoảng một nửa sản lượng điện của quốc gia, đạt khoảng 130 tỷ kWh vào năm 2023. Thủy điện cũng đóng vai trò quan trọng, chiếm 29% tổng sản lượng điện. Các nguồn năng lượng tái tạo hiện chỉ chiếm 13,5% tổng sản lượng điện của Việt Nam mặc dù công suất lắp đặt đạt 27%[1]. Trong các nguồn tái tạo, năng lượng mặt trời dẫn đầu với 25,7 tỷ kWh, trong khi năng lượng sinh khối đóng góp ít nhất. Nhu cầu năng lượng gia tăng, dự báo sẽ tăng 8,5% hàng năm từ năm 2024 đến 2028[2], cùng với cam kết mạnh mẽ của Việt Nam đối với các mục tiêu khí hậu quốc tế, đang thúc đẩy sự phát triển của sản xuất điện từ các nguồn tái tạo.
Tổng sản lượng điện của Việt Nam trong năm 2023
STT | Nguồn điện | Giá trị
(Tỷ kWh) |
Tỷ lệ
(%) |
1 | Nhiệt điện than | 129.58 | 46.2 |
2 | Thủy điện | 80.90 | 28.8 |
3 | Renewable energy | 37.92 | 13.5 |
Trong đó: Năng lượng mặt trời | 25.70 | 9.2 | |
Năng lượng gió | 11.37 | 4.1 | |
Năng lượng sinh khối | 0.85 | 0.3 | |
4 | Tuabin khí | 26.32 | 9.4 |
5 | Nhập khẩu | 4.19 | 1.5 |
6 | Nhiệt điện dầu | 1.27 | 0.5 |
7 | Các nguồn khác | 0.45 | 0.2 |
Tổng | 280.63 | 100 |
Nguồn: EVN
Tình hình hiện tại của năng lượng sinh khối ở Việt Nam
Năng lượng sinh khối là năng lượng được tạo ra từ các vật liệu hữu cơ, như chất thải nông nghiệp, sản phẩm phụ từ ngành lâm nghiệp và chất thải từ chăn nuôi. Theo Cục Điện lực và Năng lượng tái tạo (ERAE) và Cơ quan Năng lượng Đan Mạch, sản phẩm phụ từ nông nghiệp (bã mía, rơm, và vỏ trấu) sẽ là nguồn nhiên liệu chính để sản xuất điện sinh khối, với giá trị năng lượng tiềm năng dự kiến là 214 tỷ kWh vào năm 2050, tiếp theo là sản phẩm phụ từ lâm nghiệp (138 tỷ kWh) và chất thải chăn nuôi (102 tỷ kWh).
Việt Nam có tiềm năng lớn về năng lượng sinh khối, tuy nhiên quốc gia này chưa tận dụng hết nguồn tài nguyên này. Vào năm 2023, sản lượng năng lượng sinh khối của Việt Nam đạt khoảng 853 triệu kWh, chỉ chiếm 0,3% tổng sản lượng điện của Việt Nam. Mặc dù đã tăng đáng kể từ 488 triệu kWh vào năm 2019[3], quốc gia này cần nỗ lực đáng kể để tăng tỷ lệ năng lượng sinh khối để đạt được các mục tiêu trong tương lai.
Hiện tại, chất thải nông nghiệp và sản phẩm phụ, đặc biệt là bã mía, là nguồn nhiên liệu chính cho các nhà máy điện sinh khối ở Việt Nam. Nhiều nhà cung cấp và sản xuất đường đã xây dựng các nhà máy điện để tận dụng chất thải từ quá trình sản xuất đường và giảm tiêu thụ năng lượng, như nhà máy điện sinh khối KCP với công suất lắp đặt 30 MW và sản lượng điện 70 triệu kWh[4]. Vỏ trấu cũng là nguồn nhiên liệu quan trọng được sử dụng ở đồng bằng sông Cửu Long, với một nhà máy điện được xây dựng tại Hậu Giang và dự kiến sẽ hoàn thành và đi vào hoạt động vào quý IV năm 2024[5].
Nhà máy điện sinh khối KCP sử dụng bã mía
Source: KCP
Chính sách của Chính phủ hỗ trợ năng lượng sinh khối
Kế hoạch Phát triển Điện lực Quốc gia (PDP VIII) được đề ra trong Quyết định số 500/QD-TTg xác định chiến lược năng lượng dài hạn của chính phủ, trong đó bao gồm mục tiêu tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo, bao gồm năng lượng sinh khối, trong cơ cấu năng lượng. Kế hoạch đặt ra các mục tiêu cụ thể về việc mở rộng sản xuất điện sinh khối, với mục tiêu đạt tổng công suất 2.270 MW vào năm 2030 và 6.015 MW vào năm 2050[6]. Hơn nữa, các nhà máy điện chạy than sẽ phải sử dụng năng lượng sinh khối làm nguồn nhiên liệu chính, làm tăng nhu cầu đối với các phân khúc khác của ngành năng lượng sinh khối.
Để khuyến khích đầu tư từ khu vực tư nhân vào năng lượng sinh khối, chính phủ cung cấp các ưu đãi như miễn thuế và các điều kiện tài chính thuận lợi cho các dự án năng lượng tái tạo. Bộ Công Thương (MoIT) cũng đang hợp tác với các đối tác quốc tế để cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và xây dựng năng lực cho các nhà sản xuất năng lượng sinh khối, chẳng hạn như Chương trình Hỗ trợ Năng lượng GIZ (GIZ ESP), hợp tác giữa MoIT và cơ quan thực hiện của Đức Deutsche Gesellschaft für Internationale Zusammenarbeit (GIZ) GmbH.
Hội thảo kỹ thuật do Chương trình Hỗ trợ Năng lượng GIZ tổ chức
Source: GIZ ESP
Tiềm năng và thách thức của năng lượng sinh khối ở Việt Nam
Việt Nam có tiềm năng to lớn để phát triển năng lượng sinh khối trong những thập kỷ tới. Với cam kết đạt Mục tiêu Net Zero vào năm 2050, năng lượng tái tạo, bao gồm năng lượng sinh khối, mở ra cơ hội cho cả nhà đầu tư trong nước và quốc tế. Hơn nữa, ngành nông nghiệp và lâm nghiệp của Việt Nam sản xuất lượng chất thải hữu cơ lớn có thể sử dụng làm nhiên liệu cho sản xuất điện sinh khối, nhưng chưa được khai thác triệt để. Với môi trường đầu tư thuận lợi, nhu cầu năng lượng tái tạo ngày càng tăng và chính sách hỗ trợ của chính phủ, có nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp đầu tư vào các dự án sản xuất điện sinh khối. Công ty Erex của Nhật Bản gần đây đã nhận được chứng nhận đầu tư để xây dựng một nhà máy điện sinh khối 50 megawatt tại Yên Bái. Nhà máy này, dự kiến sẽ đi vào hoạt động vào năm 2027, có tổng công suất 45 MW và tiêu thụ 500.000 tấn chất thải gỗ và sản phẩm phụ hàng năm[7].
Công ty TNHH Erex sẽ xây dựng nhà máy điện sinh khối 50 megawatt tại Việt Nam
Nguồn: The Investor
Tuy nhiên, ngành năng lượng sinh khối ở Việt Nam cũng đang đối mặt với một số thách thức. Thứ nhất, chi phí đầu tư ban đầu cao để xây dựng các nhà máy điện sinh khối. Các dự án năng lượng sinh khối thường đụng phải các khoản chi lớn cho cơ sở hạ tầng, bao gồm xây dựng các nhà máy phát điện, lắp đặt công nghệ chuyển đổi tiên tiến và xây dựng chuỗi cung cấp nhiên liệu đáng tin cậy. Các chi phí này có thể là rào cản đối với cả nhà đầu tư trong nước và quốc tế, đặc biệt khi so với các nguồn năng lượng tái tạo khác như năng lượng mặt trời hoặc gió, vốn có mức đầu tư ban đầu thấp hơn.
Thứ hai, các ưu đãi đầu tư cho năng lượng sinh khối ở Việt Nam thường không hấp dẫn bằng các ngành khác. Mặc dù việc giới thiệu Mức giá mua điện cố định (FiT) ban đầu đã hứa hẹn đảm bảo giá cố định cho điện sinh khối, nhưng các đánh giá gần đây cho thấy mức giá này không đủ để bù đắp chi phí vận hành và vốn đầu tư cao của các nhà máy điện sinh khối. Mặc dù đã có sự điều chỉnh mức giá từ 7,03 đến 8,47 cent Mỹ mỗi kWh vào năm 2020, nhưng mức giá này vẫn được cho là quá thấp, gây khó khăn cho việc thu hút sự tham gia của khu vực tư nhân và làm chậm sự phát triển của các dự án năng lượng sinh khối[8].
Kết luận
Ngành năng lượng sinh khối ở Việt Nam vẫn còn ở giai đoạn đầu, nhưng quốc gia này có tiềm năng chưa được khai thác đáng kể. Với nguồn chất thải nông nghiệp phong phú, sự hỗ trợ mạnh mẽ của chính phủ và nhu cầu năng lượng trong nước ngày càng tăng, năng lượng sinh khối có thể trở thành một phần quan trọng trong tương lai năng lượng tái tạo của Việt Nam. Bằng cách vượt qua những thách thức về chi phí đầu tư cao, sự thiếu hiệu quả trong chuỗi cung ứng và ưu đãi đầu tư chưa hấp dẫn, Việt Nam có thể khai thác hết tiềm năng của năng lượng sinh khối, đóng góp vào quá trình chuyển đổi thấp carbon và tạo cơ hội cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư.
[1] EVN. Báo cáo thường niên EVN 2022-2023. <Nguồn>
[2] ERAV. Nhu cầu điện 5 năm tới vẫn tăng 8,5%/năm, EVN đưa ra lộ trình 4 mục tiêu tiết kiệm điện. <Nguồn>
[3] VEPG. Thách thức và cơ hội cho thị trường năng lượng sinh học tại Việt Nam. <Nguồn>
[4] EVN. Nhà máy điện sinh khối KCP tại Phú Yên chính thức kết nối vào lưới điện quốc gia. <Nguồn>
[5] Vietnamnews. Hậu Giang khởi công xây dựng nhà máy điện sinh khối sử dụng nhiên liệu trấu. <Nguồn>
[6] TVPL. Quyết định số 500/QĐ-TTg phê duyệt Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia giai đoạn 2021 – 2030 và tầm nhìn đến năm 2050. <Nguồn>
[7] The Investor. Công ty Erex của Nhật Bản sẽ xây dựng nhà máy điện sinh khối 50 MW tại miền Bắc Việt Nam. <Nguồn>
[8] Chương trình Hỗ trợ Năng lượng GIZ. Dự án năng lượng sinh khối tại Việt Nam. <Nguồn>
B&Company, Inc.
Công ty nghiên cứu thị trường của Nhật Bản đầu tiên tại Việt Nam từ năm 2008. Chúng tôi cung cấp đa dạng những dịch vụ bao gồm báo cáo ngành, phỏng vấn ngành, khảo sát người tiêu dùng, kết nối kinh doanh. Ngoài ra, chúng tôi đã phát triển cơ sở dữ liệu của hơn 900,000 công ty tại Việt Nam, có thể được sử dụng để tìm kiếm đối tác kinh doanh và phân tích thị trường. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay nhu cầu nào. info@b-company.jp + (84) 28 3910 3913 |
Đọc thêm những bài phân tích khác